Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:42 116.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 243.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 30m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -62.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.900 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:34
68° Đông Đông Bắc
19:47
293° Tây Tây Bắc
14h 13m +2m 40s 03:38 21:44 04:22 20:59 05:01 20:20 12:40 150.74
2
05:32
67° Đông Đông Bắc
19:48
293° Tây Tây Bắc
14h 16m +2m 39s 03:35 21:46 04:20 21:01 04:59 20:21 12:40 150.77
3
05:31
67° Đông Đông Bắc
19:49
293° Tây Tây Bắc
14h 18m +2m 37s 03:33 21:48 04:18 21:03 04:58 20:22 12:40 150.81
4
05:29
66° Đông Đông Bắc
19:51
294° Tây Tây Bắc
14h 21m +2m 36s 03:31 21:50 04:16 21:04 04:56 20:24 12:40 150.84
5
05:28
66° Đông Đông Bắc
19:52
294° Tây Tây Bắc
14h 23m +2m 34s 03:29 21:51 04:15 21:06 04:55 20:25 12:40 150.88
6
05:27
66° Đông Đông Bắc
19:53
295° Tây Tây Bắc
14h 26m +2m 32s 03:27 21:53 04:13 21:07 04:53 20:26 12:39 150.92
7
05:25
65° Đông Đông Bắc
19:54
295° Tây Tây Bắc
14h 29m +2m 31s 03:25 21:55 04:11 21:09 04:52 20:28 12:39 150.95
8
05:24
65° Đông Đông Bắc
19:55
296° Tây Tây Bắc
14h 31m +2m 29s 03:23 21:57 04:09 21:10 04:50 20:29 12:39 150.99
9
05:23
64° Đông Đông Bắc
19:57
296° Tây Tây Bắc
14h 33m +2m 27s 03:21 21:59 04:08 21:12 04:49 20:30 12:39 151.02
10
05:21
64° Đông Đông Bắc
19:58
296° Tây Tây Bắc
14h 36m +2m 25s 03:19 22:01 04:06 21:13 04:48 20:32 12:39 151.05
11
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:59
297° Tây Tây Bắc
14h 38m +2m 23s 03:17 22:03 04:05 21:15 04:46 20:33 12:39 151.09
12
05:19
63° Đông Đông Bắc
20:00
297° Tây Tây Bắc
14h 41m +2m 21s 03:15 22:05 04:03 21:16 04:45 20:34 12:39 151.12
13
05:18
63° Đông Đông Bắc
20:01
297° Tây Tây Bắc
14h 43m +2m 19s 03:13 22:07 04:02 21:18 04:44 20:36 12:39 151.16
14
05:17
62° Đông Đông Bắc
20:02
298° Tây Tây Bắc
14h 45m +2m 16s 03:11 22:09 04:00 21:19 04:42 20:37 12:39 151.19
15
05:16
62° Đông Đông Bắc
20:04
298° Tây Tây Bắc
14h 47m +2m 14s 03:09 22:11 03:59 21:21 04:41 20:38 12:39 151.22
16
05:14
62° Đông Đông Bắc
20:05
298° Tây Tây Bắc
14h 50m +2m 12s 03:07 22:13 03:57 21:22 04:40 20:39 12:39 151.25
17
05:13
61° Đông Đông Bắc
20:06
299° Tây Tây Bắc
14h 52m +2m 09s 03:05 22:15 03:56 21:24 04:39 20:41 12:39 151.28
18
05:12
61° Đông Đông Bắc
20:07
299° Tây Tây Bắc
14h 54m +2m 06s 03:03 22:17 03:54 21:25 04:38 20:42 12:39 151.32
19
05:11
61° Đông Đông Bắc
20:08
299° Tây Tây Bắc
14h 56m +2m 04s 03:01 22:19 03:53 21:27 04:36 20:43 12:39 151.35
20
05:10
60° Đông Đông Bắc
20:09
300° Tây Tây Bắc
14h 58m +2m 01s 03:00 22:21 03:52 21:28 04:35 20:44 12:39 151.38
21
05:09
60° Đông Đông Bắc
20:10
300° Tây Tây Bắc
15h 00m +1m 58s 02:58 22:23 03:50 21:30 04:34 20:45 12:39 151.41
22
05:09
60° Đông Đông Bắc
20:11
300° Tây Tây Bắc
15h 02m +1m 55s 02:56 22:25 03:49 21:31 04:33 20:47 12:39 151.44
23
05:08
60° Đông Đông Bắc
20:12
301° Tây Tây Bắc
15h 04m +1m 52s 02:54 22:26 03:48 21:32 04:32 20:48 12:40 151.47
24
05:07
59° Đông Đông Bắc
20:13
301° Tây Tây Bắc
15h 06m +1m 49s 02:53 22:28 03:47 21:34 04:31 20:49 12:40 151.50
25
05:06
59° Đông Đông Bắc
20:14
301° Tây Tây Bắc
15h 07m +1m 46s 02:51 22:30 03:45 21:35 04:30 20:50 12:40 151.52
26
05:05
59° Đông Đông Bắc
20:15
302° Tây Tây Bắc
15h 09m +1m 43s 02:49 22:32 03:44 21:36 04:30 20:51 12:40 151.55
27
05:05
58° Đông Đông Bắc
20:16
302° Tây Tây Bắc
15h 11m +1m 40s 02:48 22:34 03:43 21:38 04:29 20:52 12:40 151.58
28
05:04
58° Đông Đông Bắc
20:17
302° Tây Tây Bắc
15h 12m +1m 37s 02:46 22:35 03:42 21:39 04:28 20:53 12:40 151.60
29
05:03
58° Đông Đông Bắc
20:18
302° Tây Tây Bắc
15h 14m +1m 33s 02:45 22:37 03:41 21:40 04:27 20:54 12:40 151.63
30
05:03
58° Đông Đông Bắc
20:19
302° Tây Tây Bắc
15h 16m +1m 30s 02:43 22:39 03:40 21:41 04:26 20:55 12:40 151.65
31
05:02
58° Đông Đông Bắc
20:20
303° Tây Tây Bắc
15h 17m +1m 26s 02:42 22:40 03:39 21:42 04:26 20:56 12:40 151.67

In Yalta, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yalta

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yalta

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yalta

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 17 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí