Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:36 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:41 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 05m

Hướng mặt trời: Bắc

Độ cao của mặt trời: -46.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Wuhu

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:42
80° E
18:29
280° W
12h 47m -1m 49s 04:18 19:53 04:47 19:24 05:17 18:55 12:06 150.98
2
05:42
80° E
18:28
280° W
12h 45m -1m 49s 04:18 19:52 04:48 19:22 05:17 18:53 12:06 150.94
3
05:43
81° E
18:27
279° W
12h 43m -1m 50s 04:19 19:50 04:49 19:21 05:18 18:52 12:05 150.90
4
05:44
81° E
18:26
279° W
12h 42m -1m 50s 04:20 19:49 04:50 19:20 05:18 18:51 12:05 150.87
5
05:44
82° E
18:24
278° W
12h 40m -1m 50s 04:21 19:48 04:50 19:18 05:19 18:49 12:05 150.83
6
05:45
82° E
18:23
278° W
12h 38m -1m 51s 04:21 19:46 04:51 19:17 05:20 18:48 12:04 150.79
7
05:45
82° E
18:22
277° W
12h 36m -1m 51s 04:22 19:45 04:52 19:15 05:20 18:47 12:04 150.75
8
05:46
83° E
18:21
277° W
12h 34m -1m 51s 04:23 19:43 04:52 19:14 05:21 18:46 12:04 150.72
9
05:46
83° E
18:19
276° W
12h 32m -1m 51s 04:24 19:42 04:53 19:13 05:22 18:44 12:03 150.68
10
05:47
84° E
18:18
276° W
12h 30m -1m 52s 04:24 19:40 04:54 19:11 05:22 18:43 12:03 150.64
11
05:48
84° E
18:17
276° W
12h 29m -1m 52s 04:25 19:39 04:54 19:10 05:23 18:42 12:03 150.60
12
05:48
85° E
18:15
275° W
12h 27m -1m 52s 04:26 19:38 04:55 19:09 05:23 18:40 12:02 150.56
13
05:49
85° E
18:14
275° W
12h 25m -1m 52s 04:27 19:36 04:56 19:07 05:24 18:39 12:02 150.52
14
05:49
86° E
18:13
274° W
12h 23m -1m 52s 04:27 19:35 04:56 19:06 05:25 18:38 12:01 150.49
15
05:50
86° E
18:12
274° W
12h 21m -1m 53s 04:28 19:33 04:57 19:05 05:25 18:36 12:01 150.45
16
05:51
86° E
18:10
273° W
12h 19m -1m 53s 04:29 19:32 04:57 19:03 05:26 18:35 12:01 150.41
17
05:51
87° E
18:09
273° W
12h 17m -1m 53s 04:29 19:31 04:58 19:02 05:26 18:34 12:00 150.37
18
05:52
87° E
18:08
272° W
12h 15m -1m 53s 04:30 19:29 04:59 19:01 05:27 18:32 12:00 150.33
19
05:52
88° E
18:06
272° W
12h 14m -1m 53s 04:31 19:28 04:59 18:59 05:28 18:31 12:00 150.29
20
05:53
88° E
18:05
272° W
12h 12m -1m 53s 04:31 19:26 05:00 18:58 05:28 18:30 11:59 150.25
21
05:54
89° E
18:04
271° W
12h 10m -1m 53s 04:32 19:25 05:01 18:57 05:29 18:28 11:59 150.21
22
05:54
89° E
18:02
271° W
12h 08m -1m 53s 04:33 19:24 05:01 18:55 05:29 18:27 11:59 150.17
23
05:55
90° E
18:01
270° W
12h 06m -1m 53s 04:33 19:22 05:02 18:54 05:30 18:26 11:58 150.12
24
05:55
90° E
18:00
270° W
12h 04m -1m 53s 04:34 19:21 05:03 18:53 05:31 18:25 11:58 150.08
25
05:56
90° E
17:59
269° W
12h 02m -1m 53s 04:35 19:20 05:03 18:51 05:31 18:23 11:58 150.04
26
05:57
91° E
17:57
269° W
12h 00m -1m 53s 04:35 19:18 05:04 18:50 05:32 18:22 11:57 150.00
27
05:57
91° E
17:56
268° W
11h 58m -1m 53s 04:36 19:17 05:04 18:49 05:32 18:21 11:57 149.95
28
05:58
92° E
17:55
268° W
11h 56m -1m 53s 04:37 19:16 05:05 18:47 05:33 18:19 11:57 149.91
29
05:58
92° E
17:53
267° W
11h 55m -1m 53s 04:37 19:14 05:06 18:46 05:34 18:18 11:56 149.87
30
05:59
93° E
17:52
267° W
11h 53m -1m 53s 04:38 19:13 05:06 18:45 05:34 18:17 11:56 149.82

In Wuhu, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc tháng 9 02 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Wuhu

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Wuhu

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Wuhu

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí