Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 05:25 ↑ 76.5° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:27 ↑ 283.3° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 01m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: 28.72°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
04:51
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +0m 48s | 03:14 | 20:30 | 03:49 | 19:54 | 04:23 | 19:21 | 11:51 | 151.69 |
2 |
04:50
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +0m 46s | 03:13 | 20:31 | 03:49 | 19:55 | 04:22 | 19:21 | 11:52 | 151.71 |
3 |
04:50
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +0m 44s | 03:13 | 20:31 | 03:49 | 19:55 | 04:22 | 19:22 | 11:52 | 151.73 |
4 |
04:50
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +0m 42s | 03:12 | 20:32 | 03:48 | 19:56 | 04:22 | 19:22 | 11:52 | 151.75 |
5 |
04:50
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +0m 40s | 03:12 | 20:33 | 03:48 | 19:57 | 04:22 | 19:23 | 11:52 | 151.77 |
6 |
04:50
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +0m 37s | 03:12 | 20:33 | 03:48 | 19:57 | 04:21 | 19:24 | 11:52 | 151.79 |
7 |
04:49
↑
63° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +0m 35s | 03:11 | 20:34 | 03:48 | 19:58 | 04:21 | 19:24 | 11:53 | 151.81 |
8 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +0m 33s | 03:11 | 20:35 | 03:47 | 19:58 | 04:21 | 19:25 | 11:53 | 151.83 |
9 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +0m 30s | 03:11 | 20:35 | 03:47 | 19:59 | 04:21 | 19:25 | 11:53 | 151.85 |
10 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +0m 28s | 03:11 | 20:36 | 03:47 | 19:59 | 04:21 | 19:25 | 11:53 | 151.87 |
11 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +0m 25s | 03:11 | 20:36 | 03:47 | 20:00 | 04:21 | 19:26 | 11:53 | 151.88 |
12 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +0m 23s | 03:11 | 20:37 | 03:47 | 20:00 | 04:21 | 19:26 | 11:53 | 151.90 |
13 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +0m 21s | 03:10 | 20:37 | 03:47 | 20:01 | 04:21 | 19:27 | 11:54 | 151.91 |
14 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +0m 18s | 03:10 | 20:38 | 03:47 | 20:01 | 04:21 | 19:27 | 11:54 | 151.93 |
15 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +0m 16s | 03:10 | 20:38 | 03:47 | 20:01 | 04:21 | 19:27 | 11:54 | 151.95 |
16 |
04:49
↑
62° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +0m 13s | 03:10 | 20:38 | 03:47 | 20:02 | 04:21 | 19:28 | 11:54 | 151.96 |
17 |
04:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 11s | 03:11 | 20:39 | 03:47 | 20:02 | 04:21 | 19:28 | 11:55 | 151.97 |
18 |
04:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 08s | 03:11 | 20:39 | 03:47 | 20:02 | 04:21 | 19:28 | 11:55 | 151.99 |
19 |
04:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 06s | 03:11 | 20:39 | 03:47 | 20:03 | 04:21 | 19:29 | 11:55 | 152.00 |
20 |
04:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 03s | 03:11 | 20:40 | 03:48 | 20:03 | 04:22 | 19:29 | 11:55 | 152.01 |
21 |
04:50
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +0m 01s | 03:11 | 20:40 | 03:48 | 20:03 | 04:22 | 19:29 | 11:55 | 152.02 |
22 |
04:51
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -0m 01s | 03:11 | 20:40 | 03:48 | 20:03 | 04:22 | 19:29 | 11:56 | 152.03 |
23 |
04:51
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -0m 03s | 03:12 | 20:40 | 03:48 | 20:03 | 04:22 | 19:30 | 11:56 | 152.04 |
24 |
04:51
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -0m 06s | 03:12 | 20:40 | 03:49 | 20:04 | 04:23 | 19:30 | 11:56 | 152.05 |
25 |
04:51
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | -0m 08s | 03:12 | 20:40 | 03:49 | 20:04 | 04:23 | 19:30 | 11:56 | 152.06 |
26 |
04:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -0m 11s | 03:13 | 20:40 | 03:49 | 20:04 | 04:23 | 19:30 | 11:56 | 152.07 |
27 |
04:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -0m 13s | 03:13 | 20:40 | 03:50 | 20:04 | 04:23 | 19:30 | 11:57 | 152.07 |
28 |
04:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -0m 16s | 03:13 | 20:40 | 03:50 | 20:04 | 04:24 | 19:30 | 11:57 | 152.08 |
29 |
04:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -0m 18s | 03:14 | 20:40 | 03:50 | 20:04 | 04:24 | 19:30 | 11:57 | 152.08 |
30 |
04:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | -0m 21s | 03:14 | 20:40 | 03:51 | 20:04 | 04:25 | 19:30 | 11:57 | 152.08 |
All times are in local time for Thượng Hải. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thượng Hải, the earliest sunrise of June is on tháng 6 07 to 16 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 27 to 30.