Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.19°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
106° ESE
17:17
253° WSW
10h 55m -1m 40s 04:59 18:39 05:27 18:11 05:56 17:42 11:49 148.49
2
06:22
107° ESE
17:16
253° WSW
10h 53m -1m 39s 05:00 18:38 05:28 18:10 05:57 17:41 11:49 148.45
3
06:23
107° ESE
17:15
253° WSW
10h 51m -1m 38s 05:00 18:38 05:29 18:09 05:58 17:41 11:49 148.41
4
06:24
108° ESE
17:14
252° WSW
10h 50m -1m 37s 05:01 18:37 05:30 18:09 05:58 17:40 11:49 148.37
5
06:25
108° ESE
17:14
252° WSW
10h 48m -1m 36s 05:02 18:36 05:30 18:08 05:59 17:39 11:49 148.33
6
06:26
108° ESE
17:13
252° WSW
10h 47m -1m 35s 05:03 18:36 05:31 18:07 06:00 17:39 11:49 148.29
7
06:26
109° ESE
17:12
251° WSW
10h 45m -1m 34s 05:03 18:35 05:32 18:07 06:01 17:38 11:49 148.26
8
06:27
109° ESE
17:11
251° WSW
10h 44m -1m 32s 05:04 18:35 05:33 18:06 06:01 17:37 11:49 148.22
9
06:28
109° ESE
17:11
250° WSW
10h 42m -1m 31s 05:05 18:34 05:33 18:05 06:02 17:37 11:50 148.19
10
06:29
110° ESE
17:10
250° WSW
10h 40m -1m 30s 05:05 18:33 05:34 18:05 06:03 17:36 11:50 148.15
11
06:30
110° ESE
17:09
250° WSW
10h 39m -1m 29s 05:06 18:33 05:35 18:04 06:04 17:35 11:50 148.12
12
06:31
110° ESE
17:09
250° WSW
10h 38m -1m 28s 05:07 18:32 05:36 18:04 06:05 17:35 11:50 148.08
13
06:32
111° ESE
17:08
249° WSW
10h 36m -1m 26s 05:08 18:32 05:36 18:03 06:05 17:34 11:50 148.05
14
06:32
111° ESE
17:08
249° WSW
10h 35m -1m 25s 05:08 18:32 05:37 18:03 06:06 17:34 11:50 148.02
15
06:33
111° ESE
17:07
249° WSW
10h 33m -1m 23s 05:09 18:31 05:38 18:02 06:07 17:33 11:50 147.99
16
06:34
112° ESE
17:07
248° WSW
10h 32m -1m 22s 05:10 18:31 05:39 18:02 06:08 17:33 11:50 147.95
17
06:35
112° ESE
17:06
248° WSW
10h 31m -1m 20s 05:11 18:30 05:39 18:02 06:09 17:32 11:51 147.92
18
06:36
112° ESE
17:06
248° WSW
10h 29m -1m 19s 05:11 18:30 05:40 18:01 06:10 17:32 11:51 147.89
19
06:37
112° ESE
17:05
247° WSW
10h 28m -1m 17s 05:12 18:30 05:41 18:01 06:10 17:32 11:51 147.86
20
06:38
113° ESE
17:05
247° WSW
10h 27m -1m 15s 05:13 18:30 05:42 18:01 06:11 17:31 11:51 147.83
21
06:38
113° ESE
17:04
247° WSW
10h 25m -1m 14s 05:14 18:29 05:43 18:00 06:12 17:31 11:52 147.80
22
06:39
113° ESE
17:04
247° WSW
10h 24m -1m 12s 05:14 18:29 05:43 18:00 06:13 17:31 11:52 147.77
23
06:40
114° ESE
17:04
246° WSW
10h 23m -1m 10s 05:15 18:29 05:44 18:00 06:14 17:30 11:52 147.74
24
06:41
114° ESE
17:04
246° WSW
10h 22m -1m 08s 05:16 18:29 05:45 18:00 06:14 17:30 11:52 147.71
25
06:42
114° ESE
17:03
246° WSW
10h 21m -1m 06s 05:17 18:29 05:46 18:00 06:15 17:30 11:53 147.68
26
06:43
114° ESE
17:03
246° WSW
10h 20m -1m 04s 05:17 18:29 05:46 17:59 06:16 17:30 11:53 147.65
27
06:44
114° ESE
17:03
246° WSW
10h 19m -1m 02s 05:18 18:28 05:47 17:59 06:17 17:30 11:53 147.63
28
06:45
115° ESE
17:03
245° WSW
10h 18m -1m 00s 05:19 18:28 05:48 17:59 06:18 17:29 11:54 147.60
29
06:45
115° ESE
17:03
245° WSW
10h 17m -0m 58s 05:20 18:28 05:49 17:59 06:18 17:29 11:54 147.57
30
06:46
115° ESE
17:02
245° WSW
10h 16m -0m 56s 05:20 18:28 05:50 17:59 06:19 17:29 11:54 147.55

In Wuhu, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wuhu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wuhu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wuhu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí