Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xinxiang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:52 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:01 283.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 08m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -28.03°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.230 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Xinxiang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:33
118° ESE
17:23
242° WSW
9h 49m +0m 32s 06:02 18:54 06:33 18:23 07:04 17:51 12:28 147.11
2
07:33
118° ESE
17:24
242° WSW
9h 50m +0m 36s 06:02 18:54 06:33 18:24 07:05 17:52 12:28 147.11
3
07:33
118° ESE
17:24
242° WSW
9h 51m +0m 39s 06:02 18:55 06:33 18:24 07:05 17:53 12:29 147.10
4
07:33
118° ESE
17:25
242° WSW
9h 51m +0m 42s 06:03 18:56 06:33 18:25 07:05 17:54 12:29 147.10
5
07:34
117° ESE
17:26
243° WSW
9h 52m +0m 45s 06:03 18:57 06:34 18:26 07:05 17:55 12:30 147.10
6
07:34
117° ESE
17:27
243° WSW
9h 53m +0m 48s 06:03 18:57 06:34 18:27 07:05 17:55 12:30 147.10
7
07:34
117° ESE
17:28
243° WSW
9h 54m +0m 50s 06:03 18:58 06:34 18:27 07:05 17:56 12:30 147.11
8
07:34
117° ESE
17:29
243° WSW
9h 55m +0m 53s 06:03 18:59 06:34 18:28 07:05 17:57 12:31 147.11
9
07:34
117° ESE
17:29
243° WSW
9h 55m +0m 56s 06:03 19:00 06:34 18:29 07:05 17:58 12:31 147.11
10
07:33
117° ESE
17:30
244° WSW
9h 56m +0m 59s 06:03 19:01 06:34 18:30 07:05 17:59 12:32 147.12
11
07:33
116° ESE
17:31
244° WSW
9h 57m +1m 02s 06:03 19:01 06:34 18:31 07:05 18:00 12:32 147.12
12
07:33
116° ESE
17:32
244° WSW
9h 59m +1m 04s 06:03 19:02 06:34 18:32 07:05 18:00 12:33 147.13
13
07:33
116° ESE
17:33
244° WSW
10h 00m +1m 07s 06:03 19:03 06:34 18:32 07:05 18:01 12:33 147.13
14
07:33
116° ESE
17:34
244° WSW
10h 01m +1m 09s 06:03 19:04 06:34 18:33 07:05 18:02 12:33 147.14
15
07:33
116° ESE
17:35
245° WSW
10h 02m +1m 12s 06:03 19:05 06:33 18:34 07:04 18:03 12:34 147.15
16
07:32
115° ESE
17:36
245° WSW
10h 03m +1m 14s 06:03 19:06 06:33 18:35 07:04 18:04 12:34 147.16
17
07:32
115° ESE
17:37
245° WSW
10h 05m +1m 17s 06:03 19:06 06:33 18:36 07:04 18:05 12:34 147.17
18
07:32
115° ESE
17:38
245° WSW
10h 06m +1m 19s 06:02 19:07 06:33 18:37 07:04 18:06 12:35 147.18
19
07:31
114° ESE
17:39
246° WSW
10h 07m +1m 21s 06:02 19:08 06:33 18:38 07:03 18:07 12:35 147.19
20
07:31
114° ESE
17:40
246° WSW
10h 09m +1m 24s 06:02 19:09 06:32 18:39 07:03 18:08 12:35 147.21
21
07:30
114° ESE
17:41
246° WSW
10h 10m +1m 26s 06:02 19:10 06:32 18:40 07:03 18:09 12:36 147.22
22
07:30
114° ESE
17:42
246° WSW
10h 12m +1m 28s 06:01 19:11 06:32 18:41 07:02 18:10 12:36 147.23
23
07:29
113° ESE
17:43
247° WSW
10h 13m +1m 30s 06:01 19:12 06:31 18:41 07:02 18:11 12:36 147.25
24
07:29
113° ESE
17:44
247° WSW
10h 15m +1m 32s 06:01 19:12 06:31 18:42 07:01 18:12 12:36 147.27
25
07:28
113° ESE
17:45
247° WSW
10h 16m +1m 34s 06:00 19:13 06:30 18:43 07:01 18:13 12:37 147.28
26
07:28
112° ESE
17:46
248° WSW
10h 18m +1m 36s 06:00 19:14 06:30 18:44 07:00 18:14 12:37 147.30
27
07:27
112° ESE
17:47
248° WSW
10h 19m +1m 37s 05:59 19:15 06:29 18:45 07:00 18:15 12:37 147.32
28
07:27
112° ESE
17:48
248° WSW
10h 21m +1m 39s 05:59 19:16 06:29 18:46 06:59 18:16 12:37 147.34
29
07:26
112° ESE
17:49
249° WSW
10h 23m +1m 41s 05:58 19:17 06:28 18:47 06:59 18:17 12:37 147.35
30
07:25
111° ESE
17:50
249° WSW
10h 24m +1m 42s 05:58 19:18 06:28 18:48 06:58 18:18 12:38 147.37
31
07:25
111° ESE
17:51
249° WSW
10h 26m +1m 44s 05:57 19:19 06:27 18:49 06:57 18:19 12:38 147.39

In Xinxiang, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Xinxiang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Xinxiang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Xinxiang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 25 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí