Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Uman, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 118.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:17 241.6° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 07m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 21.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.947 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Uman

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:16
77° Đông Đông Bắc
19:40
283° Tây Tây Bắc
13h 24m -3m 26s 04:20 21:36 05:03 20:53 05:42 20:14 12:59 150.97
2
06:17
77° Đông Đông Bắc
19:38
283° Tây Tây Bắc
13h 20m -3m 27s 04:22 21:33 05:05 20:51 05:44 20:11 12:58 150.93
3
06:19
78° Đông Đông Bắc
19:36
282° Tây Tây Bắc
13h 17m -3m 27s 04:24 21:30 05:06 20:48 05:46 20:09 12:58 150.89
4
06:20
78° Đông Đông Bắc
19:34
281° Tây Tây Bắc
13h 14m -3m 28s 04:26 21:28 05:08 20:46 05:47 20:07 12:58 150.86
5
06:22
79° Đông
19:32
281° Tây
13h 10m -3m 28s 04:28 21:25 05:10 20:44 05:48 20:05 12:57 150.82
6
06:23
79° Đông
19:30
280° Tây
13h 07m -3m 29s 04:30 21:23 05:11 20:41 05:50 20:03 12:57 150.78
7
06:24
80° Đông
19:28
280° Tây
13h 03m -3m 29s 04:32 21:20 05:13 20:39 05:51 20:01 12:57 150.74
8
06:26
80° Đông
19:26
279° Tây
13h 00m -3m 29s 04:33 21:18 05:14 20:37 05:53 19:58 12:56 150.71
9
06:27
81° Đông
19:24
279° Tây
12h 56m -3m 30s 04:35 21:15 05:16 20:34 05:54 19:56 12:56 150.67
10
06:29
82° Đông
19:22
278° Tây
12h 53m -3m 30s 04:37 21:12 05:18 20:32 05:56 19:54 12:56 150.63
11
06:30
82° Đông
19:20
277° Tây
12h 49m -3m 30s 04:39 21:10 05:19 20:30 05:57 19:52 12:55 150.59
12
06:31
83° Đông
19:17
277° Tây
12h 46m -3m 31s 04:41 21:07 05:21 20:28 05:59 19:50 12:55 150.55
13
06:33
83° Đông
19:15
276° Tây
12h 42m -3m 31s 04:43 21:05 05:23 20:25 06:00 19:48 12:55 150.51
14
06:34
84° Đông
19:13
276° Tây
12h 38m -3m 31s 04:44 21:02 05:24 20:23 06:02 19:45 12:54 150.48
15
06:36
85° Đông
19:11
275° Tây
12h 35m -3m 31s 04:46 21:00 05:26 20:21 06:03 19:43 12:54 150.44
16
06:37
85° Đông
19:09
274° Tây
12h 31m -3m 32s 04:48 20:58 05:27 20:18 06:05 19:41 12:54 150.40
17
06:38
86° Đông
19:07
274° Tây
12h 28m -3m 32s 04:50 20:55 05:29 20:16 06:06 19:39 12:53 150.36
18
06:40
86° Đông
19:05
273° Tây
12h 24m -3m 32s 04:51 20:53 05:30 20:14 06:08 19:37 12:53 150.32
19
06:41
87° Đông
19:03
273° Tây
12h 21m -3m 32s 04:53 20:50 05:32 20:12 06:09 19:35 12:53 150.28
20
06:43
88° Đông
19:00
272° Tây
12h 17m -3m 32s 04:55 20:48 05:33 20:09 06:11 19:32 12:52 150.24
21
06:44
88° Đông
18:58
272° Tây
12h 14m -3m 32s 04:56 20:46 05:35 20:07 06:12 19:30 12:52 150.20
22
06:46
89° Đông
18:56
271° Tây
12h 10m -3m 32s 04:58 20:43 05:36 20:05 06:13 19:28 12:51 150.16
23
06:47
89° Đông
18:54
270° Tây
12h 07m -3m 32s 05:00 20:41 05:38 20:03 06:15 19:26 12:51 150.11
24
06:48
90° Đông
18:52
270° Tây
12h 03m -3m 32s 05:01 20:38 05:40 20:01 06:16 19:24 12:51 150.07
25
06:50
90° Đông
18:50
269° Tây
12h 00m -3m 32s 05:03 20:36 05:41 19:58 06:18 19:22 12:50 150.03
26
06:51
91° Đông
18:48
269° Tây
11h 56m -3m 32s 05:05 20:34 05:43 19:56 06:19 19:20 12:50 149.99
27
06:53
92° Đông
18:46
268° Tây
11h 52m -3m 32s 05:06 20:32 05:44 19:54 06:21 19:18 12:50 149.94
28
06:54
92° Đông
18:43
267° Tây
11h 49m -3m 32s 05:08 20:29 05:46 19:52 06:22 19:15 12:49 149.90
29
06:56
93° Đông
18:41
267° Tây
11h 45m -3m 32s 05:10 20:27 05:47 19:50 06:24 19:13 12:49 149.86
30
06:57
94° Đông
18:39
266° Tây
11h 42m -3m 32s 05:11 20:25 05:49 19:48 06:25 19:11 12:49 149.81

In Uman, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Uman

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Uman

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Uman

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí