Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zunyi, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 76.6° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:22 283.2° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 55m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -38.08°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zunyi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:43
116° ESE
18:08
244° WSW
10h 25m +0m 24s 06:19 19:32 06:48 19:03 07:17 18:34 12:55 147.11
2
07:43
116° ESE
18:09
244° WSW
10h 25m +0m 26s 06:20 19:32 06:48 19:04 07:17 18:35 12:56 147.11
3
07:43
116° ESE
18:09
244° WSW
10h 26m +0m 28s 06:20 19:33 06:48 19:04 07:17 18:36 12:56 147.10
4
07:44
115° ESE
18:10
245° WSW
10h 26m +0m 30s 06:20 19:34 06:49 19:05 07:17 18:36 12:57 147.10
5
07:44
115° ESE
18:11
245° WSW
10h 27m +0m 32s 06:20 19:34 06:49 19:06 07:18 18:37 12:57 147.10
6
07:44
115° ESE
18:12
245° WSW
10h 27m +0m 35s 06:21 19:35 06:49 19:06 07:18 18:38 12:58 147.10
7
07:44
115° ESE
18:12
245° WSW
10h 28m +0m 37s 06:21 19:36 06:49 19:07 07:18 18:38 12:58 147.11
8
07:44
115° ESE
18:13
245° WSW
10h 29m +0m 39s 06:21 19:36 06:49 19:08 07:18 18:39 12:58 147.11
9
07:44
115° ESE
18:14
245° WSW
10h 29m +0m 41s 06:21 19:37 06:49 19:09 07:18 18:40 12:59 147.11
10
07:44
114° ESE
18:15
246° WSW
10h 30m +0m 43s 06:21 19:38 06:50 19:09 07:18 18:41 12:59 147.12
11
07:44
114° ESE
18:15
246° WSW
10h 31m +0m 45s 06:21 19:38 06:50 19:10 07:18 18:41 13:00 147.12
12
07:44
114° ESE
18:16
246° WSW
10h 32m +0m 47s 06:21 19:39 06:50 19:11 07:18 18:42 13:00 147.13
13
07:44
114° ESE
18:17
246° WSW
10h 32m +0m 49s 06:22 19:40 06:50 19:11 07:18 18:43 13:00 147.13
14
07:44
114° ESE
18:18
246° WSW
10h 33m +0m 51s 06:22 19:40 06:50 19:12 07:18 18:44 13:01 147.14
15
07:44
114° ESE
18:19
246° WSW
10h 34m +0m 52s 06:22 19:41 06:50 19:13 07:18 18:44 13:01 147.15
16
07:44
113° ESE
18:19
247° WSW
10h 35m +0m 54s 06:22 19:42 06:50 19:14 07:18 18:45 13:02 147.16
17
07:44
113° ESE
18:20
247° WSW
10h 36m +0m 56s 06:22 19:42 06:50 19:14 07:18 18:46 13:02 147.17
18
07:44
113° ESE
18:21
247° WSW
10h 37m +0m 58s 06:22 19:43 06:50 19:15 07:18 18:47 13:02 147.18
19
07:43
113° ESE
18:22
248° WSW
10h 38m +0m 59s 06:21 19:44 06:50 19:16 07:18 18:47 13:03 147.19
20
07:43
112° ESE
18:23
248° WSW
10h 39m +1m 01s 06:21 19:45 06:49 19:17 07:18 18:48 13:03 147.21
21
07:43
112° ESE
18:24
248° WSW
10h 40m +1m 03s 06:21 19:45 06:49 19:17 07:18 18:49 13:03 147.22
22
07:43
112° ESE
18:24
248° WSW
10h 41m +1m 04s 06:21 19:46 06:49 19:18 07:17 18:50 13:03 147.23
23
07:42
112° ESE
18:25
248° WSW
10h 42m +1m 06s 06:21 19:47 06:49 19:19 07:17 18:50 13:04 147.25
24
07:42
111° ESE
18:26
249° WSW
10h 43m +1m 07s 06:21 19:47 06:49 19:19 07:17 18:51 13:04 147.27
25
07:42
111° ESE
18:27
249° WSW
10h 44m +1m 09s 06:21 19:48 06:48 19:20 07:17 18:52 13:04 147.28
26
07:41
111° ESE
18:28
249° WSW
10h 46m +1m 10s 06:20 19:49 06:48 19:21 07:16 18:53 13:04 147.30
27
07:41
110° ESE
18:28
250° WSW
10h 47m +1m 11s 06:20 19:49 06:48 19:22 07:16 18:54 13:05 147.32
28
07:41
110° ESE
18:29
250° WSW
10h 48m +1m 13s 06:20 19:50 06:47 19:22 07:16 18:54 13:05 147.34
29
07:40
110° ESE
18:30
250° WSW
10h 49m +1m 14s 06:19 19:51 06:47 19:23 07:15 18:55 13:05 147.36
30
07:40
110° ESE
18:31
251° WSW
10h 51m +1m 15s 06:19 19:52 06:47 19:24 07:15 18:56 13:05 147.37
31
07:39
109° ESE
18:32
251° WSW
10h 52m +1m 16s 06:19 19:52 06:46 19:25 07:14 18:57 13:05 147.39

In Zunyi, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Zunyi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Zunyi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Zunyi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí