Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yulin, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:19 77.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:04 282.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 45m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -29.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.270 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yulin

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:44
105° ESE
18:01
254° WSW
11h 17m -1m 07s 05:27 19:17 05:53 18:51 06:20 18:25 12:22 148.48
2
06:44
106° ESE
18:01
254° WSW
11h 16m -1m 07s 05:28 19:17 05:54 18:51 06:20 18:24 12:22 148.45
3
06:45
106° ESE
18:00
254° WSW
11h 15m -1m 06s 05:28 19:17 05:54 18:50 06:21 18:24 12:22 148.41
4
06:45
106° ESE
17:59
254° WSW
11h 14m -1m 05s 05:28 19:16 05:55 18:50 06:21 18:23 12:22 148.37
5
06:46
107° ESE
17:59
253° WSW
11h 13m -1m 05s 05:29 19:16 05:55 18:49 06:22 18:23 12:22 148.33
6
06:46
107° ESE
17:58
253° WSW
11h 12m -1m 04s 05:29 19:15 05:56 18:49 06:23 18:22 12:22 148.29
7
06:47
107° ESE
17:58
252° WSW
11h 11m -1m 03s 05:30 19:15 05:56 18:48 06:23 18:22 12:23 148.26
8
06:47
108° ESE
17:57
252° WSW
11h 09m -1m 02s 05:30 19:15 05:57 18:48 06:24 18:21 12:23 148.22
9
06:48
108° ESE
17:57
252° WSW
11h 08m -1m 01s 05:31 19:14 05:57 18:48 06:24 18:21 12:23 148.19
10
06:49
108° ESE
17:57
252° WSW
11h 07m -1m 01s 05:31 19:14 05:58 18:47 06:25 18:21 12:23 148.15
11
06:49
109° ESE
17:56
251° WSW
11h 06m -1m 00s 05:32 19:14 05:59 18:47 06:25 18:20 12:23 148.12
12
06:50
109° ESE
17:56
251° WSW
11h 05m -0m 59s 05:32 19:13 05:59 18:47 06:26 18:20 12:23 148.08
13
06:51
109° ESE
17:56
251° WSW
11h 04m -0m 58s 05:33 19:13 06:00 18:46 06:27 18:20 12:23 148.05
14
06:51
110° ESE
17:55
250° WSW
11h 04m -0m 57s 05:33 19:13 06:00 18:46 06:27 18:19 12:23 148.02
15
06:52
110° ESE
17:55
250° WSW
11h 03m -0m 56s 05:34 19:13 06:01 18:46 06:28 18:19 12:23 147.99
16
06:52
110° ESE
17:55
250° WSW
11h 02m -0m 55s 05:34 19:13 06:01 18:46 06:28 18:19 12:24 147.95
17
06:53
110° ESE
17:54
250° WSW
11h 01m -0m 54s 05:35 19:12 06:02 18:46 06:29 18:19 12:24 147.92
18
06:54
110° ESE
17:54
249° WSW
11h 00m -0m 53s 05:36 19:12 06:02 18:45 06:30 18:18 12:24 147.89
19
06:54
111° ESE
17:54
249° WSW
10h 59m -0m 52s 05:36 19:12 06:03 18:45 06:30 18:18 12:24 147.86
20
06:55
111° ESE
17:54
249° WSW
10h 58m -0m 50s 05:37 19:12 06:04 18:45 06:31 18:18 12:24 147.83
21
06:56
111° ESE
17:54
249° WSW
10h 57m -0m 49s 05:37 19:12 06:04 18:45 06:31 18:18 12:25 147.80
22
06:56
112° ESE
17:53
248° WSW
10h 57m -0m 48s 05:38 19:12 06:05 18:45 06:32 18:18 12:25 147.77
23
06:57
112° ESE
17:53
248° WSW
10h 56m -0m 47s 05:38 19:12 06:05 18:45 06:33 18:18 12:25 147.74
24
06:58
112° ESE
17:53
248° WSW
10h 55m -0m 46s 05:39 19:12 06:06 18:45 06:33 18:18 12:25 147.71
25
06:58
112° ESE
17:53
248° WSW
10h 54m -0m 44s 05:39 19:12 06:07 18:45 06:34 18:18 12:26 147.68
26
06:59
112° ESE
17:53
248° WSW
10h 53m -0m 43s 05:40 19:12 06:07 18:45 06:35 18:18 12:26 147.65
27
07:00
113° ESE
17:53
247° WSW
10h 53m -0m 41s 05:41 19:12 06:08 18:45 06:35 18:18 12:26 147.62
28
07:00
113° ESE
17:53
247° WSW
10h 52m -0m 40s 05:41 19:12 06:08 18:45 06:36 18:18 12:27 147.60
29
07:01
113° ESE
17:53
247° WSW
10h 51m -0m 39s 05:42 19:12 06:09 18:45 06:37 18:18 12:27 147.57
30
07:02
113° ESE
17:53
247° WSW
10h 51m -0m 37s 05:42 19:13 06:10 18:45 06:37 18:18 12:27 147.54

In Yulin, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01 hoặc tháng 11 02.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yulin

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yulin

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yulin

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí