Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yancheng, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:57 96.0° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:35 263.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 37m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: -12.39°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yancheng

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:12
68° Đông Đông Bắc
18:58
292° Tây Tây Bắc
13h 46m -1m 31s 03:37 20:33 04:11 19:59 04:44 19:26 12:05 151.83
2
05:12
68° Đông Đông Bắc
18:58
292° Tây Tây Bắc
13h 45m -1m 32s 03:38 20:32 04:12 19:57 04:45 19:25 12:05 151.81
3
05:13
68° Đông Đông Bắc
18:57
292° Tây Tây Bắc
13h 43m -1m 33s 03:39 20:31 04:13 19:56 04:46 19:24 12:05 151.79
4
05:14
69° Đông Đông Bắc
18:56
291° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 35s 03:40 20:30 04:14 19:55 04:46 19:23 12:05 151.77
5
05:14
69° Đông Đông Bắc
18:55
291° Tây Tây Bắc
13h 40m -1m 36s 03:41 20:28 04:15 19:54 04:47 19:22 12:05 151.75
6
05:15
69° Đông Đông Bắc
18:54
290° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 37s 03:42 20:27 04:16 19:53 04:48 19:21 12:05 151.73
7
05:16
70° Đông Đông Bắc
18:53
290° Tây Tây Bắc
13h 37m -1m 38s 03:43 20:26 04:17 19:52 04:49 19:20 12:05 151.71
8
05:17
70° Đông Đông Bắc
18:52
290° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 40s 03:44 20:25 04:17 19:51 04:49 19:19 12:05 151.68
9
05:17
70° Đông Đông Bắc
18:51
290° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 41s 03:45 20:23 04:18 19:50 04:50 19:18 12:04 151.66
10
05:18
71° Đông Đông Bắc
18:50
289° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 42s 03:46 20:22 04:19 19:49 04:51 19:17 12:04 151.63
11
05:19
71° Đông Đông Bắc
18:49
289° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 43s 03:47 20:21 04:20 19:47 04:52 19:16 12:04 151.61
12
05:19
71° Đông Đông Bắc
18:48
288° Tây Tây Bắc
13h 28m -1m 44s 03:48 20:19 04:21 19:46 04:52 19:15 12:04 151.59
13
05:20
72° Đông Đông Bắc
18:47
288° Tây Tây Bắc
13h 26m -1m 45s 03:49 20:18 04:22 19:45 04:53 19:14 12:04 151.56
14
05:21
72° Đông Đông Bắc
18:46
288° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 46s 03:50 20:17 04:23 19:44 04:54 19:13 12:04 151.54
15
05:21
72° Đông Đông Bắc
18:45
287° Tây Tây Bắc
13h 23m -1m 47s 03:51 20:15 04:24 19:43 04:55 19:11 12:03 151.51
16
05:22
73° Đông Đông Bắc
18:44
287° Tây Tây Bắc
13h 21m -1m 48s 03:52 20:14 04:24 19:41 04:56 19:10 12:03 151.48
17
05:23
73° Đông Đông Bắc
18:43
286° Tây Tây Bắc
13h 19m -1m 48s 03:53 20:12 04:25 19:40 04:56 19:09 12:03 151.46
18
05:24
74° Đông Đông Bắc
18:41
286° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 49s 03:54 20:11 04:26 19:39 04:57 19:08 12:03 151.43
19
05:24
74° Đông Đông Bắc
18:40
286° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 50s 03:55 20:10 04:27 19:37 04:58 19:07 12:03 151.40
20
05:25
74° Đông Đông Bắc
18:39
285° Tây Tây Bắc
13h 14m -1m 51s 03:56 20:08 04:28 19:36 04:59 19:05 12:02 151.37
21
05:26
75° Đông Đông Bắc
18:38
285° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 52s 03:57 20:07 04:29 19:35 04:59 19:04 12:02 151.34
22
05:26
75° Đông Đông Bắc
18:37
284° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 52s 03:58 20:05 04:29 19:33 05:00 19:03 12:02 151.31
23
05:27
76° Đông Đông Bắc
18:36
284° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 53s 03:59 20:04 04:30 19:32 05:01 19:02 12:02 151.28
24
05:28
76° Đông Đông Bắc
18:34
284° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 53s 03:59 20:02 04:31 19:31 05:01 19:00 12:01 151.25
25
05:28
76° Đông Đông Bắc
18:33
283° Tây Tây Bắc
13h 04m -1m 54s 04:00 20:01 04:32 19:29 05:02 18:59 12:01 151.22
26
05:29
77° Đông Đông Bắc
18:32
283° Tây Tây Bắc
13h 02m -1m 55s 04:01 19:59 04:33 19:28 05:03 18:58 12:01 151.19
27
05:30
77° Đông Đông Bắc
18:31
282° Tây Tây Bắc
13h 00m -1m 55s 04:02 19:58 04:34 19:27 05:04 18:57 12:00 151.15
28
05:30
78° Đông Đông Bắc
18:29
282° Tây Tây Bắc
12h 58m -1m 56s 04:03 19:56 04:34 19:25 05:04 18:55 12:00 151.12
29
05:31
78° Đông Đông Bắc
18:28
282° Tây Tây Bắc
12h 56m -1m 56s 04:04 19:55 04:35 19:24 05:05 18:54 12:00 151.08
30
05:32
79° Đông Đông Bắc
18:27
281° Tây
12h 54m -1m 57s 04:05 19:53 04:36 19:22 05:06 18:53 12:00 151.05
31
05:32
79° Đông
18:25
281° Tây
12h 53m -1m 57s 04:06 19:52 04:37 19:21 05:07 18:51 11:59 151.01

In Yancheng, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yancheng

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yancheng

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yancheng

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí