Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yulin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 77.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:03 282.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 44m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 16.71°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.256 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yulin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:31
93° E
18:26
267° W
11h 55m -1m 17s 05:16 19:41 05:42 19:15 06:08 18:49 12:29 149.78
2
06:31
94° E
18:25
266° W
11h 54m -1m 17s 05:16 19:40 05:42 19:14 06:08 18:48 12:28 149.73
3
06:31
94° E
18:24
266° W
11h 53m -1m 17s 05:16 19:39 05:42 19:13 06:08 18:47 12:28 149.69
4
06:32
94° E
18:23
265° W
11h 51m -1m 17s 05:17 19:38 05:43 19:12 06:09 18:46 12:28 149.65
5
06:32
95° E
18:22
265° W
11h 50m -1m 17s 05:17 19:37 05:43 19:11 06:09 18:45 12:27 149.60
6
06:32
95° E
18:22
265° W
11h 49m -1m 16s 05:17 19:36 05:43 19:10 06:09 18:44 12:27 149.56
7
06:33
96° E
18:21
264° W
11h 48m -1m 16s 05:18 19:35 05:44 19:09 06:10 18:43 12:27 149.52
8
06:33
96° E
18:20
264° W
11h 46m -1m 16s 05:18 19:34 05:44 19:08 06:10 18:43 12:27 149.48
9
06:33
96° E
18:19
263° W
11h 45m -1m 16s 05:18 19:34 05:44 19:08 06:10 18:42 12:26 149.43
10
06:34
97° E
18:18
263° W
11h 44m -1m 16s 05:19 19:33 05:45 19:07 06:11 18:41 12:26 149.39
11
06:34
97° E
18:17
262° W
11h 42m -1m 16s 05:19 19:32 05:45 19:06 06:11 18:40 12:26 149.35
12
06:34
98° E
18:16
262° W
11h 41m -1m 15s 05:19 19:31 05:45 19:05 06:11 18:39 12:25 149.31
13
06:35
98° E
18:15
262° W
11h 40m -1m 15s 05:20 19:30 05:46 19:04 06:12 18:38 12:25 149.27
14
06:35
98° E
18:14
261° W
11h 39m -1m 15s 05:20 19:29 05:46 19:03 06:12 18:37 12:25 149.22
15
06:36
99° E
18:13
261° W
11h 37m -1m 15s 05:21 19:28 05:47 19:03 06:13 18:37 12:25 149.18
16
06:36
99° E
18:13
260° W
11h 36m -1m 14s 05:21 19:28 05:47 19:02 06:13 18:36 12:24 149.14
17
06:36
100° E
18:12
260° W
11h 35m -1m 14s 05:21 19:27 05:47 19:01 06:13 18:35 12:24 149.10
18
06:37
100° E
18:11
260° W
11h 34m -1m 14s 05:22 19:26 05:48 19:00 06:14 18:34 12:24 149.06
19
06:37
100° E
18:10
259° W
11h 32m -1m 13s 05:22 19:25 05:48 18:59 06:14 18:33 12:24 149.02
20
06:38
101° E
18:09
259° W
11h 31m -1m 13s 05:22 19:25 05:48 18:59 06:14 18:33 12:24 148.98
21
06:38
101° ESE
18:09
259° WSW
11h 30m -1m 13s 05:23 19:24 05:49 18:58 06:15 18:32 12:24 148.93
22
06:39
102° ESE
18:08
258° WSW
11h 29m -1m 12s 05:23 19:23 05:49 18:57 06:15 18:31 12:23 148.89
23
06:39
102° ESE
18:07
258° WSW
11h 28m -1m 12s 05:23 19:23 05:50 18:57 06:16 18:30 12:23 148.85
24
06:39
102° ESE
18:06
257° WSW
11h 26m -1m 11s 05:24 19:22 05:50 18:56 06:16 18:30 12:23 148.81
25
06:40
103° ESE
18:06
257° WSW
11h 25m -1m 11s 05:24 19:21 05:50 18:55 06:17 18:29 12:23 148.77
26
06:40
103° ESE
18:05
257° WSW
11h 24m -1m 11s 05:25 19:21 05:51 18:55 06:17 18:28 12:23 148.73
27
06:41
104° ESE
18:04
256° WSW
11h 23m -1m 10s 05:25 19:20 05:51 18:54 06:18 18:28 12:23 148.69
28
06:41
104° ESE
18:04
256° WSW
11h 22m -1m 10s 05:25 19:20 05:52 18:53 06:18 18:27 12:23 148.65
29
06:42
104° ESE
18:03
256° WSW
11h 21m -1m 09s 05:26 19:19 05:52 18:53 06:18 18:26 12:23 148.60
30
06:42
105° ESE
18:02
255° WSW
11h 19m -1m 08s 05:26 19:18 05:53 18:52 06:19 18:26 12:23 148.56
31
06:43
105° ESE
18:02
255° WSW
11h 18m -1m 08s 05:27 19:18 05:53 18:52 06:19 18:25 12:22 148.52

In Yulin, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 03 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yulin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yulin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yulin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí