Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Weinan, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:10 76.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:17 283.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 07m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 43.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.221 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Weinan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:36
93° E
18:26
266° W
11h 49m -2m 08s 05:12 19:49 05:42 19:20 06:11 18:51 12:31 149.78
2
06:37
94° E
18:24
266° W
11h 47m -2m 07s 05:13 19:48 05:42 19:19 06:11 18:50 12:31 149.73
3
06:38
94° E
18:23
266° W
11h 45m -2m 07s 05:14 19:47 05:43 19:17 06:12 18:48 12:31 149.69
4
06:38
95° E
18:21
265° W
11h 43m -2m 07s 05:15 19:45 05:44 19:16 06:13 18:47 12:30 149.65
5
06:39
95° E
18:20
265° W
11h 40m -2m 07s 05:15 19:44 05:45 19:15 06:14 18:46 12:30 149.60
6
06:40
96° E
18:19
264° W
11h 38m -2m 07s 05:16 19:42 05:45 19:13 06:14 18:44 12:30 149.56
7
06:41
96° E
18:17
264° W
11h 36m -2m 07s 05:17 19:41 05:46 19:12 06:15 18:43 12:29 149.52
8
06:41
97° E
18:16
263° W
11h 34m -2m 06s 05:18 19:40 05:47 19:11 06:16 18:42 12:29 149.48
9
06:42
97° E
18:15
263° W
11h 32m -2m 06s 05:18 19:38 05:48 19:09 06:17 18:40 12:29 149.43
10
06:43
98° E
18:13
262° W
11h 30m -2m 06s 05:19 19:37 05:48 19:08 06:17 18:39 12:29 149.39
11
06:44
98° E
18:12
262° W
11h 28m -2m 05s 05:20 19:36 05:49 19:07 06:18 18:38 12:28 149.35
12
06:45
98° E
18:11
261° W
11h 26m -2m 05s 05:21 19:35 05:50 19:06 06:19 18:37 12:28 149.31
13
06:45
99° E
18:10
261° W
11h 24m -2m 05s 05:21 19:33 05:51 19:04 06:20 18:35 12:28 149.27
14
06:46
99° E
18:08
260° W
11h 22m -2m 04s 05:22 19:32 05:51 19:03 06:20 18:34 12:28 149.22
15
06:47
100° E
18:07
260° W
11h 19m -2m 04s 05:23 19:31 05:52 19:02 06:21 18:33 12:27 149.18
16
06:48
100° E
18:06
260° W
11h 17m -2m 04s 05:24 19:30 05:53 19:01 06:22 18:32 12:27 149.14
17
06:49
101° E
18:04
259° W
11h 15m -2m 03s 05:25 19:28 05:54 18:59 06:23 18:30 12:27 149.10
18
06:49
101° E
18:03
259° WSW
11h 13m -2m 03s 05:25 19:27 05:54 18:58 06:24 18:29 12:27 149.06
19
06:50
102° ESE
18:02
258° WSW
11h 11m -2m 02s 05:26 19:26 05:55 18:57 06:24 18:28 12:26 149.02
20
06:51
102° ESE
18:01
258° WSW
11h 09m -2m 02s 05:27 19:25 05:56 18:56 06:25 18:27 12:26 148.98
21
06:52
102° ESE
18:00
257° WSW
11h 07m -2m 01s 05:28 19:24 05:57 18:55 06:26 18:26 12:26 148.93
22
06:53
103° ESE
17:58
257° WSW
11h 05m -2m 01s 05:28 19:23 05:58 18:54 06:27 18:25 12:26 148.89
23
06:54
103° ESE
17:57
256° WSW
11h 03m -2m 00s 05:29 19:22 05:58 18:53 06:28 18:23 12:26 148.85
24
06:55
104° ESE
17:56
256° WSW
11h 01m -1m 59s 05:30 19:21 05:59 18:52 06:28 18:22 12:26 148.81
25
06:55
104° ESE
17:55
256° WSW
10h 59m -1m 59s 05:31 19:20 06:00 18:51 06:29 18:21 12:26 148.77
26
06:56
105° ESE
17:54
255° WSW
10h 57m -1m 58s 05:32 19:19 06:01 18:50 06:30 18:20 12:25 148.73
27
06:57
105° ESE
17:53
255° WSW
10h 55m -1m 57s 05:32 19:18 06:02 18:49 06:31 18:19 12:25 148.69
28
06:58
105° ESE
17:52
254° WSW
10h 53m -1m 56s 05:33 19:17 06:02 18:48 06:32 18:18 12:25 148.65
29
06:59
106° ESE
17:51
254° WSW
10h 51m -1m 56s 05:34 19:16 06:03 18:47 06:33 18:17 12:25 148.60
30
07:00
106° ESE
17:50
254° WSW
10h 49m -1m 55s 05:35 19:15 06:04 18:46 06:33 18:16 12:25 148.56
31
07:01
107° ESE
17:49
253° WSW
10h 48m -1m 54s 05:35 19:14 06:05 18:45 06:34 18:15 12:25 148.52

In Weinan, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Weinan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Weinan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Weinan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí