Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:41 116.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 243.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 33m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -45.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.934 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yalta

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:06
78° Đông Đông Bắc
19:19
282° Tây Tây Bắc
13h 13m -2m 57s 04:21 21:03 04:59 20:25 05:35 19:50 12:43 150.97
2
06:07
78° Đông Đông Bắc
19:17
282° Tây Tây Bắc
13h 10m -2m 58s 04:23 21:01 05:01 20:23 05:36 19:48 12:43 150.93
3
06:08
79° Đông Đông Bắc
19:15
281° Tây
13h 07m -2m 58s 04:24 20:59 05:02 20:21 05:38 19:46 12:42 150.89
4
06:09
79° Đông
19:14
280° Tây
13h 04m -2m 59s 04:26 20:57 05:03 20:19 05:39 19:44 12:42 150.86
5
06:10
80° Đông
19:12
280° Tây
13h 01m -2m 59s 04:27 20:54 05:05 20:17 05:40 19:42 12:42 150.82
6
06:12
80° Đông
19:10
280° Tây
12h 58m -2m 59s 04:29 20:52 05:06 20:15 05:41 19:40 12:41 150.78
7
06:13
81° Đông
19:08
279° Tây
12h 55m -3m 00s 04:30 20:50 05:07 20:13 05:43 19:38 12:41 150.74
8
06:14
81° Đông
19:06
278° Tây
12h 52m -3m 00s 04:32 20:48 05:09 20:11 05:44 19:36 12:41 150.71
9
06:15
82° Đông
19:04
278° Tây
12h 49m -3m 00s 04:33 20:46 05:10 20:09 05:45 19:34 12:40 150.67
10
06:16
82° Đông
19:03
277° Tây
12h 46m -3m 01s 04:35 20:44 05:11 20:07 05:46 19:32 12:40 150.63
11
06:17
83° Đông
19:01
277° Tây
12h 43m -3m 01s 04:36 20:41 05:13 20:05 05:47 19:31 12:40 150.59
12
06:19
84° Đông
18:59
276° Tây
12h 40m -3m 01s 04:38 20:39 05:14 20:03 05:49 19:29 12:39 150.55
13
06:20
84° Đông
18:57
276° Tây
12h 37m -3m 02s 04:39 20:37 05:15 20:01 05:50 19:27 12:39 150.52
14
06:21
84° Đông
18:55
275° Tây
12h 34m -3m 02s 04:41 20:35 05:16 19:59 05:51 19:25 12:38 150.48
15
06:22
85° Đông
18:53
275° Tây
12h 31m -3m 02s 04:42 20:33 05:18 19:57 05:52 19:23 12:38 150.44
16
06:23
86° Đông
18:51
274° Tây
12h 28m -3m 02s 04:43 20:31 05:19 19:55 05:53 19:21 12:38 150.40
17
06:24
86° Đông
18:49
274° Tây
12h 25m -3m 02s 04:45 20:29 05:20 19:53 05:55 19:19 12:37 150.36
18
06:26
87° Đông
18:48
273° Tây
12h 22m -3m 03s 04:46 20:27 05:22 19:51 05:56 19:17 12:37 150.32
19
06:27
87° Đông
18:46
272° Tây
12h 18m -3m 03s 04:48 20:24 05:23 19:49 05:57 19:15 12:37 150.28
20
06:28
88° Đông
18:44
272° Tây
12h 15m -3m 03s 04:49 20:22 05:24 19:47 05:58 19:13 12:36 150.24
21
06:29
88° Đông
18:42
271° Tây
12h 12m -3m 03s 04:50 20:20 05:25 19:45 05:59 19:11 12:36 150.20
22
06:30
89° Đông
18:40
271° Tây
12h 09m -3m 03s 04:52 20:18 05:27 19:43 06:01 19:10 12:36 150.16
23
06:31
89° Đông
18:38
270° Tây
12h 06m -3m 03s 04:53 20:16 05:28 19:42 06:02 19:08 12:35 150.11
24
06:33
90° Đông
18:36
270° Tây
12h 03m -3m 03s 04:54 20:14 05:29 19:40 06:03 19:06 12:35 150.07
25
06:34
90° Đông
18:34
269° Tây
12h 00m -3m 03s 04:56 20:12 05:30 19:38 06:04 19:04 12:35 150.03
26
06:35
91° Đông
18:33
269° Tây
11h 57m -3m 03s 04:57 20:10 05:32 19:36 06:05 19:02 12:34 149.99
27
06:36
92° Đông
18:31
268° Tây
11h 54m -3m 03s 04:58 20:08 05:33 19:34 06:07 19:00 12:34 149.94
28
06:37
92° Đông
18:29
268° Tây
11h 51m -3m 03s 05:00 20:06 05:34 19:32 06:08 18:58 12:34 149.90
29
06:39
93° Đông
18:27
267° Tây
11h 48m -3m 03s 05:01 20:04 05:35 19:30 06:09 18:56 12:33 149.86
30
06:40
93° Đông
18:25
266° Tây
11h 45m -3m 03s 05:02 20:02 05:37 19:28 06:10 18:55 12:33 149.81

In Yalta, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yalta

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yalta

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yalta

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí