Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
93° E
17:51
266° W
11h 51m -1m 53s 04:39 19:12 05:07 18:44 05:35 18:16 11:56 149.78
2
06:00
94° E
17:50
266° W
11h 49m -1m 53s 04:39 19:10 05:08 18:42 05:36 18:14 11:55 149.74
3
06:01
94° E
17:48
266° W
11h 47m -1m 53s 04:40 19:09 05:08 18:41 05:36 18:13 11:55 149.69
4
06:01
95° E
17:47
265° W
11h 45m -1m 53s 04:41 19:08 05:09 18:40 05:37 18:12 11:55 149.65
5
06:02
95° E
17:46
265° W
11h 43m -1m 52s 04:41 19:07 05:09 18:39 05:37 18:11 11:54 149.61
6
06:03
96° E
17:45
264° W
11h 41m -1m 52s 04:42 19:05 05:10 18:37 05:38 18:09 11:54 149.56
7
06:03
96° E
17:43
264° W
11h 40m -1m 52s 04:43 19:04 05:11 18:36 05:39 18:08 11:54 149.52
8
06:04
96° E
17:42
263° W
11h 38m -1m 52s 04:43 19:03 05:11 18:35 05:39 18:07 11:53 149.48
9
06:05
97° E
17:41
263° W
11h 36m -1m 52s 04:44 19:02 05:12 18:34 05:40 18:06 11:53 149.43
10
06:05
97° E
17:40
262° W
11h 34m -1m 51s 04:44 19:01 05:13 18:33 05:41 18:05 11:53 149.39
11
06:06
98° E
17:39
262° W
11h 32m -1m 51s 04:45 18:59 05:13 18:31 05:41 18:03 11:53 149.35
12
06:07
98° E
17:37
262° W
11h 30m -1m 51s 04:46 18:58 05:14 18:30 05:42 18:02 11:52 149.31
13
06:07
99° E
17:36
261° W
11h 28m -1m 50s 04:46 18:57 05:14 18:29 05:43 18:01 11:52 149.27
14
06:08
99° E
17:35
261° W
11h 26m -1m 50s 04:47 18:56 05:15 18:28 05:43 18:00 11:52 149.22
15
06:09
100° E
17:34
260° W
11h 25m -1m 50s 04:48 18:55 05:16 18:27 05:44 17:59 11:52 149.18
16
06:09
100° E
17:33
260° W
11h 23m -1m 49s 04:48 18:54 05:16 18:26 05:45 17:58 11:51 149.14
17
06:10
100° E
17:32
259° W
11h 21m -1m 49s 04:49 18:53 05:17 18:25 05:45 17:57 11:51 149.10
18
06:11
101° E
17:31
259° W
11h 19m -1m 49s 04:50 18:52 05:18 18:24 05:46 17:56 11:51 149.06
19
06:12
101° E
17:29
259° WSW
11h 17m -1m 48s 04:50 18:51 05:18 18:23 05:47 17:54 11:51 149.02
20
06:12
102° ESE
17:28
258° WSW
11h 16m -1m 48s 04:51 18:50 05:19 18:22 05:47 17:53 11:51 148.98
21
06:13
102° ESE
17:27
258° WSW
11h 14m -1m 47s 04:52 18:49 05:20 18:21 05:48 17:52 11:50 148.94
22
06:14
102° ESE
17:26
257° WSW
11h 12m -1m 47s 04:52 18:48 05:20 18:20 05:49 17:51 11:50 148.89
23
06:15
103° ESE
17:25
257° WSW
11h 10m -1m 46s 04:53 18:47 05:21 18:19 05:49 17:50 11:50 148.85
24
06:15
103° ESE
17:24
256° WSW
11h 08m -1m 45s 04:54 18:46 05:22 18:18 05:50 17:49 11:50 148.81
25
06:16
104° ESE
17:23
256° WSW
11h 07m -1m 45s 04:54 18:45 05:22 18:17 05:51 17:48 11:50 148.77
26
06:17
104° ESE
17:22
256° WSW
11h 05m -1m 44s 04:55 18:44 05:23 18:16 05:52 17:48 11:50 148.73
27
06:18
104° ESE
17:21
255° WSW
11h 03m -1m 43s 04:56 18:43 05:24 18:15 05:52 17:47 11:50 148.69
28
06:18
105° ESE
17:20
255° WSW
11h 01m -1m 43s 04:56 18:42 05:25 18:14 05:53 17:46 11:50 148.65
29
06:19
105° ESE
17:19
254° WSW
11h 00m -1m 42s 04:57 18:41 05:25 18:13 05:54 17:45 11:49 148.61
30
06:20
106° ESE
17:18
254° WSW
10h 58m -1m 41s 04:58 18:41 05:26 18:12 05:54 17:44 11:49 148.57
31
06:21
106° ESE
17:18
254° WSW
10h 56m -1m 40s 04:58 18:40 05:27 18:12 05:55 17:43 11:49 148.53

In Wuhu, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wuhu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wuhu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wuhu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí