Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Uman, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:20 120.9° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:10 239.0° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 50m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -9.14°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.738 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Uman

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:00
52° Đông Bắc
21:05
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m -0m 50s 01:21 00:44 03:18 22:46 04:17 21:48 13:02 152.09
2
05:01
52° Đông Bắc
21:04
307° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 55s 01:26 00:39 03:19 22:46 04:18 21:47 13:03 152.09
3
05:01
53° Đông Bắc
21:04
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m -1m 00s 01:31 00:35 03:20 22:45 04:19 21:47 13:03 152.09
4
05:02
53° Đông Bắc
21:04
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m -1m 05s 01:35 00:31 03:21 22:44 04:20 21:46 13:03 152.09
5
05:03
53° Đông Bắc
21:03
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -1m 10s 01:39 00:28 03:22 22:44 04:20 21:46 13:03 152.09
6
05:04
53° Đông Bắc
21:03
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m -1m 15s 01:43 00:24 03:23 22:43 04:21 21:45 13:03 152.09
7
05:04
53° Đông Bắc
21:02
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m -1m 19s 01:47 00:21 03:25 22:42 04:22 21:44 13:04 152.08
8
05:05
54° Đông Bắc
21:02
306° Bắc Tây Bắc
15h 56m -1m 24s 01:50 00:17 03:26 22:41 04:23 21:44 13:04 152.08
9
05:06
54° Đông Bắc
21:01
306° Bắc Tây Bắc
15h 54m -1m 28s 01:54 00:14 03:27 22:40 04:24 21:43 13:04 152.08
10
05:07
54° Đông Bắc
21:00
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m -1m 33s 01:57 00:11 03:29 22:38 04:25 21:42 13:04 152.07
11
05:08
54° Đông Bắc
21:00
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -1m 37s 02:01 00:08 03:30 22:37 04:26 21:41 13:04 152.07
12
05:09
54° Đông Bắc
20:59
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -1m 41s 02:04 00:04 03:32 22:36 04:27 21:40 13:04 152.07
13
05:10
55° Đông Bắc
20:58
305° Bắc Tây Bắc
15h 48m -1m 46s 02:08 23:58 03:33 22:35 04:29 21:40 13:04 152.06
14
05:11
55° Đông Bắc
20:57
305° Bắc Tây Bắc
15h 46m -1m 50s 02:11 23:55 03:35 22:33 04:30 21:39 13:05 152.06
15
05:12
55° Đông Bắc
20:57
305° Bắc Tây Bắc
15h 44m -1m 54s 02:14 23:52 03:36 22:32 04:31 21:37 13:05 152.05
16
05:13
55° Đông Bắc
20:56
304° Bắc Tây Bắc
15h 42m -1m 57s 02:18 23:49 03:38 22:30 04:32 21:36 13:05 152.04
17
05:14
56° Đông Bắc
20:55
304° Bắc Tây Bắc
15h 40m -2m 01s 02:21 23:46 03:39 22:29 04:33 21:35 13:05 152.03
18
05:15
56° Đông Bắc
20:54
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m -2m 05s 02:24 23:43 03:41 22:27 04:35 21:34 13:05 152.03
19
05:16
56° Đông Đông Bắc
20:53
304° Tây Tây Bắc
15h 36m -2m 08s 02:27 23:40 03:43 22:26 04:36 21:33 13:05 152.02
20
05:18
57° Đông Đông Bắc
20:52
303° Tây Tây Bắc
15h 34m -2m 12s 02:31 23:37 03:45 22:24 04:37 21:32 13:05 152.01
21
05:19
57° Đông Đông Bắc
20:51
303° Tây Tây Bắc
15h 31m -2m 15s 02:34 23:34 03:46 22:23 04:39 21:30 13:05 152.00
22
05:20
57° Đông Đông Bắc
20:49
302° Tây Tây Bắc
15h 29m -2m 19s 02:37 23:31 03:48 22:21 04:40 21:29 13:05 151.99
23
05:21
58° Đông Đông Bắc
20:48
302° Tây Tây Bắc
15h 27m -2m 22s 02:40 23:28 03:50 22:19 04:42 21:28 13:05 151.97
24
05:22
58° Đông Đông Bắc
20:47
302° Tây Tây Bắc
15h 24m -2m 25s 02:43 23:25 03:52 22:17 04:43 21:26 13:05 151.96
25
05:24
58° Đông Đông Bắc
20:46
301° Tây Tây Bắc
15h 22m -2m 28s 02:46 23:22 03:53 22:15 04:44 21:25 13:05 151.95
26
05:25
59° Đông Đông Bắc
20:45
301° Tây Tây Bắc
15h 19m -2m 31s 02:49 23:19 03:55 22:14 04:46 21:24 13:05 151.93
27
05:26
59° Đông Đông Bắc
20:43
301° Tây Tây Bắc
15h 17m -2m 34s 02:52 23:16 03:57 22:12 04:47 21:22 13:05 151.92
28
05:27
60° Đông Đông Bắc
20:42
300° Tây Tây Bắc
15h 14m -2m 36s 02:55 23:13 03:59 22:10 04:49 21:21 13:05 151.90
29
05:29
60° Đông Đông Bắc
20:41
300° Tây Tây Bắc
15h 11m -2m 39s 03:00 23:10 04:01 22:08 04:50 21:19 13:05 151.88
30
05:30
60° Đông Đông Bắc
20:39
300° Tây Tây Bắc
15h 09m -2m 42s 03:00 23:07 04:03 22:06 04:52 21:17 13:05 151.87
31
05:31
61° Đông Đông Bắc
20:38
299° Tây Tây Bắc
15h 06m -2m 44s 03:03 23:04 04:05 22:04 04:53 21:16 13:05 151.85

In Uman, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Uman

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Uman

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Uman

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí