Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 乌兰浩特, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:53 ↑ 116.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:18 ↑ 243.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 24m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -29.71°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.944 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 乌兰浩特
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:34
↑
123° Đông Đông Nam
|
16:16
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 42m | +0m 51s | 05:45 | 18:05 | 06:21 | 17:29 | 06:59 | 16:51 | 11:55 | 147.11 |
| 2 |
07:34
↑
123° Đông Đông Nam
|
16:17
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 42m | +0m 56s | 05:45 | 18:06 | 06:21 | 17:30 | 06:59 | 16:52 | 11:55 | 147.10 |
| 3 |
07:34
↑
123° Đông Đông Nam
|
16:18
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 44m | +1m 00s | 05:45 | 18:07 | 06:21 | 17:30 | 06:59 | 16:53 | 11:56 | 147.10 |
| 4 |
07:34
↑
123° Đông Đông Nam
|
16:19
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 45m | +1m 05s | 05:45 | 18:08 | 06:21 | 17:31 | 06:59 | 16:54 | 11:56 | 147.10 |
| 5 |
07:34
↑
123° Đông Đông Nam
|
16:20
↑
237° Tây Tây Nam
|
8h 46m | +1m 10s | 05:45 | 18:08 | 06:21 | 17:32 | 06:59 | 16:55 | 11:56 | 147.10 |
| 6 |
07:33
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:21
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 47m | +1m 14s | 05:45 | 18:09 | 06:21 | 17:33 | 06:58 | 16:56 | 11:57 | 147.10 |
| 7 |
07:33
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:22
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 48m | +1m 19s | 05:45 | 18:10 | 06:21 | 17:34 | 06:58 | 16:57 | 11:57 | 147.11 |
| 8 |
07:33
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:23
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 50m | +1m 23s | 05:45 | 18:11 | 06:21 | 17:35 | 06:58 | 16:58 | 11:58 | 147.11 |
| 9 |
07:33
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:24
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 51m | +1m 27s | 05:45 | 18:12 | 06:21 | 17:36 | 06:58 | 16:59 | 11:58 | 147.11 |
| 10 |
07:32
↑
122° Đông Đông Nam
|
16:25
↑
238° Tây Tây Nam
|
8h 53m | +1m 32s | 05:44 | 18:13 | 06:20 | 17:37 | 06:58 | 17:00 | 11:59 | 147.12 |
| 11 |
07:32
↑
121° Đông Đông Nam
|
16:27
↑
239° Tây Tây Nam
|
8h 54m | +1m 36s | 05:44 | 18:14 | 06:20 | 17:38 | 06:57 | 17:01 | 11:59 | 147.12 |
| 12 |
07:31
↑
121° Đông Đông Nam
|
16:28
↑
239° Tây Tây Nam
|
8h 56m | +1m 40s | 05:44 | 18:15 | 06:20 | 17:39 | 06:57 | 17:02 | 11:59 | 147.13 |
| 13 |
07:31
↑
121° Đông Đông Nam
|
16:29
↑
239° Tây Tây Nam
|
8h 58m | +1m 44s | 05:44 | 18:16 | 06:19 | 17:41 | 06:57 | 17:03 | 12:00 | 147.13 |
| 14 |
07:30
↑
121° Đông Đông Nam
|
16:30
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 00m | +1m 48s | 05:43 | 18:18 | 06:19 | 17:42 | 06:56 | 17:05 | 12:00 | 147.14 |
| 15 |
07:30
↑
120° Đông Đông Nam
|
16:32
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 01m | +1m 51s | 05:43 | 18:19 | 06:19 | 17:43 | 06:56 | 17:06 | 12:00 | 147.15 |
| 16 |
07:29
↑
120° Đông Đông Nam
|
16:33
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 03m | +1m 55s | 05:42 | 18:20 | 06:18 | 17:44 | 06:55 | 17:07 | 12:01 | 147.16 |
| 17 |
07:29
↑
120° Đông Đông Nam
|
16:34
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 05m | +1m 59s | 05:42 | 18:21 | 06:18 | 17:45 | 06:55 | 17:08 | 12:01 | 147.17 |
| 18 |
07:28
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:36
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 07m | +2m 02s | 05:42 | 18:22 | 06:17 | 17:46 | 06:54 | 17:10 | 12:02 | 147.18 |
| 19 |
07:27
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:37
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 09m | +2m 05s | 05:41 | 18:23 | 06:17 | 17:48 | 06:53 | 17:11 | 12:02 | 147.19 |
| 20 |
07:26
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:38
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 12m | +2m 09s | 05:40 | 18:24 | 06:16 | 17:49 | 06:53 | 17:12 | 12:02 | 147.21 |
| 21 |
07:26
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:40
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 14m | +2m 12s | 05:40 | 18:26 | 06:15 | 17:50 | 06:52 | 17:13 | 12:02 | 147.22 |
| 22 |
07:25
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:41
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 16m | +2m 15s | 05:39 | 18:27 | 06:15 | 17:51 | 06:51 | 17:15 | 12:03 | 147.23 |
| 23 |
07:24
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:43
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 18m | +2m 18s | 05:39 | 18:28 | 06:14 | 17:52 | 06:50 | 17:16 | 12:03 | 147.25 |
| 24 |
07:23
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:44
↑
243° Tây Tây Nam
|
9h 21m | +2m 21s | 05:38 | 18:29 | 06:13 | 17:54 | 06:50 | 17:17 | 12:03 | 147.27 |
| 25 |
07:22
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:46
↑
243° Tây Tây Nam
|
9h 23m | +2m 23s | 05:37 | 18:30 | 06:12 | 17:55 | 06:49 | 17:19 | 12:03 | 147.28 |
| 26 |
07:21
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:47
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 26m | +2m 26s | 05:36 | 18:32 | 06:12 | 17:56 | 06:48 | 17:20 | 12:04 | 147.30 |
| 27 |
07:20
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:48
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 28m | +2m 29s | 05:36 | 18:33 | 06:11 | 17:58 | 06:47 | 17:22 | 12:04 | 147.32 |
| 28 |
07:19
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:50
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 31m | +2m 31s | 05:35 | 18:34 | 06:10 | 17:59 | 06:46 | 17:23 | 12:04 | 147.34 |
| 29 |
07:18
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:51
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 33m | +2m 34s | 05:34 | 18:35 | 06:09 | 18:00 | 06:45 | 17:24 | 12:04 | 147.35 |
| 30 |
07:17
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:53
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 36m | +2m 36s | 05:33 | 18:37 | 06:08 | 18:02 | 06:44 | 17:26 | 12:04 | 147.37 |
| 31 |
07:15
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:54
↑
246° Tây Tây Nam
|
9h 38m | +2m 38s | 05:32 | 18:38 | 06:07 | 18:03 | 06:43 | 17:27 | 12:05 | 147.39 |
|
All times are in local time for 乌兰浩特. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 乌兰浩特, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.