Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 乌鲁木齐, Trung Quốc 🇨🇳

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 115.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 244.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 37m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 17.52°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.955 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 乌鲁木齐

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:51
83° Đông
18:36
277° Tây
12h 44m +2m 59s 04:11 20:16 04:47 19:40 05:22 19:05 12:13 149.49
2
05:49
82° Đông
18:37
278° Tây
12h 47m +2m 59s 04:09 20:17 04:45 19:41 05:20 19:06 12:13 149.53
3
05:48
82° Đông
18:38
278° Tây
12h 50m +2m 59s 04:07 20:19 04:43 19:42 05:18 19:08 12:12 149.58
4
05:46
81° Đông
18:39
279° Tây
12h 53m +2m 58s 04:05 20:20 04:41 19:44 05:16 19:09 12:12 149.62
5
05:44
81° Đông
18:40
280° Tây
12h 56m +2m 58s 04:03 20:22 04:39 19:45 05:14 19:10 12:12 149.66
6
05:42
80° Đông
18:42
280° Tây
12h 59m +2m 58s 04:01 20:23 04:38 19:46 05:12 19:12 12:12 149.70
7
05:40
80° Đông
18:43
280° Tây
13h 02m +2m 57s 03:59 20:25 04:36 19:48 05:11 19:13 12:11 149.74
8
05:39
79° Đông
18:44
281° Tây
13h 05m +2m 57s 03:57 20:26 04:34 19:49 05:09 19:14 12:11 149.79
9
05:37
79° Đông Đông Bắc
18:45
282° Tây Tây Bắc
13h 08m +2m 56s 03:55 20:28 04:32 19:51 05:07 19:15 12:11 149.83
10
05:35
78° Đông Đông Bắc
18:46
282° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 56s 03:53 20:30 04:30 19:52 05:05 19:17 12:10 149.87
11
05:33
78° Đông Đông Bắc
18:48
283° Tây Tây Bắc
13h 14m +2m 55s 03:50 20:31 04:28 19:53 05:03 19:18 12:10 149.91
12
05:32
77° Đông Đông Bắc
18:49
283° Tây Tây Bắc
13h 17m +2m 55s 03:48 20:33 04:26 19:55 05:01 19:19 12:10 149.95
13
05:30
77° Đông Đông Bắc
18:50
284° Tây Tây Bắc
13h 19m +2m 54s 03:46 20:34 04:24 19:56 05:00 19:20 12:10 150.00
14
05:28
76° Đông Đông Bắc
18:51
284° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 53s 03:44 20:36 04:22 19:58 04:58 19:22 12:09 150.04
15
05:27
76° Đông Đông Bắc
18:52
285° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 53s 03:42 20:38 04:20 19:59 04:56 19:23 12:09 150.08
16
05:25
75° Đông Đông Bắc
18:54
285° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 52s 03:40 20:39 04:18 20:01 04:54 19:24 12:09 150.12
17
05:23
75° Đông Đông Bắc
18:55
286° Tây Tây Bắc
13h 31m +2m 51s 03:38 20:41 04:16 20:02 04:53 19:26 12:09 150.16
18
05:22
74° Đông Đông Bắc
18:56
286° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 51s 03:35 20:43 04:15 20:03 04:51 19:27 12:08 150.21
19
05:20
74° Đông Đông Bắc
18:57
287° Tây Tây Bắc
13h 37m +2m 50s 03:33 20:44 04:13 20:05 04:49 19:28 12:08 150.25
20
05:18
73° Đông Đông Bắc
18:58
287° Tây Tây Bắc
13h 39m +2m 49s 03:31 20:46 04:11 20:06 04:47 19:29 12:08 150.29
21
05:17
73° Đông Đông Bắc
19:00
288° Tây Tây Bắc
13h 42m +2m 48s 03:29 20:48 04:09 20:08 04:46 19:31 12:08 150.33
22
05:15
72° Đông Đông Bắc
19:01
288° Tây Tây Bắc
13h 45m +2m 47s 03:27 20:50 04:07 20:09 04:44 19:32 12:08 150.38
23
05:14
72° Đông Đông Bắc
19:02
289° Tây Tây Bắc
13h 48m +2m 46s 03:25 20:51 04:05 20:11 04:42 19:33 12:07 150.42
24
05:12
71° Đông Đông Bắc
19:03
289° Tây Tây Bắc
13h 51m +2m 45s 03:23 20:53 04:03 20:12 04:41 19:35 12:07 150.46
25
05:11
71° Đông Đông Bắc
19:04
290° Tây Tây Bắc
13h 53m +2m 44s 03:21 20:55 04:02 20:14 04:39 19:36 12:07 150.50
26
05:09
70° Đông Đông Bắc
19:06
290° Tây Tây Bắc
13h 56m +2m 43s 03:18 20:57 04:00 20:15 04:37 19:37 12:07 150.54
27
05:07
70° Đông Đông Bắc
19:07
290° Tây Tây Bắc
13h 59m +2m 42s 03:16 20:59 03:58 20:17 04:36 19:39 12:07 150.58
28
05:06
69° Đông Đông Bắc
19:08
291° Tây Tây Bắc
14h 01m +2m 40s 03:14 21:00 03:56 20:18 04:34 19:40 12:07 150.62
29
05:05
69° Đông Đông Bắc
19:09
291° Tây Tây Bắc
14h 04m +2m 39s 03:12 21:02 03:54 20:20 04:33 19:41 12:06 150.66
30
05:03
68° Đông Đông Bắc
19:10
292° Tây Tây Bắc
14h 07m +2m 38s 03:10 21:04 03:53 20:21 04:31 19:42 12:06 150.69

