Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 07:50 118.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:08 241.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 18m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -7.29°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.739 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:02
56° Đông Bắc
20:31
304° Bắc Tây Bắc
15h 28m -0m 42s 02:35 22:58 03:37 21:56 04:25 21:08 12:47 152.09
2
05:03
56° Đông Bắc
20:31
304° Bắc Tây Bắc
15h 27m -0m 46s 02:36 22:57 03:38 21:56 04:26 21:08 12:47 152.09
3
05:03
56° Đông Bắc
20:31
304° Bắc Tây Bắc
15h 27m -0m 50s 02:37 22:56 03:38 21:55 04:26 21:08 12:47 152.09
4
05:04
56° Đông Bắc
20:30
304° Bắc Tây Bắc
15h 26m -0m 54s 02:38 22:56 03:39 21:55 04:27 21:07 12:47 152.09
5
05:05
56° Đông Bắc
20:30
304° Tây Tây Bắc
15h 25m -0m 58s 02:39 22:55 03:40 21:54 04:28 21:07 12:47 152.09
6
05:05
56° Đông Đông Bắc
20:30
304° Tây Tây Bắc
15h 24m -1m 02s 02:41 22:54 03:41 21:54 04:28 21:07 12:48 152.09
7
05:06
56° Đông Đông Bắc
20:29
303° Tây Tây Bắc
15h 23m -1m 06s 02:42 22:53 03:42 21:53 04:29 21:06 12:48 152.08
8
05:07
57° Đông Đông Bắc
20:29
303° Tây Tây Bắc
15h 21m -1m 10s 02:43 22:51 03:43 21:52 04:30 21:05 12:48 152.08
9
05:08
57° Đông Đông Bắc
20:28
303° Tây Tây Bắc
15h 20m -1m 13s 02:45 22:50 03:44 21:52 04:31 21:05 12:48 152.08
10
05:08
57° Đông Đông Bắc
20:28
303° Tây Tây Bắc
15h 19m -1m 17s 02:46 22:49 03:45 21:51 04:32 21:04 12:48 152.07
11
05:09
57° Đông Đông Bắc
20:27
303° Tây Tây Bắc
15h 18m -1m 21s 02:48 22:48 03:46 21:50 04:33 21:04 12:48 152.07
12
05:10
58° Đông Đông Bắc
20:27
302° Tây Tây Bắc
15h 16m -1m 24s 02:49 22:46 03:47 21:49 04:33 21:03 12:48 152.07
13
05:11
58° Đông Đông Bắc
20:26
302° Tây Tây Bắc
15h 15m -1m 28s 02:51 22:45 03:48 21:48 04:34 21:02 12:49 152.06
14
05:12
58° Đông Đông Bắc
20:25
302° Tây Tây Bắc
15h 13m -1m 31s 02:53 22:43 03:49 21:47 04:35 21:01 12:49 152.06
15
05:13
58° Đông Đông Bắc
20:25
302° Tây Tây Bắc
15h 12m -1m 34s 02:54 22:42 03:51 21:46 04:36 21:01 12:49 152.05
16
05:13
58° Đông Đông Bắc
20:24
301° Tây Tây Bắc
15h 10m -1m 38s 02:56 22:40 03:52 21:45 04:37 21:00 12:49 152.04
17
05:14
59° Đông Đông Bắc
20:23
301° Tây Tây Bắc
15h 08m -1m 41s 03:00 22:39 03:53 21:44 04:38 20:59 12:49 152.03
18
05:15
59° Đông Đông Bắc
20:22
301° Tây Tây Bắc
15h 07m -1m 44s 03:00 22:37 03:54 21:43 04:40 20:58 12:49 152.03
19
05:16
59° Đông Đông Bắc
20:22
301° Tây Tây Bắc
15h 05m -1m 47s 03:01 22:35 03:56 21:42 04:41 20:57 12:49 152.02
20
05:17
60° Đông Đông Bắc
20:21
300° Tây Tây Bắc
15h 03m -1m 50s 03:03 22:34 03:57 21:40 04:42 20:56 12:49 152.01
21
05:18
60° Đông Đông Bắc
20:20
300° Tây Tây Bắc
15h 01m -1m 53s 03:05 22:32 03:58 21:39 04:43 20:55 12:49 152.00
22
05:19
60° Đông Đông Bắc
20:19
300° Tây Tây Bắc
14h 59m -1m 56s 03:07 22:30 04:00 21:38 04:44 20:54 12:49 151.99
23
05:20
60° Đông Đông Bắc
20:18
299° Tây Tây Bắc
14h 57m -1m 59s 03:09 22:28 04:01 21:37 04:45 20:53 12:49 151.97
24
05:21
61° Đông Đông Bắc
20:17
299° Tây Tây Bắc
14h 55m -2m 01s 03:11 22:27 04:03 21:35 04:46 20:52 12:49 151.96
25
05:22
61° Đông Đông Bắc
20:16
299° Tây Tây Bắc
14h 53m -2m 04s 03:13 22:25 04:04 21:34 04:47 20:51 12:49 151.95
26
05:23
61° Đông Đông Bắc
20:15
298° Tây Tây Bắc
14h 51m -2m 07s 03:14 22:23 04:05 21:32 04:49 20:49 12:49 151.93
27
05:24
62° Đông Đông Bắc
20:14
298° Tây Tây Bắc
14h 49m -2m 09s 03:16 22:21 04:07 21:31 04:50 20:48 12:49 151.92
28
05:26
62° Đông Đông Bắc
20:13
298° Tây Tây Bắc
14h 46m -2m 11s 03:18 22:19 04:08 21:29 04:51 20:47 12:49 151.90
29
05:27
62° Đông Đông Bắc
20:11
297° Tây Tây Bắc
14h 44m -2m 14s 03:20 22:17 04:10 21:28 04:52 20:46 12:49 151.88
30
05:28
63° Đông Đông Bắc
20:10
297° Tây Tây Bắc
14h 42m -2m 16s 03:22 22:15 04:11 21:26 04:53 20:44 12:49 151.87
31
05:29
63° Đông Đông Bắc
20:09
297° Tây Tây Bắc
14h 40m -2m 18s 03:24 22:13 04:13 21:25 04:55 20:43 12:49 151.85

In Yalta, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yalta

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yalta

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yalta

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí