Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:44 120.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:41 239.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 56m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 14.28°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.759 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:31
55° Đông Bắc
20:19
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m +1m 37s 01:34 23:18 02:55 21:55 03:50 21:00 12:24 151.70
2
04:30
54° Đông Bắc
20:20
306° Bắc Tây Bắc
15h 49m +1m 33s 01:31 23:21 02:54 21:56 03:49 21:01 12:25 151.72
3
04:30
54° Đông Bắc
20:21
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m +1m 29s 01:29 23:23 02:53 21:58 03:48 21:02 12:25 151.74
4
04:29
54° Đông Bắc
20:22
306° Bắc Tây Bắc
15h 52m +1m 24s 01:26 23:26 02:52 21:59 03:48 21:03 12:25 151.76
5
04:28
54° Đông Bắc
20:22
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m +1m 20s 01:24 23:29 02:51 22:00 03:47 21:04 12:25 151.78
6
04:28
54° Đông Bắc
20:23
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m +1m 15s 01:21 23:32 02:50 22:01 03:46 21:05 12:25 151.80
7
04:28
53° Đông Bắc
20:24
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m +1m 11s 01:19 23:35 02:50 22:02 03:46 21:06 12:26 151.82
8
04:27
53° Đông Bắc
20:25
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m +1m 06s 01:17 23:37 02:49 22:03 03:45 21:07 12:26 151.84
9
04:27
53° Đông Bắc
20:25
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m +1m 01s 01:14 23:40 02:48 22:04 03:45 21:07 12:26 151.85
10
04:27
53° Đông Bắc
20:26
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m +0m 56s 01:12 23:42 02:48 22:05 03:45 21:08 12:26 151.87
11
04:26
53° Đông Bắc
20:27
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m +0m 51s 01:10 23:45 02:47 22:06 03:44 21:09 12:26 151.89
12
04:26
53° Đông Bắc
20:27
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m +0m 46s 01:08 23:47 02:47 22:07 03:44 21:09 12:26 151.90
13
04:26
53° Đông Bắc
20:28
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m +0m 41s 01:06 23:49 02:46 22:08 03:44 21:10 12:27 151.92
14
04:26
52° Đông Bắc
20:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 02m +0m 36s 01:04 23:51 02:46 22:09 03:44 21:11 12:27 151.93
15
04:26
52° Đông Bắc
20:29
308° Bắc Tây Bắc
16h 02m +0m 31s 01:03 23:53 02:46 22:09 03:43 21:11 12:27 151.95
16
04:26
52° Đông Bắc
20:29
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m +0m 26s 01:01 23:55 02:45 22:10 03:43 21:12 12:27 151.96
17
04:26
52° Đông Bắc
20:30
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m +0m 21s 01:00 23:56 02:45 22:10 03:43 21:12 12:28 151.98
18
04:26
52° Đông Bắc
20:30
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m +0m 16s 00:59 23:57 02:45 22:11 03:43 21:12 12:28 151.99
19
04:26
52° Đông Bắc
20:30
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m +0m 11s 00:59 23:58 02:45 22:11 03:44 21:13 12:28 152.00
20
04:26
52° Đông Bắc
20:30
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m +0m 06s 00:58 23:58 02:45 22:11 03:44 21:13 12:28 152.01
21
04:26
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m +0m 01s 00:58 23:59 02:46 22:11 03:44 21:13 12:28 152.03
22
04:27
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m -0m 04s 00:59 23:58 02:46 22:12 03:44 21:13 12:29 152.03
23
04:27
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 04m -0m 09s 00:59 23:58 02:46 22:12 03:44 21:13 12:29 152.04
24
04:27
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 14s 01:00 23:57 02:46 22:12 03:45 21:13 12:29 152.05
25
04:28
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 19s 01:01 23:56 02:47 22:12 03:45 21:13 12:29 152.06
26
04:28
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 03m -0m 24s 01:03 23:55 02:47 22:11 03:46 21:13 12:29 152.07
27
04:28
52° Đông Bắc
20:31
308° Bắc Tây Bắc
16h 02m -0m 29s 01:05 23:53 02:48 22:11 03:46 21:13 12:30 152.07
28
04:29
52° Đông Bắc
20:31
307° Bắc Tây Bắc
16h 02m -0m 34s 01:07 23:52 02:49 22:11 03:47 21:13 12:30 152.08
29
04:29
53° Đông Bắc
20:31
307° Bắc Tây Bắc
16h 01m -0m 39s 01:09 23:50 02:49 22:10 03:47 21:13 12:30 152.08
30
04:30
53° Đông Bắc
20:31
307° Bắc Tây Bắc
16h 00m -0m 44s 01:11 23:48 02:50 22:10 03:48 21:13 12:30 152.08

In Yenakiieve, the earliest sunrise of June is on tháng 6 11 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yenakiieve

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yenakiieve

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yenakiieve

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí