Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:29 263.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -30.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.420 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:46
110° Đông Đông Nam
17:29
250° Tây Tây Nam
10h 42m +1m 30s 05:23 18:52 05:52 18:23 06:20 17:54 12:07 147.41
2
06:46
109° Đông Đông Nam
17:29
251° Tây Tây Nam
10h 43m +1m 31s 05:22 18:53 05:51 18:24 06:20 17:55 12:07 147.43
3
06:45
109° Đông Đông Nam
17:30
251° Tây Tây Nam
10h 45m +1m 32s 05:22 18:53 05:50 18:25 06:19 17:56 12:07 147.46
4
06:44
109° Đông Đông Nam
17:31
252° Tây Tây Nam
10h 46m +1m 34s 05:21 18:54 05:50 18:26 06:19 17:57 12:08 147.48
5
06:44
108° Đông Đông Nam
17:32
252° Tây Tây Nam
10h 48m +1m 35s 05:21 18:55 05:49 18:26 06:18 17:58 12:08 147.50
6
06:43
108° Đông Đông Nam
17:33
252° Tây Tây Nam
10h 50m +1m 36s 05:20 18:56 05:49 18:27 06:17 17:59 12:08 147.52
7
06:42
108° Đông Đông Nam
17:34
253° Tây Tây Nam
10h 51m +1m 37s 05:20 18:56 05:48 18:28 06:17 17:59 12:08 147.55
8
06:41
107° Đông Đông Nam
17:35
253° Tây Tây Nam
10h 53m +1m 38s 05:19 18:57 05:47 18:29 06:16 18:00 12:08 147.57
9
06:41
107° Đông Đông Nam
17:36
253° Tây Tây Nam
10h 55m +1m 39s 05:18 18:58 05:47 18:30 06:15 18:01 12:08 147.59
10
06:40
106° Đông Đông Nam
17:36
254° Tây Tây Nam
10h 56m +1m 40s 05:18 18:59 05:46 18:30 06:14 18:02 12:08 147.62
11
06:39
106° Đông Đông Nam
17:37
254° Tây Tây Nam
10h 58m +1m 41s 05:17 18:59 05:45 18:31 06:13 18:03 12:08 147.65
12
06:38
106° Đông Đông Nam
17:38
255° Tây Tây Nam
11h 00m +1m 42s 05:16 19:00 05:44 18:32 06:13 18:04 12:08 147.68
13
06:37
105° Đông Đông Nam
17:39
255° Tây Tây Nam
11h 01m +1m 43s 05:15 19:01 05:43 18:33 06:12 18:04 12:08 147.70
14
06:36
105° Đông Đông Nam
17:40
255° Tây Tây Nam
11h 03m +1m 43s 05:14 19:02 05:43 18:33 06:11 18:05 12:08 147.73
15
06:35
104° Đông Đông Nam
17:41
256° Tây Tây Nam
11h 05m +1m 44s 05:14 19:02 05:42 18:34 06:10 18:06 12:08 147.76
16
06:34
104° Đông Đông Nam
17:41
256° Tây Tây Nam
11h 07m +1m 45s 05:13 19:03 05:41 18:35 06:09 18:07 12:08 147.79
17
06:33
104° Đông Đông Nam
17:42
257° Tây Tây Nam
11h 08m +1m 45s 05:12 19:04 05:40 18:36 06:08 18:07 12:08 147.82
18
06:32
103° Đông Đông Nam
17:43
257° Tây Tây Nam
11h 10m +1m 46s 05:11 19:05 05:39 18:36 06:07 18:08 12:08 147.85
19
06:32
103° Đông Đông Nam
17:44
258° Tây Tây Nam
11h 12m +1m 47s 05:10 19:05 05:38 18:37 06:06 18:09 12:08 147.89
20
06:31
102° Đông Đông Nam
17:45
258° Tây Tây Nam
11h 14m +1m 47s 05:09 19:06 05:37 18:38 06:05 18:10 12:07 147.92
21
06:29
102° Đông Đông Nam
17:45
258° Tây Tây Nam
11h 15m +1m 48s 05:08 19:07 05:36 18:39 06:04 18:11 12:07 147.95
22
06:28
102° Đông Đông Nam
17:46
259° Tây Tây Nam
11h 17m +1m 48s 05:07 19:07 05:35 18:39 06:03 18:11 12:07 147.99
23
06:27
101° Đông
17:47
259° Tây
11h 19m +1m 49s 05:06 19:08 05:34 18:40 06:02 18:12 12:07 148.02
24
06:26
101° Đông
17:48
260° Tây
11h 21m +1m 49s 05:05 19:09 05:33 18:41 06:01 18:13 12:07 148.06
25
06:25
100° Đông
17:49
260° Tây
11h 23m +1m 50s 05:04 19:10 05:32 18:42 06:00 18:13 12:07 148.09
26
06:24
100° Đông
17:49
260° Tây
11h 25m +1m 50s 05:03 19:10 05:31 18:42 05:59 18:14 12:07 148.13
27
06:23
99° Đông
17:50
261° Tây
11h 26m +1m 51s 05:02 19:11 05:30 18:43 05:58 18:15 12:06 148.16
28
06:22
99° Đông
17:51
261° Tây
11h 28m +1m 51s 05:01 19:12 05:29 18:44 05:57 18:16 12:06 148.20

In Thượng Hải, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thượng Hải

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thượng Hải

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thượng Hải

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí