Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangshan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:27 74.4° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:52 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 25m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 19.95°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.288 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tangshan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
118° ESE
16:43
242° WSW
9h 34m -1m 15s 05:32 18:19 06:05 17:47 06:38 17:13 11:56 147.52
2
07:09
118° ESE
16:43
242° WSW
9h 33m -1m 12s 05:33 18:19 06:06 17:46 06:39 17:13 11:56 147.50
3
07:10
118° ESE
16:42
241° WSW
9h 32m -1m 09s 05:34 18:19 06:07 17:46 06:40 17:13 11:56 147.47
4
07:11
119° ESE
16:42
241° WSW
9h 31m -1m 06s 05:35 18:19 06:07 17:46 06:41 17:13 11:57 147.45
5
07:12
119° ESE
16:42
241° WSW
9h 29m -1m 02s 05:36 18:19 06:08 17:46 06:42 17:13 11:57 147.43
6
07:13
119° ESE
16:42
241° WSW
9h 28m -0m 59s 05:37 18:19 06:09 17:46 06:43 17:13 11:58 147.41
7
07:14
119° ESE
16:42
241° WSW
9h 28m -0m 55s 05:37 18:19 06:10 17:46 06:43 17:13 11:58 147.39
8
07:15
119° ESE
16:42
241° WSW
9h 27m -0m 52s 05:38 18:19 06:11 17:46 06:44 17:13 11:59 147.37
9
07:16
120° ESE
16:42
240° WSW
9h 26m -0m 48s 05:39 18:19 06:12 17:46 06:45 17:13 11:59 147.35
10
07:17
120° ESE
16:42
240° WSW
9h 25m -0m 45s 05:40 18:19 06:12 17:47 06:46 17:13 11:59 147.33
11
07:17
120° ESE
16:42
240° WSW
9h 24m -0m 41s 05:40 18:19 06:13 17:47 06:47 17:13 12:00 147.31
12
07:18
120° ESE
16:43
240° WSW
9h 24m -0m 38s 05:41 18:20 06:14 17:47 06:47 17:13 12:00 147.30
13
07:19
120° ESE
16:43
240° WSW
9h 23m -0m 34s 05:42 18:20 06:15 17:47 06:48 17:14 12:01 147.28
14
07:20
120° ESE
16:43
240° WSW
9h 23m -0m 30s 05:42 18:20 06:15 17:47 06:49 17:14 12:01 147.27
15
07:20
120° ESE
16:43
240° WSW
9h 22m -0m 26s 05:43 18:21 06:16 17:48 06:50 17:14 12:02 147.25
16
07:21
120° ESE
16:44
240° WSW
9h 22m -0m 23s 05:44 18:21 06:17 17:48 06:50 17:14 12:02 147.24
17
07:22
120° ESE
16:44
240° WSW
9h 22m -0m 19s 05:44 18:21 06:17 17:48 06:51 17:15 12:03 147.23
18
07:22
120° ESE
16:44
240° WSW
9h 21m -0m 15s 05:45 18:22 06:18 17:49 06:51 17:15 12:03 147.21
19
07:23
120° ESE
16:45
240° WSW
9h 21m -0m 11s 05:46 18:22 06:18 17:49 06:52 17:16 12:04 147.20
20
07:24
120° ESE
16:45
240° WSW
9h 21m -0m 07s 05:46 18:23 06:19 17:50 06:53 17:16 12:04 147.19
21
07:24
120° ESE
16:46
240° WSW
9h 21m -0m 03s 05:47 18:23 06:19 17:50 06:53 17:16 12:05 147.18
22
07:25
120° ESE
16:46
240° WSW
9h 21m +0m 00s 05:47 18:24 06:20 17:51 06:54 17:17 12:05 147.17
23
07:25
120° ESE
16:47
240° WSW
9h 21m +0m 04s 05:48 18:24 06:20 17:51 06:54 17:18 12:06 147.16
24
07:26
120° ESE
16:47
240° WSW
9h 21m +0m 07s 05:48 18:25 06:21 17:52 06:55 17:18 12:06 147.15
25
07:26
120° ESE
16:48
240° WSW
9h 21m +0m 11s 05:48 18:25 06:21 17:52 06:55 17:19 12:07 147.14
26
07:26
120° ESE
16:48
240° WSW
9h 22m +0m 15s 05:49 18:26 06:22 17:53 06:55 17:19 12:07 147.13
27
07:27
120° ESE
16:49
240° WSW
9h 22m +0m 19s 05:49 18:26 06:22 17:54 06:56 17:20 12:08 147.13
28
07:27
120° ESE
16:50
240° WSW
9h 22m +0m 23s 05:50 18:27 06:22 17:54 06:56 17:21 12:08 147.12
29
07:27
120° ESE
16:50
240° WSW
9h 23m +0m 27s 05:50 18:28 06:23 17:55 06:56 17:21 12:09 147.11
30
07:27
120° ESE
16:51
240° WSW
9h 23m +0m 31s 05:50 18:28 06:23 17:56 06:57 17:22 12:09 147.11
31
07:28
120° ESE
16:52
240° WSW
9h 24m +0m 34s 05:50 18:29 06:23 17:56 06:57 17:23 12:10 147.11

In Tangshan, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tangshan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tangshan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tangshan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí