Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Weifang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:27 75.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:44 284.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 16m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -41.93°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.267 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Weifang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:16
118° ESE
16:58
242° WSW
9h 41m +0m 35s 05:43 18:30 06:14 17:59 06:47 17:27 12:07 147.11
2
07:16
118° ESE
16:58
242° WSW
9h 42m +0m 38s 05:43 18:31 06:15 18:00 06:47 17:28 12:07 147.11
3
07:16
118° ESE
16:59
242° WSW
9h 43m +0m 41s 05:43 18:32 06:15 18:01 06:47 17:28 12:07 147.10
4
07:16
118° ESE
17:00
242° WSW
9h 43m +0m 44s 05:44 18:33 06:15 18:01 06:47 17:29 12:08 147.10
5
07:16
118° ESE
17:01
242° WSW
9h 44m +0m 47s 05:44 18:33 06:15 18:02 06:47 17:30 12:08 147.10
6
07:16
118° ESE
17:02
242° WSW
9h 45m +0m 51s 05:44 18:34 06:15 18:03 06:47 17:31 12:09 147.10
7
07:16
118° ESE
17:03
242° WSW
9h 46m +0m 54s 05:44 18:35 06:15 18:04 06:47 17:32 12:09 147.11
8
07:16
118° ESE
17:03
243° WSW
9h 47m +0m 57s 05:44 18:36 06:15 18:05 06:47 17:33 12:10 147.11
9
07:16
117° ESE
17:04
243° WSW
9h 48m +1m 00s 05:44 18:37 06:15 18:05 06:47 17:33 12:10 147.11
10
07:16
117° ESE
17:05
243° WSW
9h 49m +1m 03s 05:44 18:37 06:15 18:06 06:47 17:34 12:11 147.12
11
07:16
117° ESE
17:06
243° WSW
9h 50m +1m 05s 05:44 18:38 06:15 18:07 06:47 17:35 12:11 147.12
12
07:16
117° ESE
17:07
243° WSW
9h 51m +1m 08s 05:44 18:39 06:15 18:08 06:47 17:36 12:11 147.13
13
07:15
116° ESE
17:08
244° WSW
9h 52m +1m 11s 05:44 18:40 06:15 18:09 06:47 17:37 12:12 147.13
14
07:15
116° ESE
17:09
244° WSW
9h 53m +1m 14s 05:44 18:41 06:15 18:10 06:46 17:38 12:12 147.14
15
07:15
116° ESE
17:10
244° WSW
9h 55m +1m 16s 05:44 18:42 06:15 18:11 06:46 17:39 12:12 147.15
16
07:15
116° ESE
17:11
244° WSW
9h 56m +1m 19s 05:43 18:43 06:14 18:12 06:46 17:40 12:13 147.16
17
07:14
116° ESE
17:12
244° WSW
9h 57m +1m 22s 05:43 18:43 06:14 18:13 06:46 17:41 12:13 147.17
18
07:14
115° ESE
17:13
245° WSW
9h 59m +1m 24s 05:43 18:44 06:14 18:13 06:45 17:42 12:13 147.18
19
07:14
115° ESE
17:14
245° WSW
10h 00m +1m 26s 05:43 18:45 06:14 18:14 06:45 17:43 12:14 147.19
20
07:13
115° ESE
17:15
245° WSW
10h 02m +1m 29s 05:42 18:46 06:13 18:15 06:45 17:44 12:14 147.21
21
07:13
114° ESE
17:16
246° WSW
10h 03m +1m 31s 05:42 18:47 06:13 18:16 06:44 17:45 12:14 147.22
22
07:12
114° ESE
17:18
246° WSW
10h 05m +1m 33s 05:42 18:48 06:12 18:17 06:44 17:46 12:15 147.23
23
07:12
114° ESE
17:19
246° WSW
10h 06m +1m 35s 05:41 18:49 06:12 18:18 06:43 17:47 12:15 147.25
24
07:11
114° ESE
17:20
246° WSW
10h 08m +1m 37s 05:41 18:50 06:12 18:19 06:43 17:48 12:15 147.27
25
07:10
113° ESE
17:21
247° WSW
10h 10m +1m 39s 05:40 18:51 06:11 18:20 06:42 17:49 12:15 147.28
26
07:10
113° ESE
17:22
247° WSW
10h 11m +1m 41s 05:40 18:52 06:11 18:21 06:42 17:50 12:16 147.30
27
07:09
113° ESE
17:23
248° WSW
10h 13m +1m 43s 05:39 18:53 06:10 18:22 06:41 17:51 12:16 147.32
28
07:08
112° ESE
17:24
248° WSW
10h 15m +1m 45s 05:39 18:54 06:09 18:23 06:40 17:52 12:16 147.34
29
07:08
112° ESE
17:25
248° WSW
10h 17m +1m 47s 05:38 18:54 06:09 18:24 06:40 17:53 12:16 147.35
30
07:07
112° ESE
17:26
248° WSW
10h 19m +1m 49s 05:38 18:55 06:08 18:25 06:39 17:54 12:16 147.37
31
07:06
111° ESE
17:27
249° WSW
10h 20m +1m 50s 05:37 18:56 06:08 18:26 06:38 17:55 12:17 147.39

In Weifang, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Weifang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Weifang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Weifang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí