Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zunyi, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:27 77.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:21 282.8° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 54m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 44.72°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.245 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zunyi

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:43
84° E
19:09
276° W
12h 26m +1m 38s 05:24 20:28 05:51 20:01 06:19 19:33 12:56 149.49
2
06:42
84° E
19:10
276° W
12h 28m +1m 38s 05:22 20:29 05:50 20:01 06:18 19:34 12:55 149.53
3
06:40
84° E
19:10
277° W
12h 29m +1m 37s 05:21 20:30 05:49 20:02 06:16 19:34 12:55 149.57
4
06:39
83° E
19:11
277° W
12h 31m +1m 37s 05:20 20:30 05:48 20:02 06:15 19:35 12:55 149.62
5
06:38
83° E
19:11
278° W
12h 33m +1m 37s 05:19 20:31 05:47 20:03 06:14 19:35 12:55 149.66
6
06:37
82° E
19:12
278° W
12h 34m +1m 37s 05:17 20:32 05:45 20:04 06:13 19:36 12:54 149.70
7
06:36
82° E
19:12
278° W
12h 36m +1m 36s 05:16 20:32 05:44 20:04 06:12 19:36 12:54 149.74
8
06:35
81° E
19:13
279° W
12h 37m +1m 36s 05:15 20:33 05:43 20:05 06:11 19:37 12:54 149.78
9
06:34
81° E
19:13
279° W
12h 39m +1m 36s 05:14 20:34 05:42 20:05 06:10 19:38 12:53 149.83
10
06:33
81° E
19:14
280° W
12h 41m +1m 35s 05:12 20:34 05:41 20:06 06:09 19:38 12:53 149.87
11
06:32
80° E
19:14
280° W
12h 42m +1m 35s 05:11 20:35 05:40 20:07 06:08 19:39 12:53 149.91
12
06:31
80° E
19:15
280° W
12h 44m +1m 35s 05:10 20:36 05:39 20:07 06:06 19:39 12:53 149.95
13
06:30
79° E
19:16
281° W
12h 45m +1m 34s 05:09 20:37 05:37 20:08 06:05 19:40 12:52 149.99
14
06:29
79° E
19:16
281° WNW
12h 47m +1m 34s 05:08 20:37 05:36 20:09 06:04 19:40 12:52 150.04
15
06:28
78° ENE
19:17
282° WNW
12h 48m +1m 33s 05:06 20:38 05:35 20:09 06:03 19:41 12:52 150.08
16
06:27
78° ENE
19:17
282° WNW
12h 50m +1m 33s 05:05 20:39 05:34 20:10 06:02 19:42 12:52 150.12
17
06:26
78° ENE
19:18
282° WNW
12h 52m +1m 33s 05:04 20:39 05:33 20:10 06:01 19:42 12:51 150.16
18
06:25
77° ENE
19:18
283° WNW
12h 53m +1m 32s 05:03 20:40 05:32 20:11 06:00 19:43 12:51 150.21
19
06:24
77° ENE
19:19
283° WNW
12h 55m +1m 32s 05:02 20:41 05:31 20:12 05:59 19:43 12:51 150.25
20
06:23
76° ENE
19:19
284° WNW
12h 56m +1m 31s 05:00 20:42 05:30 20:12 05:58 19:44 12:51 150.29
21
06:22
76° ENE
19:20
284° WNW
12h 58m +1m 30s 04:59 20:42 05:29 20:13 05:57 19:45 12:51 150.33
22
06:21
76° ENE
19:20
284° WNW
12h 59m +1m 30s 04:58 20:43 05:28 20:14 05:56 19:45 12:50 150.37
23
06:20
75° ENE
19:21
285° WNW
13h 01m +1m 29s 04:57 20:44 05:26 20:14 05:55 19:46 12:50 150.41
24
06:19
75° ENE
19:22
285° WNW
13h 02m +1m 29s 04:56 20:45 05:25 20:15 05:54 19:46 12:50 150.46
25
06:18
75° ENE
19:22
286° WNW
13h 04m +1m 28s 04:55 20:46 05:24 20:16 05:53 19:47 12:50 150.50
26
06:17
74° ENE
19:23
286° WNW
13h 05m +1m 27s 04:54 20:46 05:23 20:16 05:52 19:48 12:50 150.54
27
06:16
74° ENE
19:23
286° WNW
13h 07m +1m 27s 04:53 20:47 05:22 20:17 05:51 19:48 12:50 150.58
28
06:15
74° ENE
19:24
287° WNW
13h 08m +1m 26s 04:51 20:48 05:21 20:18 05:50 19:49 12:49 150.61
29
06:14
73° ENE
19:24
287° WNW
13h 09m +1m 25s 04:50 20:49 05:20 20:19 05:49 19:49 12:49 150.65
30
06:14
73° ENE
19:25
287° WNW
13h 11m +1m 24s 04:49 20:49 05:19 20:19 05:49 19:50 12:49 150.69

In Zunyi, the earliest sunrise of April is on tháng 4 29 hoặc tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Zunyi

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Zunyi

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Zunyi

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí