Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 乌鲁木齐, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:06 ↑ 116.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:41 ↑ 243.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 35m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -42.34°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.908 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 乌鲁木齐
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:45
↑
109° Đông Đông Nam
|
16:59
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 14m | -2m 40s | 05:07 | 18:37 | 05:41 | 18:04 | 06:15 | 17:30 | 11:53 | 148.48 |
| 2 |
06:47
↑
110° Đông Đông Nam
|
16:58
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 11m | -2m 39s | 05:09 | 18:36 | 05:42 | 18:03 | 06:16 | 17:29 | 11:53 | 148.44 |
| 3 |
06:48
↑
110° Đông Đông Nam
|
16:57
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 08m | -2m 37s | 05:10 | 18:35 | 05:43 | 18:01 | 06:17 | 17:27 | 11:53 | 148.40 |
| 4 |
06:49
↑
111° Đông Đông Nam
|
16:56
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 06m | -2m 36s | 05:11 | 18:34 | 05:44 | 18:00 | 06:18 | 17:26 | 11:53 | 148.37 |
| 5 |
06:50
↑
111° Đông Đông Nam
|
16:54
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 03m | -2m 34s | 05:12 | 18:33 | 05:46 | 17:59 | 06:20 | 17:25 | 11:53 | 148.33 |
| 6 |
06:52
↑
112° Đông Đông Nam
|
16:53
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 01m | -2m 33s | 05:13 | 18:32 | 05:47 | 17:58 | 06:21 | 17:24 | 11:53 | 148.29 |
| 7 |
06:53
↑
112° Đông Đông Nam
|
16:52
↑
248° Tây Tây Nam
|
9h 58m | -2m 31s | 05:14 | 18:30 | 05:48 | 17:57 | 06:22 | 17:23 | 11:53 | 148.25 |
| 8 |
06:54
↑
112° Đông Đông Nam
|
16:51
↑
247° Tây Tây Nam
|
9h 56m | -2m 30s | 05:16 | 18:29 | 05:49 | 17:56 | 06:23 | 17:22 | 11:53 | 148.22 |
| 9 |
06:56
↑
113° Đông Đông Nam
|
16:49
↑
247° Tây Tây Nam
|
9h 53m | -2m 28s | 05:17 | 18:29 | 05:50 | 17:55 | 06:25 | 17:21 | 11:53 | 148.18 |
| 10 |
06:57
↑
113° Đông Đông Nam
|
16:48
↑
246° Tây Tây Nam
|
9h 51m | -2m 26s | 05:18 | 18:28 | 05:52 | 17:54 | 06:26 | 17:20 | 11:53 | 148.15 |
| 11 |
06:58
↑
114° Đông Đông Nam
|
16:47
↑
246° Tây Tây Nam
|
9h 48m | -2m 24s | 05:19 | 18:27 | 05:53 | 17:53 | 06:27 | 17:19 | 11:53 | 148.12 |
| 12 |
07:00
↑
114° Đông Đông Nam
|
16:46
↑
246° Tây Tây Nam
|
9h 46m | -2m 22s | 05:20 | 18:26 | 05:54 | 17:52 | 06:28 | 17:18 | 11:53 | 148.08 |
| 13 |
07:01
↑
114° Đông Đông Nam
|
16:45
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 44m | -2m 20s | 05:21 | 18:25 | 05:55 | 17:51 | 06:30 | 17:17 | 11:53 | 148.05 |
| 14 |
07:02
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:44
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 41m | -2m 18s | 05:22 | 18:24 | 05:56 | 17:50 | 06:31 | 17:16 | 11:53 | 148.01 |
| 15 |
07:04
↑
115° Đông Đông Nam
|
16:43
↑
245° Tây Tây Nam
|
9h 39m | -2m 16s | 05:23 | 18:23 | 05:57 | 17:49 | 06:32 | 17:15 | 11:54 | 147.98 |
| 16 |
07:05
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:42
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 37m | -2m 13s | 05:25 | 18:23 | 06:00 | 17:49 | 06:33 | 17:14 | 11:54 | 147.95 |
| 17 |
07:06
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:41
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 35m | -2m 11s | 05:26 | 18:22 | 06:00 | 17:48 | 06:34 | 17:13 | 11:54 | 147.92 |
| 18 |
07:08
↑
116° Đông Đông Nam
|
16:41
↑
244° Tây Tây Nam
|
9h 33m | -2m 09s | 05:27 | 18:21 | 06:01 | 17:47 | 06:36 | 17:12 | 11:54 | 147.89 |
| 19 |
07:09
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:40
↑
243° Tây Tây Nam
|
9h 30m | -2m 06s | 05:28 | 18:21 | 06:02 | 17:47 | 06:37 | 17:12 | 11:54 | 147.86 |
| 20 |
07:10
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:39
↑
243° Tây Tây Nam
|
9h 28m | -2m 03s | 05:29 | 18:20 | 06:03 | 17:46 | 06:38 | 17:11 | 11:55 | 147.83 |
| 21 |
07:11
↑
117° Đông Đông Nam
|
16:38
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 26m | -2m 01s | 05:30 | 18:19 | 06:04 | 17:45 | 06:39 | 17:10 | 11:55 | 147.80 |
| 22 |
07:13
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:37
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 24m | -1m 58s | 05:31 | 18:19 | 06:05 | 17:45 | 06:40 | 17:10 | 11:55 | 147.77 |
| 23 |
07:14
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:37
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 22m | -1m 55s | 05:32 | 18:18 | 06:06 | 17:44 | 06:42 | 17:09 | 11:55 | 147.74 |
| 24 |
07:15
↑
118° Đông Đông Nam
|
16:36
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 21m | -1m 52s | 05:33 | 18:18 | 06:07 | 17:44 | 06:43 | 17:08 | 11:56 | 147.71 |
| 25 |
07:16
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:36
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 19m | -1m 49s | 05:34 | 18:18 | 06:09 | 17:43 | 06:44 | 17:08 | 11:56 | 147.68 |
| 26 |
07:17
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:35
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 17m | -1m 46s | 05:35 | 18:17 | 06:10 | 17:43 | 06:45 | 17:07 | 11:56 | 147.65 |
| 27 |
07:19
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:34
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 15m | -1m 42s | 05:36 | 18:17 | 06:11 | 17:42 | 06:46 | 17:07 | 11:57 | 147.62 |
| 28 |
07:20
↑
119° Đông Đông Nam
|
16:34
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 14m | -1m 39s | 05:37 | 18:17 | 06:12 | 17:42 | 06:47 | 17:07 | 11:57 | 147.60 |
| 29 |
07:21
↑
120° Đông Đông Nam
|
16:33
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 12m | -1m 36s | 05:38 | 18:16 | 06:13 | 17:42 | 06:48 | 17:06 | 11:57 | 147.57 |
| 30 |
07:22
↑
120° Đông Đông Nam
|
16:33
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 10m | -1m 32s | 05:39 | 18:16 | 06:14 | 17:41 | 06:49 | 17:06 | 11:58 | 147.54 |
|
All times are in local time for 乌鲁木齐. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 乌鲁木齐, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.