Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:24 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -35.25°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:35
115° Đông Đông Nam
16:51
245° Tây Tây Nam
10h 15m -0m 53s 05:09 18:16 05:38 17:47 06:08 17:17 11:43 147.52
2
06:35
115° Đông Đông Nam
16:50
244° Tây Tây Nam
10h 15m -0m 51s 05:09 18:16 05:39 17:47 06:08 17:17 11:43 147.50
3
06:36
116° Đông Đông Nam
16:50
244° Tây Tây Nam
10h 14m -0m 49s 05:10 18:17 05:39 17:47 06:09 17:17 11:43 147.47
4
06:37
116° Đông Đông Nam
16:50
244° Tây Tây Nam
10h 13m -0m 46s 05:11 18:17 05:40 17:47 06:10 17:17 11:44 147.45
5
06:38
116° Đông Đông Nam
16:51
244° Tây Tây Nam
10h 12m -0m 44s 05:12 18:17 05:41 17:47 06:11 17:18 11:44 147.43
6
06:39
116° Đông Đông Nam
16:51
244° Tây Tây Nam
10h 12m -0m 42s 05:12 18:17 05:42 17:48 06:12 17:18 11:45 147.41
7
06:39
116° Đông Đông Nam
16:51
244° Tây Tây Nam
10h 11m -0m 39s 05:13 18:17 05:42 17:48 06:12 17:18 11:45 147.39
8
06:40
116° Đông Đông Nam
16:51
244° Tây Tây Nam
10h 10m -0m 37s 05:14 18:17 05:43 17:48 06:13 17:18 11:45 147.37
9
06:41
116° Đông Đông Nam
16:51
244° Tây Tây Nam
10h 10m -0m 34s 05:14 18:18 05:44 17:48 06:14 17:18 11:46 147.35
10
06:42
116° Đông Đông Nam
16:51
243° Tây Tây Nam
10h 09m -0m 32s 05:15 18:18 05:44 17:48 06:14 17:18 11:46 147.33
11
06:42
117° Đông Đông Nam
16:51
243° Tây Tây Nam
10h 09m -0m 29s 05:16 18:18 05:45 17:49 06:15 17:19 11:47 147.31
12
06:43
117° Đông Đông Nam
16:52
243° Tây Tây Nam
10h 08m -0m 26s 05:16 18:18 05:46 17:49 06:16 17:19 11:47 147.30
13
06:44
117° Đông Đông Nam
16:52
243° Tây Tây Nam
10h 08m -0m 24s 05:17 18:19 05:46 17:49 06:16 17:19 11:48 147.28
14
06:44
117° Đông Đông Nam
16:52
243° Tây Tây Nam
10h 07m -0m 21s 05:17 18:19 05:47 17:50 06:17 17:19 11:48 147.27
15
06:45
117° Đông Đông Nam
16:53
243° Tây Tây Nam
10h 07m -0m 19s 05:18 18:19 05:48 17:50 06:18 17:20 11:49 147.25
16
06:46
117° Đông Đông Nam
16:53
243° Tây Tây Nam
10h 07m -0m 16s 05:19 18:20 05:48 17:50 06:18 17:20 11:49 147.24
17
06:46
117° Đông Đông Nam
16:53
243° Tây Tây Nam
10h 07m -0m 13s 05:19 18:20 05:49 17:51 06:19 17:21 11:50 147.23
18
06:47
117° Đông Đông Nam
16:54
243° Tây Tây Nam
10h 06m -0m 10s 05:20 18:21 05:49 17:51 06:19 17:21 11:50 147.21
19
06:47
117° Đông Đông Nam
16:54
243° Tây Tây Nam
10h 06m -0m 08s 05:20 18:21 05:50 17:52 06:20 17:21 11:51 147.20
20
06:48
117° Đông Đông Nam
16:55
243° Tây Tây Nam
10h 06m -0m 05s 05:21 18:22 05:50 17:52 06:21 17:22 11:51 147.19
21
06:48
117° Đông Đông Nam
16:55
243° Tây Tây Nam
10h 06m -0m 02s 05:21 18:22 05:51 17:52 06:21 17:22 11:52 147.18
22
06:49
117° Đông Đông Nam
16:56
243° Tây Tây Nam
10h 06m +0m 00s 05:22 18:23 05:51 17:53 06:22 17:23 11:52 147.17
23
06:49
117° Đông Đông Nam
16:56
243° Tây Tây Nam
10h 06m +0m 02s 05:22 18:23 05:52 17:53 06:22 17:23 11:53 147.16
24
06:50
117° Đông Đông Nam
16:57
243° Tây Tây Nam
10h 06m +0m 05s 05:23 18:24 05:52 17:54 06:23 17:24 11:53 147.15
25
06:50
117° Đông Đông Nam
16:57
243° Tây Tây Nam
10h 06m +0m 08s 05:23 18:24 05:53 17:55 06:23 17:24 11:54 147.14
26
06:51
117° Đông Đông Nam
16:58
243° Tây Tây Nam
10h 07m +0m 11s 05:24 18:25 05:53 17:55 06:23 17:25 11:54 147.13
27
06:51
117° Đông Đông Nam
16:58
243° Tây Tây Nam
10h 07m +0m 13s 05:24 18:25 05:54 17:56 06:24 17:26 11:55 147.13
28
06:51
117° Đông Đông Nam
16:59
243° Tây Tây Nam
10h 07m +0m 16s 05:24 18:26 05:54 17:56 06:24 17:26 11:55 147.12
29
06:52
117° Đông Đông Nam
17:00
243° Tây Tây Nam
10h 07m +0m 19s 05:25 18:27 05:54 17:57 06:24 17:27 11:56 147.11
30
06:52
117° Đông Đông Nam
17:00
243° Tây Tây Nam
10h 08m +0m 21s 05:25 18:27 05:55 17:58 06:25 17:28 11:56 147.11
31
06:52
117° Đông Đông Nam
17:01
243° Tây Tây Nam
10h 08m +0m 24s 05:26 18:28 05:55 17:58 06:25 17:28 11:57 147.11

In Thượng Hải, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc tháng 12 02 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thượng Hải

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thượng Hải

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thượng Hải

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí