Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:39 115.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:15 244.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 35m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -62.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.993 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:20
122° Đông Đông Nam
17:13
238° Tây Tây Nam
8h 53m +0m 49s 06:34 18:59 07:09 18:24 07:46 17:47 12:46 147.11
2
08:20
122° Đông Đông Nam
17:14
238° Tây Tây Nam
8h 54m +0m 53s 06:34 19:00 07:09 18:25 07:46 17:48 12:47 147.10
3
08:20
122° Đông Đông Nam
17:15
238° Tây Tây Nam
8h 55m +0m 58s 06:34 19:01 07:09 18:26 07:46 17:49 12:47 147.10
4
08:20
122° Đông Đông Nam
17:16
238° Tây Tây Nam
8h 56m +1m 02s 06:34 19:02 07:09 18:26 07:46 17:50 12:48 147.10
5
08:19
122° Đông Đông Nam
17:17
238° Tây Tây Nam
8h 57m +1m 06s 06:34 19:03 07:09 18:27 07:46 17:51 12:48 147.10
6
08:19
122° Đông Đông Nam
17:18
239° Tây Tây Nam
8h 59m +1m 10s 06:34 19:03 07:09 18:28 07:46 17:52 12:49 147.10
7
08:19
121° Đông Đông Nam
17:19
239° Tây Tây Nam
9h 00m +1m 15s 06:34 19:04 07:09 18:29 07:46 17:53 12:49 147.11
8
08:19
121° Đông Đông Nam
17:21
239° Tây Tây Nam
9h 01m +1m 19s 06:34 19:05 07:09 18:30 07:45 17:54 12:49 147.11
9
08:19
121° Đông Đông Nam
17:22
239° Tây Tây Nam
9h 02m +1m 23s 06:34 19:06 07:09 18:31 07:45 17:55 12:50 147.11
10
08:18
121° Đông Đông Nam
17:23
239° Tây Tây Nam
9h 04m +1m 27s 06:34 19:07 07:09 18:32 07:45 17:56 12:50 147.12
11
08:18
120° Đông Đông Nam
17:24
240° Tây Tây Nam
9h 05m +1m 31s 06:34 19:08 07:09 18:33 07:45 17:57 12:51 147.12
12
08:18
120° Đông Đông Nam
17:25
240° Tây Tây Nam
9h 07m +1m 34s 06:33 19:09 07:08 18:34 07:44 17:58 12:51 147.13
13
08:17
120° Đông Đông Nam
17:26
240° Tây Tây Nam
9h 09m +1m 38s 06:33 19:10 07:08 18:35 07:44 17:59 12:51 147.13
14
08:17
120° Đông Đông Nam
17:28
240° Tây Tây Nam
9h 10m +1m 42s 06:33 19:11 07:08 18:37 07:44 18:01 12:52 147.14
15
08:16
119° Đông Đông Nam
17:29
241° Tây Tây Nam
9h 12m +1m 45s 06:32 19:12 07:07 18:38 07:43 18:02 12:52 147.15
16
08:16
119° Đông Đông Nam
17:30
241° Tây Tây Nam
9h 14m +1m 49s 06:32 19:14 07:07 18:39 07:43 18:03 12:52 147.16
17
08:15
119° Đông Đông Nam
17:31
241° Tây Tây Nam
9h 16m +1m 52s 06:32 19:15 07:06 18:40 07:42 18:04 12:53 147.17
18
08:14
118° Đông Đông Nam
17:33
242° Tây Tây Nam
9h 18m +1m 55s 06:31 19:16 07:06 18:41 07:42 18:05 12:53 147.18
19
08:14
118° Đông Đông Nam
17:34
242° Tây Tây Nam
9h 20m +1m 58s 06:31 19:17 07:05 18:42 07:41 18:07 12:53 147.20
20
08:13
118° Đông Đông Nam
17:35
242° Tây Tây Nam
9h 22m +2m 01s 06:30 19:18 07:05 18:43 07:40 18:08 12:54 147.21
21
08:12
118° Đông Đông Nam
17:37
243° Tây Tây Nam
9h 24m +2m 04s 06:30 19:19 07:04 18:45 07:40 18:09 12:54 147.22
22
08:11
117° Đông Đông Nam
17:38
243° Tây Tây Nam
9h 26m +2m 07s 06:29 19:20 07:04 18:46 07:39 18:10 12:54 147.24
23
08:11
117° Đông Đông Nam
17:39
243° Tây Tây Nam
9h 28m +2m 10s 06:29 19:21 07:03 18:47 07:38 18:12 12:55 147.25
24
08:10
116° Đông Đông Nam
17:41
244° Tây Tây Nam
9h 30m +2m 13s 06:28 19:23 07:02 18:48 07:37 18:13 12:55 147.27
25
08:09
116° Đông Đông Nam
17:42
244° Tây Tây Nam
9h 33m +2m 15s 06:27 19:24 07:02 18:49 07:37 18:14 12:55 147.29
26
08:08
116° Đông Đông Nam
17:43
244° Tây Tây Nam
9h 35m +2m 18s 06:26 19:25 07:01 18:51 07:36 18:15 12:55 147.30
27
08:07
115° Đông Đông Nam
17:45
245° Tây Tây Nam
9h 37m +2m 20s 06:26 19:26 07:00 18:52 07:35 18:17 12:56 147.32
28
08:06
115° Đông Đông Nam
17:46
245° Tây Tây Nam
9h 40m +2m 23s 06:25 19:27 06:59 18:53 07:34 18:18 12:56 147.34
29
08:05
115° Đông Đông Nam
17:48
246° Tây Tây Nam
9h 42m +2m 25s 06:24 19:28 06:58 18:54 07:33 18:19 12:56 147.36
30
08:04
114° Đông Đông Nam
17:49
246° Tây Tây Nam
9h 45m +2m 27s 06:23 19:30 06:57 18:56 07:32 18:21 12:56 147.38
31
08:03
114° Đông Đông Nam
17:50
246° Tây Tây Nam
9h 47m +2m 29s 06:22 19:31 06:56 18:57 07:31 18:22 12:56 147.40

In Yalta, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yalta

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yalta

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yalta

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí