Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 76.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 283.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 03m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 13.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.289 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:21
72° E
18:45
288° NW
13h 23m +1m 37s 03:53 20:14 04:24 19:42 04:55 19:11 12:03 150.73
2
05:20
71° E
18:46
289° NW
13h 25m +1m 36s 03:51 20:15 04:23 19:43 04:54 19:12 12:03 150.76
3
05:19
71° E
18:46
289° NW
13h 26m +1m 35s 03:50 20:16 04:22 19:44 04:53 19:13 12:03 150.80
4
05:19
71° E
18:47
290° NW
13h 28m +1m 34s 03:49 20:17 04:21 19:44 04:52 19:13 12:03 150.84
5
05:18
70° E
18:48
290° NW
13h 29m +1m 33s 03:48 20:18 04:20 19:45 04:51 19:14 12:03 150.87
6
05:17
70° E
18:48
290° NW
13h 31m +1m 32s 03:47 20:19 04:19 19:46 04:50 19:15 12:02 150.91
7
05:16
70° E
18:49
290° NW
13h 33m +1m 31s 03:46 20:20 04:18 19:47 04:49 19:16 12:02 150.94
8
05:15
69° E
18:50
291° NW
13h 34m +1m 30s 03:44 20:21 04:17 19:48 04:49 19:16 12:02 150.98
9
05:14
69° E
18:50
291° NW
13h 36m +1m 28s 03:43 20:22 04:16 19:49 04:48 19:17 12:02 151.01
10
05:14
69° E
18:51
291° NW
13h 37m +1m 27s 03:42 20:23 04:15 19:50 04:47 19:18 12:02 151.05
11
05:13
68° E
18:52
292° NW
13h 38m +1m 26s 03:41 20:24 04:15 19:50 04:46 19:19 12:02 151.08
12
05:12
68° E
18:53
292° NW
13h 40m +1m 24s 03:40 20:25 04:14 19:51 04:45 19:19 12:02 151.11
13
05:11
68° E
18:53
292° NW
13h 41m +1m 23s 03:39 20:26 04:13 19:52 04:44 19:20 12:02 151.15
14
05:11
68° E
18:54
293° NW
13h 43m +1m 22s 03:38 20:27 04:12 19:53 04:44 19:21 12:02 151.18
15
05:10
67° E
18:55
293° NW
13h 44m +1m 20s 03:37 20:28 04:11 19:54 04:43 19:22 12:02 151.21
16
05:09
67° E
18:55
293° NW
13h 45m +1m 19s 03:36 20:29 04:10 19:55 04:42 19:22 12:02 151.25
17
05:09
67° E
18:56
294° NW
13h 47m +1m 17s 03:36 20:29 04:10 19:55 04:42 19:23 12:02 151.28
18
05:08
66° E
18:57
294° NW
13h 48m +1m 15s 03:35 20:30 04:09 19:56 04:41 19:24 12:02 151.31
19
05:08
66° E
18:57
294° NW
13h 49m +1m 14s 03:34 20:31 04:08 19:57 04:40 19:25 12:02 151.34
20
05:07
66° E
18:58
294° NW
13h 50m +1m 12s 03:33 20:32 04:07 19:58 04:40 19:25 12:02 151.37
21
05:07
66° E
18:59
294° NW
13h 51m +1m 10s 03:32 20:33 04:07 19:59 04:39 19:26 12:02 151.40
22
05:06
65° E
18:59
295° NW
13h 53m +1m 09s 03:31 20:34 04:06 19:59 04:39 19:27 12:02 151.43
23
05:06
65° E
19:00
295° NW
13h 54m +1m 07s 03:31 20:35 04:05 20:00 04:38 19:27 12:03 151.46
24
05:05
65° E
19:00
295° NW
13h 55m +1m 05s 03:30 20:36 04:05 20:01 04:37 19:28 12:03 151.49
25
05:05
65° E
19:01
295° NW
13h 56m +1m 03s 03:29 20:37 04:04 20:02 04:37 19:29 12:03 151.52
26
05:04
64° E
19:02
296° NW
13h 57m +1m 01s 03:29 20:38 04:04 20:02 04:37 19:29 12:03 151.55
27
05:04
64° E
19:02
296° NW
13h 58m +0m 59s 03:28 20:38 04:03 20:03 04:36 19:30 12:03 151.57
28
05:04
64° E
19:03
296° NW
13h 59m +0m 57s 03:27 20:39 04:03 20:04 04:36 19:31 12:03 151.60
29
05:03
64° E
19:03
296° NW
14h 00m +0m 55s 03:27 20:40 04:02 20:05 04:35 19:31 12:03 151.62
30
05:03
64° E
19:04
296° NW
14h 01m +0m 53s 03:26 20:41 04:02 20:05 04:35 19:32 12:03 151.65
31
05:03
64° E
19:05
296° NW
14h 01m +0m 51s 03:26 20:42 04:01 20:06 04:35 19:33 12:03 151.67

In Wuhu, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wuhu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wuhu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wuhu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí