Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 117.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:48 242.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 13m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.58°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.967 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
94° Đông
18:05
266° Tây
11h 39m -3m 28s 04:42 19:50 05:18 19:13 05:55 18:37 12:16 149.77
2
06:28
95° Đông
18:03
265° Tây
11h 35m -3m 28s 04:43 19:48 05:20 19:11 05:56 18:35 12:16 149.73
3
06:29
95° Đông
18:01
264° Tây
11h 32m -3m 28s 04:45 19:45 05:21 19:09 05:57 18:33 12:16 149.68
4
06:31
96° Đông
17:59
264° Tây
11h 28m -3m 28s 04:46 19:43 05:23 19:07 05:59 18:31 12:15 149.64
5
06:32
96° Đông
17:57
263° Tây
11h 25m -3m 28s 04:48 19:41 05:24 19:05 06:00 18:29 12:15 149.60
6
06:33
97° Đông
17:55
263° Tây
11h 21m -3m 27s 04:49 19:39 05:26 19:03 06:02 18:27 12:15 149.55
7
06:35
98° Đông
17:53
262° Tây
11h 18m -3m 27s 04:51 19:37 05:27 19:01 06:03 18:25 12:15 149.51
8
06:36
98° Đông
17:51
262° Tây
11h 14m -3m 27s 04:52 19:35 05:29 18:59 06:04 18:23 12:14 149.47
9
06:38
99° Đông
17:49
261° Tây
11h 11m -3m 27s 04:54 19:33 05:30 18:57 06:06 18:21 12:14 149.43
10
06:39
99° Đông
17:47
260° Tây
11h 08m -3m 26s 04:55 19:31 05:31 18:55 06:07 18:19 12:14 149.38
11
06:41
100° Đông
17:45
260° Tây
11h 04m -3m 26s 04:57 19:29 05:33 18:53 06:09 18:17 12:13 149.34
12
06:42
100° Đông
17:43
259° Tây
11h 01m -3m 26s 04:58 19:27 05:34 18:51 06:10 18:15 12:13 149.30
13
06:44
101° Đông
17:41
259° Tây
10h 57m -3m 25s 04:59 19:25 05:36 18:49 06:12 18:13 12:13 149.26
14
06:45
102° Đông Đông Nam
17:39
258° Tây Tây Nam
10h 54m -3m 25s 05:01 19:23 05:37 18:47 06:13 18:11 12:13 149.22
15
06:47
102° Đông Đông Nam
17:37
258° Tây Tây Nam
10h 50m -3m 24s 05:02 19:21 05:38 18:45 06:14 18:09 12:12 149.17
16
06:48
103° Đông Đông Nam
17:36
257° Tây Tây Nam
10h 47m -3m 24s 05:04 19:20 05:40 18:44 06:16 18:08 12:12 149.13
17
06:49
103° Đông Đông Nam
17:34
257° Tây Tây Nam
10h 44m -3m 23s 05:05 19:18 05:41 18:42 06:17 18:06 12:12 149.09
18
06:51
104° Đông Đông Nam
17:32
256° Tây Tây Nam
10h 40m -3m 22s 05:07 19:16 05:43 18:40 06:19 18:04 12:12 149.05
19
06:52
104° Đông Đông Nam
17:30
256° Tây Tây Nam
10h 37m -3m 22s 05:08 19:14 05:44 18:38 06:20 18:02 12:12 149.01
20
06:54
105° Đông Đông Nam
17:28
255° Tây Tây Nam
10h 34m -3m 21s 05:10 19:12 05:46 18:36 06:22 18:00 12:11 148.97
21
06:56
105° Đông Đông Nam
17:26
254° Tây Tây Nam
10h 30m -3m 20s 05:11 19:11 05:47 18:35 06:23 17:59 12:11 148.93
22
06:57
106° Đông Đông Nam
17:24
254° Tây Tây Nam
10h 27m -3m 20s 05:12 19:09 05:48 18:33 06:25 17:57 12:11 148.88
23
06:59
106° Đông Đông Nam
17:23
253° Tây Tây Nam
10h 24m -3m 19s 05:14 19:07 05:50 18:31 06:26 17:55 12:11 148.84
24
07:00
107° Đông Đông Nam
17:21
253° Tây Tây Nam
10h 20m -3m 18s 05:15 19:06 05:51 18:30 06:27 17:53 12:11 148.80
25
07:02
108° Đông Đông Nam
17:19
252° Tây Tây Nam
10h 17m -3m 17s 05:17 19:04 05:53 18:28 06:29 17:52 12:11 148.76
26
06:03
108° Đông Đông Nam
16:17
252° Tây Tây Nam
10h 14m -3m 16s 04:18 18:02 04:54 17:26 05:30 16:50 11:11 148.72
27
06:05
109° Đông Đông Nam
16:16
251° Tây Tây Nam
10h 10m -3m 15s 04:19 18:01 04:55 17:25 05:32 16:48 11:11 148.68
28
06:06
109° Đông Đông Nam
16:14
251° Tây Tây Nam
10h 07m -3m 14s 04:21 17:59 04:57 17:23 05:33 16:47 11:10 148.64
29
06:08
110° Đông Đông Nam
16:12
250° Tây Tây Nam
10h 04m -3m 13s 04:22 17:58 04:58 17:22 05:35 16:45 11:10 148.60
30
06:09
110° Đông Đông Nam
16:11
250° Tây Tây Nam
10h 01m -3m 11s 04:23 17:56 05:00 17:20 05:36 16:44 11:10 148.56
31
06:11
111° Đông Đông Nam
16:09
249° Tây Tây Nam
9h 58m -3m 10s 04:25 17:55 05:01 17:19 05:38 16:42 11:10 148.52

In Yenakiieve, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yenakiieve

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yenakiieve

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yenakiieve

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí