Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve, Ukraina 🇺🇦
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 ↑ 117.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:48 ↑ 242.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 13m
Hướng mặt trời: Đông
Độ cao của mặt trời: -29.57°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.989 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenakiieve
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:02
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -2m 43s | 02:39 | 22:25 | 03:38 | 21:27 | 04:25 | 20:40 | 12:33 | 151.83 |
| 2 |
05:04
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -2m 45s | 02:42 | 22:22 | 03:40 | 21:25 | 04:27 | 20:38 | 12:33 | 151.81 |
| 3 |
05:05
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -2m 47s | 02:44 | 22:19 | 03:41 | 21:23 | 04:28 | 20:37 | 12:33 | 151.79 |
| 4 |
05:06
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | -2m 49s | 02:47 | 22:16 | 03:43 | 21:21 | 04:29 | 20:35 | 12:33 | 151.77 |
| 5 |
05:08
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | -2m 51s | 02:50 | 22:14 | 03:45 | 21:19 | 04:31 | 20:33 | 12:33 | 151.75 |
| 6 |
05:09
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -2m 53s | 02:52 | 22:11 | 03:47 | 21:17 | 04:32 | 20:32 | 12:33 | 151.72 |
| 7 |
05:10
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | -2m 55s | 02:55 | 22:08 | 03:49 | 21:15 | 04:34 | 20:30 | 12:32 | 151.70 |
| 8 |
05:12
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -2m 57s | 03:00 | 22:05 | 03:50 | 21:13 | 04:36 | 20:28 | 12:32 | 151.68 |
| 9 |
05:13
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | -2m 59s | 03:00 | 22:03 | 03:52 | 21:11 | 04:37 | 20:26 | 12:32 | 151.65 |
| 10 |
05:14
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | -3m 00s | 03:02 | 22:00 | 03:54 | 21:08 | 04:39 | 20:24 | 12:32 | 151.63 |
| 11 |
05:16
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | -3m 02s | 03:04 | 21:57 | 03:56 | 21:06 | 04:40 | 20:23 | 12:32 | 151.60 |
| 12 |
05:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 28m | -3m 03s | 03:07 | 21:55 | 03:58 | 21:04 | 04:42 | 20:21 | 12:32 | 151.58 |
| 13 |
05:19
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | -3m 05s | 03:09 | 21:52 | 04:00 | 21:02 | 04:43 | 20:19 | 12:32 | 151.56 |
| 14 |
05:20
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | -3m 06s | 03:12 | 21:49 | 04:01 | 21:00 | 04:45 | 20:17 | 12:31 | 151.53 |
| 15 |
05:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | -3m 07s | 03:14 | 21:46 | 04:03 | 20:58 | 04:46 | 20:15 | 12:31 | 151.50 |
| 16 |
05:23
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | -3m 09s | 03:16 | 21:44 | 04:05 | 20:56 | 04:48 | 20:13 | 12:31 | 151.48 |
| 17 |
05:24
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 12m | -3m 10s | 03:19 | 21:41 | 04:07 | 20:53 | 04:49 | 20:11 | 12:31 | 151.45 |
| 18 |
05:25
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | -3m 11s | 03:21 | 21:38 | 04:09 | 20:51 | 04:51 | 20:09 | 12:31 | 151.42 |
| 19 |
05:27
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | -3m 12s | 03:23 | 21:36 | 04:10 | 20:49 | 04:52 | 20:07 | 12:30 | 151.40 |
| 20 |
05:28
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -3m 13s | 03:25 | 21:33 | 04:12 | 20:47 | 04:54 | 20:05 | 12:30 | 151.37 |
| 21 |
05:29
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -3m 14s | 03:27 | 21:30 | 04:14 | 20:44 | 04:55 | 20:03 | 12:30 | 151.34 |
| 22 |
05:31
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -3m 15s | 03:30 | 21:28 | 04:16 | 20:42 | 04:57 | 20:01 | 12:30 | 151.31 |
| 23 |
05:32
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -3m 16s | 03:32 | 21:25 | 04:17 | 20:40 | 04:58 | 19:59 | 12:29 | 151.28 |
| 24 |
05:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | -3m 17s | 03:34 | 21:22 | 04:19 | 20:38 | 05:00 | 19:57 | 12:29 | 151.24 |
| 25 |
05:35
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -3m 18s | 03:36 | 21:20 | 04:21 | 20:35 | 05:01 | 19:55 | 12:29 | 151.21 |
| 26 |
05:36
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -3m 19s | 03:38 | 21:17 | 04:22 | 20:33 | 05:03 | 19:53 | 12:29 | 151.18 |
| 27 |
05:38
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -3m 19s | 03:40 | 21:15 | 04:24 | 20:31 | 05:04 | 19:51 | 12:28 | 151.14 |
| 28 |
05:39
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | -3m 20s | 03:42 | 21:12 | 04:26 | 20:29 | 05:06 | 19:49 | 12:28 | 151.11 |
| 29 |
05:41
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:14
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | -3m 21s | 03:44 | 21:09 | 04:27 | 20:26 | 05:07 | 19:47 | 12:28 | 151.07 |
| 30 |
05:42
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | -3m 21s | 03:46 | 21:07 | 04:29 | 20:24 | 05:09 | 19:45 | 12:27 | 151.04 |
| 31 |
05:43
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | -3m 22s | 03:48 | 21:04 | 04:31 | 20:22 | 05:10 | 19:43 | 12:27 | 151.00 |
|
All times are in local time for Yenakiieve. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Yenakiieve, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.