Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:24 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:28 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -9.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.273 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thượng Hải

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:30
80° Đông
18:17
280° Tây
12h 47m -1m 48s 04:06 19:41 04:36 19:11 05:05 18:42 11:54 150.98
2
05:30
80° Đông
18:16
280° Tây
12h 45m -1m 49s 04:07 19:40 04:36 19:10 05:05 18:41 11:53 150.94
3
05:31
81° Đông
18:15
279° Tây
12h 43m -1m 49s 04:07 19:38 04:37 19:09 05:06 18:40 11:53 150.90
4
05:32
81° Đông
18:13
279° Tây
12h 41m -1m 49s 04:08 19:37 04:38 19:07 05:06 18:38 11:53 150.87
5
05:32
82° Đông
18:12
278° Tây
12h 40m -1m 50s 04:09 19:35 04:38 19:06 05:07 18:37 11:52 150.83
6
05:33
82° Đông
18:11
278° Tây
12h 38m -1m 50s 04:10 19:34 04:39 19:05 05:08 18:36 11:52 150.79
7
05:33
82° Đông
18:10
277° Tây
12h 36m -1m 50s 04:10 19:32 04:40 19:03 05:08 18:35 11:52 150.75
8
05:34
83° Đông
18:08
277° Tây
12h 34m -1m 50s 04:11 19:31 04:40 19:02 05:09 18:33 11:51 150.72
9
05:34
83° Đông
18:07
276° Tây
12h 32m -1m 51s 04:12 19:30 04:41 19:01 05:10 18:32 11:51 150.68
10
05:35
84° Đông
18:06
276° Tây
12h 30m -1m 51s 04:13 19:28 04:42 18:59 05:10 18:31 11:51 150.64
11
05:36
84° Đông
18:05
276° Tây
12h 28m -1m 51s 04:13 19:27 04:42 18:58 05:11 18:29 11:50 150.60
12
05:36
85° Đông
18:03
275° Tây
12h 27m -1m 51s 04:14 19:25 04:43 18:56 05:11 18:28 11:50 150.56
13
05:37
85° Đông
18:02
275° Tây
12h 25m -1m 52s 04:15 19:24 04:44 18:55 05:12 18:27 11:50 150.53
14
05:37
86° Đông
18:01
274° Tây
12h 23m -1m 52s 04:15 19:23 04:44 18:54 05:13 18:25 11:49 150.49
15
05:38
86° Đông
17:59
274° Tây
12h 21m -1m 52s 04:16 19:21 04:45 18:52 05:13 18:24 11:49 150.45
16
05:39
86° Đông
17:58
273° Tây
12h 19m -1m 52s 04:17 19:20 04:45 18:51 05:14 18:23 11:49 150.41
17
05:39
87° Đông
17:57
273° Tây
12h 17m -1m 52s 04:17 19:18 04:46 18:50 05:14 18:22 11:48 150.37
18
05:40
87° Đông
17:56
272° Tây
12h 15m -1m 52s 04:18 19:17 04:47 18:48 05:15 18:20 11:48 150.33
19
05:40
88° Đông
17:54
272° Tây
12h 14m -1m 52s 04:19 19:16 04:47 18:47 05:16 18:19 11:48 150.29
20
05:41
88° Đông
17:53
272° Tây
12h 12m -1m 52s 04:19 19:14 04:48 18:46 05:16 18:18 11:47 150.25
21
05:41
89° Đông
17:52
271° Tây
12h 10m -1m 53s 04:20 19:13 04:49 18:44 05:17 18:16 11:47 150.21
22
05:42
89° Đông
17:50
271° Tây
12h 08m -1m 53s 04:21 19:11 04:49 18:43 05:17 18:15 11:46 150.17
23
05:43
90° Đông
17:49
270° Tây
12h 06m -1m 53s 04:21 19:10 04:50 18:42 05:18 18:14 11:46 150.12
24
05:43
90° Đông
17:48
270° Tây
12h 04m -1m 53s 04:22 19:09 04:50 18:40 05:19 18:12 11:46 150.08
25
05:44
90° Đông
17:46
269° Tây
12h 02m -1m 53s 04:23 19:07 04:51 18:39 05:19 18:11 11:45 150.04
26
05:44
91° Đông
17:45
269° Tây
12h 00m -1m 53s 04:23 19:06 04:52 18:38 05:20 18:10 11:45 150.00
27
05:45
91° Đông
17:44
268° Tây
11h 58m -1m 53s 04:24 19:05 04:52 18:36 05:20 18:09 11:45 149.95
28
05:46
92° Đông
17:43
268° Tây
11h 57m -1m 53s 04:25 19:03 04:53 18:35 05:21 18:07 11:44 149.91
29
05:46
92° Đông
17:41
268° Tây
11h 55m -1m 53s 04:25 19:02 04:54 18:34 05:22 18:06 11:44 149.87
30
05:47
93° Đông
17:40
267° Tây
11h 53m -1m 52s 04:26 19:01 04:54 18:33 05:22 18:05 11:44 149.82

In Thượng Hải, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thượng Hải

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thượng Hải

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thượng Hải

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí