Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -46.26°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:05
117° SE
17:14
243° W
10h 08m +0m 28s 05:38 18:41 06:08 18:11 06:38 17:41 12:09 147.11
2
07:05
117° SE
17:14
244° W
10h 09m +0m 30s 05:38 18:41 06:08 18:12 06:38 17:42 12:10 147.11
3
07:05
116° SE
17:15
244° W
10h 09m +0m 33s 05:39 18:42 06:08 18:12 06:38 17:42 12:10 147.10
4
07:06
116° SE
17:16
244° W
10h 10m +0m 35s 05:39 18:43 06:08 18:13 06:38 17:43 12:11 147.10
5
07:06
116° SE
17:17
244° W
10h 11m +0m 38s 05:39 18:43 06:09 18:14 06:39 17:44 12:11 147.10
6
07:06
116° SE
17:18
244° W
10h 11m +0m 40s 05:39 18:44 06:09 18:15 06:39 17:45 12:12 147.10
7
07:06
116° SE
17:18
244° W
10h 12m +0m 43s 05:40 18:45 06:09 18:15 06:39 17:45 12:12 147.11
8
07:06
116° SE
17:19
244° W
10h 13m +0m 45s 05:40 18:45 06:09 18:16 06:39 17:46 12:12 147.11
9
07:06
116° SE
17:20
244° W
10h 13m +0m 48s 05:40 18:46 06:09 18:17 06:39 17:47 12:13 147.11
10
07:06
115° SE
17:21
245° W
10h 14m +0m 50s 05:40 18:47 06:09 18:18 06:39 17:48 12:13 147.12
11
07:06
115° SE
17:22
245° W
10h 15m +0m 52s 05:40 18:48 06:09 18:18 06:39 17:49 12:14 147.12
12
07:06
115° SE
17:22
245° W
10h 16m +0m 55s 05:40 18:48 06:09 18:19 06:39 17:49 12:14 147.13
13
07:06
115° SE
17:23
245° W
10h 17m +0m 57s 05:40 18:49 06:09 18:20 06:39 17:50 12:14 147.13
14
07:06
115° SE
17:24
245° W
10h 18m +0m 59s 05:40 18:50 06:09 18:21 06:39 17:51 12:15 147.14
15
07:05
114° SE
17:25
246° W
10h 19m +1m 01s 05:40 18:51 06:09 18:21 06:39 17:52 12:15 147.15
16
07:05
114° SE
17:26
246° W
10h 20m +1m 03s 05:40 18:51 06:09 18:22 06:39 17:53 12:15 147.16
17
07:05
114° SE
17:27
246° W
10h 21m +1m 06s 05:40 18:52 06:09 18:23 06:38 17:54 12:16 147.17
18
07:05
114° SE
17:28
246° W
10h 22m +1m 08s 05:40 18:53 06:09 18:24 06:38 17:54 12:16 147.18
19
07:05
114° SE
17:29
247° W
10h 24m +1m 09s 05:39 18:54 06:09 18:25 06:38 17:55 12:16 147.19
20
07:04
113° SE
17:30
247° W
10h 25m +1m 11s 05:39 18:55 06:08 18:26 06:38 17:56 12:17 147.21
21
07:04
113° SE
17:30
247° W
10h 26m +1m 13s 05:39 18:55 06:08 18:26 06:37 17:57 12:17 147.22
22
07:04
113° SE
17:31
247° W
10h 27m +1m 15s 05:39 18:56 06:08 18:27 06:37 17:58 12:17 147.23
23
07:03
112° SE
17:32
248° W
10h 29m +1m 17s 05:39 18:57 06:08 18:28 06:37 17:59 12:18 147.25
24
07:03
112° SE
17:33
248° W
10h 30m +1m 19s 05:38 18:58 06:07 18:29 06:36 18:00 12:18 147.27
25
07:02
112° SE
17:34
248° W
10h 31m +1m 20s 05:38 18:58 06:07 18:30 06:36 18:00 12:18 147.28
26
07:02
112° SE
17:35
249° W
10h 33m +1m 22s 05:38 18:59 06:07 18:30 06:36 18:01 12:18 147.30
27
07:01
111° SE
17:36
249° W
10h 34m +1m 23s 05:37 19:00 06:06 18:31 06:35 18:02 12:18 147.32
28
07:01
111° SE
17:37
249° W
10h 35m +1m 25s 05:37 19:01 06:06 18:32 06:35 18:03 12:19 147.34
29
07:00
111° SE
17:38
250° W
10h 37m +1m 26s 05:37 19:02 06:05 18:33 06:34 18:04 12:19 147.35
30
07:00
110° SE
17:39
250° W
10h 38m +1m 28s 05:36 19:02 06:05 18:34 06:34 18:05 12:19 147.37
31
06:59
110° SE
17:40
250° W
10h 40m +1m 29s 05:36 19:03 06:04 18:34 06:33 18:06 12:19 147.39

In Wuhu, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wuhu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wuhu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wuhu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí