Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 05:24 ↑ 76.1° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 ↑ 283.7° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 03m
Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -32.29°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:53
↑
117° Đông Đông Nam
|
17:02
↑
243° Tây Tây Nam
|
10h 09m | +0m 27s | 05:26 | 18:29 | 05:55 | 17:59 | 06:25 | 17:29 | 11:57 | 147.11 |
2 |
06:53
↑
117° Đông Đông Nam
|
17:03
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 09m | +0m 30s | 05:26 | 18:29 | 05:56 | 18:00 | 06:26 | 17:30 | 11:58 | 147.11 |
3 |
06:53
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:03
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 10m | +0m 33s | 05:26 | 18:30 | 05:56 | 18:00 | 06:26 | 17:30 | 11:58 | 147.10 |
4 |
06:53
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:04
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 10m | +0m 35s | 05:27 | 18:31 | 05:56 | 18:01 | 06:26 | 17:31 | 11:58 | 147.10 |
5 |
06:53
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:05
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 11m | +0m 38s | 05:27 | 18:31 | 05:56 | 18:02 | 06:26 | 17:32 | 11:59 | 147.10 |
6 |
06:53
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:06
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 12m | +0m 40s | 05:27 | 18:32 | 05:56 | 18:03 | 06:26 | 17:33 | 11:59 | 147.10 |
7 |
06:53
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:06
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 12m | +0m 43s | 05:27 | 18:33 | 05:57 | 18:03 | 06:26 | 17:33 | 12:00 | 147.11 |
8 |
06:54
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:07
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 13m | +0m 45s | 05:27 | 18:33 | 05:57 | 18:04 | 06:27 | 17:34 | 12:00 | 147.11 |
9 |
06:54
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:08
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 14m | +0m 48s | 05:27 | 18:34 | 05:57 | 18:05 | 06:27 | 17:35 | 12:01 | 147.11 |
10 |
06:54
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:09
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 15m | +0m 50s | 05:28 | 18:35 | 05:57 | 18:06 | 06:27 | 17:36 | 12:01 | 147.12 |
11 |
06:54
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:10
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 16m | +0m 52s | 05:28 | 18:36 | 05:57 | 18:06 | 06:27 | 17:37 | 12:01 | 147.12 |
12 |
06:53
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:11
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 17m | +0m 54s | 05:28 | 18:36 | 05:57 | 18:07 | 06:27 | 17:37 | 12:02 | 147.13 |
13 |
06:53
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:11
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 18m | +0m 57s | 05:28 | 18:37 | 05:57 | 18:08 | 06:27 | 17:38 | 12:02 | 147.13 |
14 |
06:53
↑
115° Đông Đông Nam
|
17:12
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 19m | +0m 59s | 05:28 | 18:38 | 05:57 | 18:09 | 06:26 | 17:39 | 12:03 | 147.14 |
15 |
06:53
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:13
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 20m | +1m 01s | 05:28 | 18:39 | 05:57 | 18:10 | 06:26 | 17:40 | 12:03 | 147.15 |
16 |
06:53
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:14
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 21m | +1m 03s | 05:28 | 18:39 | 05:57 | 18:10 | 06:26 | 17:41 | 12:03 | 147.16 |
17 |
06:53
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:15
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 22m | +1m 05s | 05:27 | 18:40 | 05:57 | 18:11 | 06:26 | 17:42 | 12:04 | 147.17 |
18 |
06:52
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:16
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 23m | +1m 07s | 05:27 | 18:41 | 05:56 | 18:12 | 06:26 | 17:42 | 12:04 | 147.18 |
19 |
06:52
↑
114° Đông Đông Nam
|
17:17
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 24m | +1m 09s | 05:27 | 18:42 | 05:56 | 18:13 | 06:26 | 17:43 | 12:04 | 147.19 |
20 |
06:52
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:18
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 25m | +1m 11s | 05:27 | 18:43 | 05:56 | 18:14 | 06:25 | 17:44 | 12:05 | 147.21 |
21 |
06:52
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:19
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 27m | +1m 13s | 05:27 | 18:43 | 05:56 | 18:14 | 06:25 | 17:45 | 12:05 | 147.22 |
22 |
06:51
↑
113° Đông Đông Nam
|
17:19
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 28m | +1m 15s | 05:27 | 18:44 | 05:56 | 18:15 | 06:25 | 17:46 | 12:05 | 147.23 |
23 |
06:51
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:20
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 29m | +1m 16s | 05:26 | 18:45 | 05:55 | 18:16 | 06:25 | 17:47 | 12:05 | 147.25 |
24 |
06:50
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:21
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 30m | +1m 18s | 05:26 | 18:46 | 05:55 | 18:17 | 06:24 | 17:48 | 12:06 | 147.27 |
25 |
06:50
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:22
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 32m | +1m 20s | 05:26 | 18:46 | 05:55 | 18:18 | 06:24 | 17:48 | 12:06 | 147.28 |
26 |
06:50
↑
112° Đông Đông Nam
|
17:23
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 33m | +1m 21s | 05:25 | 18:47 | 05:54 | 18:18 | 06:23 | 17:49 | 12:06 | 147.30 |
27 |
06:49
↑
111° Đông Đông Nam
|
17:24
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 34m | +1m 23s | 05:25 | 18:48 | 05:54 | 18:19 | 06:23 | 17:50 | 12:06 | 147.32 |
28 |
06:49
↑
111° Đông Đông Nam
|
17:25
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 36m | +1m 24s | 05:25 | 18:49 | 05:53 | 18:20 | 06:22 | 17:51 | 12:07 | 147.34 |
29 |
06:48
↑
111° Đông Đông Nam
|
17:26
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 37m | +1m 26s | 05:24 | 18:50 | 05:53 | 18:21 | 06:22 | 17:52 | 12:07 | 147.35 |
30 |
06:47
↑
110° Đông Đông Nam
|
17:27
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 39m | +1m 27s | 05:24 | 18:50 | 05:53 | 18:22 | 06:21 | 17:53 | 12:07 | 147.37 |
31 |
06:47
↑
110° Đông Đông Nam
|
17:28
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 40m | +1m 29s | 05:23 | 18:51 | 05:52 | 18:22 | 06:21 | 17:54 | 12:07 | 147.39 |
All times are in local time for Thượng Hải. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thượng Hải, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.