In 乌鲁木齐, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 乌鲁木齐

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 乌鲁木齐

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 乌鲁木齐

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Trung Quốc:

Altay Anbu Anda Ankang Anshan Anyang Bắc Kinh Bảo Định Baoji Baotou Bayan Nur Bengbu Benxi Bijie Bình Liêu Bozhou Chân Giang Changde Chángshu Changyuan Chóngqìng Chương Châu Cixi Dalian Daqing Dazhou Dương Châu Duyun Đông Dương Đông Lăng Đồng Quan Đông Tông Fengcheng Foshan Fuding Fushun Fuyang Ganzhou Guankou Guigang Guilin Guixi Guiyang Hạ Khẩu Haicheng Handan Hanfeng Hàng Châu Hanzhong Harbin Hefei Hengshan Hengyang Hepu Heze Hezhou Hohhot Huai'an Huaibei Huainan Huixing Huizhou Humen Huzhou Jiangmen Jiangyin Jiaxing Jieyang Jijiang Jilin Jinan Jingzhou Jinhua Jining Jinjiang Jinzhong Jiujiang Jiutai Kaiyuan Khẩu Phường Kunming Kunshan Laiwu Laiyang Lanzhou Liaocheng Licheng Liên Vũ Giang Linhfen Linyi Liupanshui Liuzhou Longyan Lư Dương Lu’an Luohe Luzhou Maoming Meishan Meizhou Mentougou Mianyang Nam Kinh Nam Trường Nam Xương Nanning Nantong Nanyang Neijiang Ningbo Ordos Peicheng Phúc Châu Pingdingshan Pingwu County Putian Qingyuan Qinzhou Quảng Châu Quanzhou Qujing Sanya Shangqiu Shangrao Shantou Shaoguan Shaoxing Suqian Tai’an Taizhou Tangshan Tây Ninh Thái Nguyên Thẩm Dương Thâm Quyến Thanh Đảo Thành phố Shijiazhuang Thành phố Trường Xuân Thành phố Zhu Cheng Thiên Tân Thử nghiệm Thượng Hải Tianshui Tô Châu Trấn Bình Thành Triều Châu Triệu Khánh Triệu Khê Trịnh Châu Trùng Khánh Trung Sơn Trường Sa Ürümqi Vô vi Vũ Hán Vũ Hựu Weifang Weinan Wenzhou Wuhu Xi'an Xiamen Xiangtan Xiangyang Xianyang Xindi Xinxiang Xinyang Xuchang Xuzhou Yancheng Yangcheng Yangjiang Yantai Yichang Yichun Yinchuan Yiwu Yixing Yiyang Yongchuan Yongzhou Yueyang Yulin Yunfu Zaoyang Zhangjiagang Zhicheng Zhuhai Zhuzhou Zibo Zigong Zunyi 乌兰浩特 凤凰 塔城 宋城 敦煌 昌吉 白山 莱州 通州 郑丁 郑州 钱江
⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí