Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xi'an, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 96.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:19 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 34m

Hướng mặt trời: Nam Đông Đông

Độ cao của mặt trời: 48.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.477 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xi'an

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:50
118° Đông Đông Nam
17:45
242° Tây Tây Nam
9h 54m +0m 31s 06:20 19:15 06:51 18:44 07:22 18:13 12:47 147.11
2
07:50
118° Đông Đông Nam
17:45
242° Tây Tây Nam
9h 55m +0m 34s 06:20 19:15 06:51 18:45 07:22 18:14 12:48 147.10
3
07:50
117° Đông Đông Nam
17:46
243° Tây Tây Nam
9h 55m +0m 37s 06:21 19:16 06:51 18:45 07:22 18:14 12:48 147.10
4
07:51
117° Đông Đông Nam
17:47
243° Tây Tây Nam
9h 56m +0m 40s 06:21 19:17 06:51 18:46 07:22 18:15 12:49 147.10
5
07:51
117° Đông Đông Nam
17:48
243° Tây Tây Nam
9h 57m +0m 43s 06:21 19:17 06:51 18:47 07:22 18:16 12:49 147.10
6
07:51
117° Đông Đông Nam
17:49
243° Tây Tây Nam
9h 57m +0m 46s 06:21 19:18 06:52 18:48 07:23 18:17 12:50 147.10
7
07:51
117° Đông Đông Nam
17:49
243° Tây Tây Nam
9h 58m +0m 49s 06:21 19:19 06:52 18:49 07:23 18:18 12:50 147.11
8
07:51
117° Đông Đông Nam
17:50
243° Tây Tây Nam
9h 59m +0m 51s 06:21 19:20 06:52 18:49 07:23 18:18 12:50 147.11
9
07:51
116° Đông Đông Nam
17:51
244° Tây Tây Nam
10h 00m +0m 54s 06:22 19:20 06:52 18:50 07:23 18:19 12:51 147.11
10
07:51
116° Đông Đông Nam
17:52
244° Tây Tây Nam
10h 01m +0m 57s 06:22 19:21 06:52 18:51 07:23 18:20 12:51 147.12
11
07:51
116° Đông Đông Nam
17:53
244° Tây Tây Nam
10h 02m +0m 59s 06:22 19:22 06:52 18:52 07:23 18:21 12:52 147.12
12
07:50
116° Đông Đông Nam
17:54
244° Tây Tây Nam
10h 03m +1m 02s 06:22 19:23 06:52 18:53 07:23 18:22 12:52 147.13
13
07:50
116° Đông Đông Nam
17:55
244° Tây Tây Nam
10h 04m +1m 04s 06:22 19:24 06:52 18:53 07:22 18:23 12:52 147.13
14
07:50
116° Đông Đông Nam
17:56
245° Tây Tây Nam
10h 05m +1m 07s 06:21 19:24 06:52 18:54 07:22 18:24 12:53 147.14
15
07:50
115° Đông Đông Nam
17:57
245° Tây Tây Nam
10h 06m +1m 09s 06:21 19:25 06:51 18:55 07:22 18:24 12:53 147.15
16
07:50
115° Đông Đông Nam
17:58
245° Tây Tây Nam
10h 08m +1m 12s 06:21 19:26 06:51 18:56 07:22 18:25 12:53 147.16
17
07:49
115° Đông Đông Nam
17:59
245° Tây Tây Nam
10h 09m +1m 14s 06:21 19:27 06:51 18:57 07:22 18:26 12:54 147.17
18
07:49
114° Đông Đông Nam
18:00
246° Tây Tây Nam
10h 10m +1m 16s 06:21 19:28 06:51 18:58 07:21 18:27 12:54 147.18
19
07:49
114° Đông Đông Nam
18:01
246° Tây Tây Nam
10h 11m +1m 18s 06:21 19:29 06:51 18:59 07:21 18:28 12:54 147.19
20
07:48
114° Đông Đông Nam
18:02
246° Tây Tây Nam
10h 13m +1m 21s 06:20 19:29 06:50 18:59 07:21 18:29 12:55 147.21
21
07:48
114° Đông Đông Nam
18:03
246° Tây Tây Nam
10h 14m +1m 23s 06:20 19:30 06:50 19:00 07:20 18:30 12:55 147.22
22
07:47
113° Đông Đông Nam
18:04
247° Tây Tây Nam
10h 16m +1m 25s 06:20 19:31 06:50 19:01 07:20 18:31 12:55 147.24
23
07:47
113° Đông Đông Nam
18:05
247° Tây Tây Nam
10h 17m +1m 27s 06:20 19:32 06:49 19:02 07:20 18:32 12:56 147.25
24
07:47
113° Đông Đông Nam
18:06
247° Tây Tây Nam
10h 18m +1m 28s 06:19 19:33 06:49 19:03 07:19 18:33 12:56 147.27
25
07:46
113° Đông Đông Nam
18:06
248° Tây Tây Nam
10h 20m +1m 30s 06:19 19:34 06:49 19:04 07:19 18:34 12:56 147.28
26
07:45
112° Đông Đông Nam
18:07
248° Tây Tây Nam
10h 22m +1m 32s 06:18 19:35 06:48 19:05 07:18 18:35 12:56 147.30
27
07:45
112° Đông Đông Nam
18:08
248° Tây Tây Nam
10h 23m +1m 34s 06:18 19:35 06:48 19:06 07:18 18:36 12:56 147.32
28
07:44
112° Đông Đông Nam
18:09
248° Tây Tây Nam
10h 25m +1m 36s 06:18 19:36 06:47 19:07 07:17 18:37 12:57 147.34
29
07:44
111° Đông Đông Nam
18:10
249° Tây Tây Nam
10h 26m +1m 37s 06:17 19:37 06:47 19:08 07:17 18:38 12:57 147.35
30
07:43
111° Đông Đông Nam
18:11
249° Tây Tây Nam
10h 28m +1m 39s 06:17 19:38 06:46 19:08 07:16 18:38 12:57 147.38
31
07:42
111° Đông Đông Nam
18:12
250° Tây Tây Nam
10h 30m +1m 40s 06:16 19:39 06:46 19:09 07:15 18:39 12:57 147.39

In Xi'an, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xi'an

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xi'an

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xi'an

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí