Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:41 ↑ 116.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 ↑ 243.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 33m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 26.6°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.946 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:24
↑
83° Đông
|
19:10
↑
278° Tây
|
12h 45m | +3m 04s | 04:43 | 20:51 | 05:19 | 20:15 | 05:54 | 19:40 | 12:47 | 149.50 |
| 2 |
06:22
↑
82° Đông
|
19:11
↑
278° Tây
|
12h 49m | +3m 04s | 04:41 | 20:53 | 05:17 | 20:16 | 05:52 | 19:41 | 12:46 | 149.54 |
| 3 |
06:20
↑
82° Đông
|
19:12
↑
279° Tây
|
12h 52m | +3m 03s | 04:39 | 20:55 | 05:15 | 20:18 | 05:50 | 19:43 | 12:46 | 149.58 |
| 4 |
06:19
↑
81° Đông
|
19:14
↑
279° Tây
|
12h 55m | +3m 03s | 04:37 | 20:56 | 05:13 | 20:19 | 05:48 | 19:44 | 12:46 | 149.62 |
| 5 |
06:17
↑
81° Đông
|
19:15
↑
280° Tây
|
12h 58m | +3m 02s | 04:34 | 20:58 | 05:11 | 20:21 | 05:47 | 19:45 | 12:46 | 149.67 |
| 6 |
06:15
↑
80° Đông
|
19:16
↑
280° Tây
|
13h 01m | +3m 02s | 04:32 | 20:59 | 05:09 | 20:22 | 05:45 | 19:47 | 12:45 | 149.71 |
| 7 |
06:13
↑
80° Đông
|
19:17
↑
281° Tây
|
13h 04m | +3m 02s | 04:30 | 21:01 | 05:07 | 20:23 | 05:43 | 19:48 | 12:45 | 149.75 |
| 8 |
06:11
↑
79° Đông
|
19:19
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +3m 01s | 04:28 | 21:03 | 05:05 | 20:25 | 05:41 | 19:49 | 12:45 | 149.79 |
| 9 |
06:10
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +3m 01s | 04:26 | 21:04 | 05:03 | 20:26 | 05:39 | 19:50 | 12:44 | 149.83 |
| 10 |
06:08
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +3m 00s | 04:24 | 21:06 | 05:02 | 20:28 | 05:37 | 19:52 | 12:44 | 149.88 |
| 11 |
06:06
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +3m 00s | 04:21 | 21:08 | 05:00 | 20:29 | 05:35 | 19:53 | 12:44 | 149.92 |
| 12 |
06:04
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +2m 59s | 04:19 | 21:09 | 04:58 | 20:31 | 05:34 | 19:54 | 12:44 | 149.96 |
| 13 |
06:03
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +2m 58s | 04:17 | 21:11 | 04:56 | 20:32 | 05:32 | 19:56 | 12:43 | 150.00 |
| 14 |
06:01
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +2m 58s | 04:15 | 21:13 | 04:54 | 20:34 | 05:30 | 19:57 | 12:43 | 150.04 |
| 15 |
05:59
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 28m | +2m 57s | 04:13 | 21:14 | 04:52 | 20:35 | 05:28 | 19:58 | 12:43 | 150.09 |
| 16 |
05:57
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +2m 56s | 04:10 | 21:16 | 04:50 | 20:37 | 05:26 | 20:00 | 12:43 | 150.13 |
| 17 |
05:56
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +2m 56s | 04:08 | 21:18 | 04:48 | 20:38 | 05:25 | 20:01 | 12:42 | 150.17 |
| 18 |
05:54
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +2m 55s | 04:06 | 21:20 | 04:46 | 20:40 | 05:23 | 20:02 | 12:42 | 150.21 |
| 19 |
05:52
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +2m 54s | 04:04 | 21:21 | 04:44 | 20:41 | 05:21 | 20:04 | 12:42 | 150.26 |
| 20 |
05:51
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +2m 53s | 04:02 | 21:23 | 04:42 | 20:43 | 05:19 | 20:05 | 12:42 | 150.30 |
| 21 |
05:49
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +2m 52s | 03:59 | 21:25 | 04:40 | 20:44 | 05:18 | 20:06 | 12:42 | 150.34 |
| 22 |
05:47
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +2m 51s | 03:57 | 21:27 | 04:38 | 20:46 | 05:16 | 20:08 | 12:41 | 150.38 |
| 23 |
05:46
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +2m 50s | 03:55 | 21:29 | 04:36 | 20:47 | 05:14 | 20:09 | 12:41 | 150.42 |
| 24 |
05:44
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +2m 49s | 03:53 | 21:31 | 04:34 | 20:49 | 05:12 | 20:10 | 12:41 | 150.46 |
| 25 |
05:43
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +2m 48s | 03:51 | 21:32 | 04:33 | 20:50 | 05:11 | 20:12 | 12:41 | 150.50 |
| 26 |
05:41
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +2m 47s | 03:48 | 21:34 | 04:31 | 20:52 | 05:09 | 20:13 | 12:41 | 150.54 |
| 27 |
05:40
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +2m 46s | 03:46 | 21:36 | 04:29 | 20:53 | 05:07 | 20:14 | 12:41 | 150.58 |
| 28 |
05:38
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +2m 44s | 03:44 | 21:38 | 04:27 | 20:55 | 05:06 | 20:16 | 12:40 | 150.62 |
| 29 |
05:37
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +2m 43s | 03:42 | 21:40 | 04:25 | 20:56 | 05:04 | 20:17 | 12:40 | 150.66 |
| 30 |
05:35
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +2m 42s | 03:40 | 21:42 | 04:23 | 20:58 | 05:03 | 20:18 | 12:40 | 150.70 |
|
All times are in local time for Yalta. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Yalta, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.