Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve, Ukraina 🇺🇦

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 117.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 15:48 242.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 13m

Hướng mặt trời: Đông Đông Nam

Độ cao của mặt trời: -4.44°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.985 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:31
53° Đông Bắc
20:30
307° Bắc Tây Bắc
15h 59m -0m 49s 01:13 23:46 02:51 22:10 03:48 21:12 12:31 152.09
2
04:31
53° Đông Bắc
20:30
307° Bắc Tây Bắc
15h 58m -0m 54s 01:16 23:44 02:52 22:09 03:49 21:12 12:31 152.09
3
04:32
53° Đông Bắc
20:30
307° Bắc Tây Bắc
15h 57m -0m 59s 01:18 23:41 02:53 22:08 03:50 21:12 12:31 152.09
4
04:33
53° Đông Bắc
20:29
307° Bắc Tây Bắc
15h 56m -1m 04s 01:21 23:39 02:54 22:08 03:51 21:11 12:31 152.09
5
04:33
53° Đông Bắc
20:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 55m -1m 08s 01:24 23:37 02:55 22:07 03:52 21:11 12:31 152.09
6
04:34
54° Đông Bắc
20:29
306° Bắc Tây Bắc
15h 54m -1m 13s 01:26 23:34 02:56 22:06 03:52 21:10 12:31 152.09
7
04:35
54° Đông Bắc
20:28
306° Bắc Tây Bắc
15h 53m -1m 17s 01:29 23:32 02:57 22:05 03:53 21:09 12:32 152.08
8
04:36
54° Đông Bắc
20:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 51m -1m 22s 01:32 23:29 03:00 22:04 03:54 21:09 12:32 152.08
9
04:37
54° Đông Bắc
20:27
306° Bắc Tây Bắc
15h 50m -1m 26s 01:35 23:27 03:00 22:03 03:55 21:08 12:32 152.08
10
04:37
54° Đông Bắc
20:26
306° Bắc Tây Bắc
15h 48m -1m 31s 01:38 23:24 03:01 22:02 03:56 21:07 12:32 152.07
11
04:38
55° Đông Bắc
20:26
305° Bắc Tây Bắc
15h 47m -1m 35s 01:40 23:21 03:03 22:01 03:57 21:06 12:32 152.07
12
04:39
55° Đông Bắc
20:25
305° Bắc Tây Bắc
15h 45m -1m 39s 01:43 23:19 03:04 22:00 03:58 21:06 12:32 152.07
13
04:40
55° Đông Bắc
20:24
305° Bắc Tây Bắc
15h 43m -1m 43s 01:46 23:16 03:05 21:58 04:00 21:05 12:32 152.06
14
04:41
55° Đông Bắc
20:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 42m -1m 47s 01:49 23:14 03:07 21:57 04:01 21:04 12:33 152.06
15
04:42
56° Đông Bắc
20:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 40m -1m 51s 01:52 23:11 03:09 21:56 04:02 21:03 12:33 152.05
16
04:43
56° Đông Bắc
20:22
304° Bắc Tây Bắc
15h 38m -1m 55s 01:55 23:08 03:10 21:54 04:03 21:02 12:33 152.04
17
04:44
56° Đông Bắc
20:21
304° Tây Tây Bắc
15h 36m -1m 58s 01:58 23:06 03:12 21:53 04:04 21:01 12:33 152.03
18
04:45
56° Đông Đông Bắc
20:20
303° Tây Tây Bắc
15h 34m -2m 02s 02:01 23:03 03:13 21:51 04:06 20:59 12:33 152.03
19
04:47
57° Đông Đông Bắc
20:19
303° Tây Tây Bắc
15h 32m -2m 05s 02:03 23:00 03:15 21:50 04:07 20:58 12:33 152.02
20
04:48
57° Đông Đông Bắc
20:18
303° Tây Tây Bắc
15h 30m -2m 09s 02:06 22:57 03:17 21:48 04:08 20:57 12:33 152.01
21
04:49
57° Đông Đông Bắc
20:17
302° Tây Tây Bắc
15h 27m -2m 12s 02:09 22:55 03:18 21:47 04:09 20:56 12:33 152.00
22
04:50
58° Đông Đông Bắc
20:16
302° Tây Tây Bắc
15h 25m -2m 15s 02:12 22:52 03:20 21:45 04:11 20:55 12:33 151.99
23
04:51
58° Đông Đông Bắc
20:14
302° Tây Tây Bắc
15h 23m -2m 19s 02:15 22:49 03:22 21:43 04:12 20:53 12:33 151.97
24
04:52
58° Đông Đông Bắc
20:13
301° Tây Tây Bắc
15h 20m -2m 22s 02:18 22:46 03:23 21:42 04:14 20:52 12:33 151.96
25
04:54
59° Đông Đông Bắc
20:12
301° Tây Tây Bắc
15h 18m -2m 25s 02:20 22:44 03:25 21:40 04:15 20:51 12:33 151.95
26
04:55
59° Đông Đông Bắc
20:11
301° Tây Tây Bắc
15h 16m -2m 27s 02:23 22:41 03:27 21:38 04:16 20:49 12:33 151.93
27
04:56
59° Đông Đông Bắc
20:10
300° Tây Tây Bắc
15h 13m -2m 30s 02:26 22:38 03:29 21:36 04:18 20:48 12:33 151.92
28
04:57
60° Đông Đông Bắc
20:08
300° Tây Tây Bắc
15h 10m -2m 33s 02:29 22:36 03:30 21:35 04:19 20:46 12:33 151.90
29
04:59
60° Đông Đông Bắc
20:07
300° Tây Tây Bắc
15h 08m -2m 36s 02:31 22:33 03:32 21:33 04:21 20:45 12:33 151.88
30
05:00
61° Đông Đông Bắc
20:06
299° Tây Tây Bắc
15h 05m -2m 38s 02:34 22:30 03:34 21:31 04:22 20:43 12:33 151.87
31
05:01
61° Đông Đông Bắc
20:04
299° Tây Tây Bắc
15h 03m -2m 40s 02:37 22:27 03:36 21:29 04:24 20:42 12:33 151.85

In Yenakiieve, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yenakiieve

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yenakiieve

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yenakiieve

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Ukraina:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 15 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí