Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yichang, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:32 96.4° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:11 263.4° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 38m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -39.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.491 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yichang

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:51
72° Đông Đông Bắc
19:13
288° Tây Tây Bắc
13h 21m +1m 35s 04:23 20:41 04:55 20:09 05:25 19:39 12:32 150.73
2
05:50
72° Đông Đông Bắc
19:13
289° Tây Tây Bắc
13h 23m +1m 34s 04:22 20:42 04:53 20:10 05:24 19:39 12:31 150.76
3
05:49
71° Đông Đông Bắc
19:14
289° Tây Tây Bắc
13h 24m +1m 33s 04:21 20:43 04:52 20:11 05:23 19:40 12:31 150.80
4
05:48
71° Đông Đông Bắc
19:15
289° Tây Tây Bắc
13h 26m +1m 32s 04:19 20:44 04:51 20:12 05:22 19:41 12:31 150.84
5
05:47
70° Đông Đông Bắc
19:15
290° Tây Tây Bắc
13h 27m +1m 31s 04:18 20:45 04:50 20:12 05:21 19:42 12:31 150.87
6
05:47
70° Đông Đông Bắc
19:16
290° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 30s 04:17 20:45 04:49 20:13 05:20 19:42 12:31 150.91
7
05:46
70° Đông Đông Bắc
19:17
290° Tây Tây Bắc
13h 30m +1m 28s 04:16 20:46 04:48 20:14 05:19 19:43 12:31 150.94
8
05:45
70° Đông Đông Bắc
19:17
291° Tây Tây Bắc
13h 32m +1m 27s 04:15 20:47 04:48 20:15 05:18 19:44 12:31 150.98
9
05:44
69° Đông Đông Bắc
19:18
291° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 26s 04:14 20:48 04:47 20:16 05:18 19:44 12:31 151.01
10
05:43
69° Đông Đông Bắc
19:19
291° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 25s 04:13 20:49 04:46 20:16 05:17 19:45 12:31 151.05
11
05:43
69° Đông Đông Bắc
19:19
292° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 23s 04:12 20:50 04:45 20:17 05:16 19:46 12:31 151.08
12
05:42
68° Đông Đông Bắc
19:20
292° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 22s 04:11 20:51 04:44 20:18 05:15 19:47 12:31 151.11
13
05:41
68° Đông Đông Bắc
19:21
292° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 21s 04:10 20:52 04:43 20:19 05:15 19:47 12:31 151.15
14
05:41
68° Đông Đông Bắc
19:21
292° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 19s 04:09 20:53 04:42 20:20 05:14 19:48 12:31 151.18
15
05:40
67° Đông Đông Bắc
19:22
293° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 18s 04:08 20:54 04:41 20:21 05:13 19:49 12:31 151.21
16
05:39
67° Đông Đông Bắc
19:23
293° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 16s 04:07 20:55 04:41 20:21 05:12 19:50 12:31 151.25
17
05:39
67° Đông Đông Bắc
19:23
293° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 15s 04:06 20:56 04:40 20:22 05:12 19:50 12:31 151.28
18
05:38
67° Đông Đông Bắc
19:24
294° Tây Tây Bắc
13h 45m +1m 13s 04:06 20:57 04:39 20:23 05:11 19:51 12:31 151.31
19
05:38
66° Đông Đông Bắc
19:25
294° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 12s 04:05 20:58 04:39 20:24 05:10 19:52 12:31 151.34
20
05:37
66° Đông Đông Bắc
19:25
294° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 10s 04:04 20:59 04:38 20:24 05:10 19:52 12:31 151.37
21
05:37
66° Đông Đông Bắc
19:26
294° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 08s 04:03 20:59 04:37 20:25 05:09 19:53 12:31 151.40
22
05:36
66° Đông Đông Bắc
19:26
294° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 07s 04:02 21:00 04:37 20:26 05:09 19:54 12:31 151.43
23
05:36
65° Đông Đông Bắc
19:27
295° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 05s 04:02 21:01 04:36 20:27 05:08 19:54 12:31 151.46
24
05:35
65° Đông Đông Bắc
19:28
295° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 03s 04:01 21:02 04:35 20:28 05:08 19:55 12:31 151.49
25
05:35
65° Đông Đông Bắc
19:28
295° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 01s 04:00 21:03 04:35 20:28 05:07 19:56 12:31 151.52
26
05:34
65° Đông Đông Bắc
19:29
295° Tây Tây Bắc
13h 54m +0m 59s 04:00 21:04 04:34 20:29 05:07 19:56 12:31 151.55
27
05:34
64° Đông Đông Bắc
19:29
296° Tây Tây Bắc
13h 55m +0m 58s 03:59 21:05 04:34 20:30 05:06 19:57 12:32 151.57
28
05:34
64° Đông Đông Bắc
19:30
296° Tây Tây Bắc
13h 56m +0m 56s 03:58 21:05 04:33 20:30 05:06 19:58 12:32 151.60
29
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 57m +0m 54s 03:58 21:06 04:33 20:31 05:06 19:58 12:32 151.62
30
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
13h 58m +0m 52s 03:57 21:07 04:32 20:32 05:05 19:59 12:32 151.65
31
05:33
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
13h 59m +0m 49s 03:57 21:08 04:32 20:32 05:05 20:00 12:32 151.67

In Yichang, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yichang

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yichang

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yichang

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí