Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 乌鲁木齐, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 ↑ 115.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:42 ↑ 244.2° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 37m
Hướng mặt trời: Nam Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 10.63°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.956 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 乌鲁木齐
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:30
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +1m 21s | 02:14 | 22:01 | 03:09 | 21:05 | 03:55 | 20:20 | 12:07 | 151.69 |
| 2 |
04:30
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | +1m 17s | 02:13 | 22:03 | 03:08 | 21:06 | 03:54 | 20:21 | 12:07 | 151.72 |
| 3 |
04:29
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | +1m 14s | 02:12 | 22:04 | 03:08 | 21:07 | 03:53 | 20:22 | 12:07 | 151.74 |
| 4 |
04:29
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +1m 10s | 02:10 | 22:05 | 03:07 | 21:08 | 03:53 | 20:23 | 12:07 | 151.76 |
| 5 |
04:29
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +1m 06s | 02:09 | 22:07 | 03:06 | 21:09 | 03:52 | 20:23 | 12:08 | 151.78 |
| 6 |
04:28
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +1m 02s | 02:09 | 22:08 | 03:06 | 21:10 | 03:52 | 20:24 | 12:08 | 151.79 |
| 7 |
04:28
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | +0m 59s | 02:08 | 22:09 | 03:05 | 21:11 | 03:52 | 20:25 | 12:08 | 151.81 |
| 8 |
04:28
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +0m 55s | 02:07 | 22:10 | 03:05 | 21:12 | 03:51 | 20:26 | 12:08 | 151.83 |
| 9 |
04:27
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | +0m 51s | 02:06 | 22:11 | 03:04 | 21:13 | 03:51 | 20:26 | 12:08 | 151.85 |
| 10 |
04:27
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 47s | 02:05 | 22:12 | 03:04 | 21:14 | 03:51 | 20:27 | 12:09 | 151.87 |
| 11 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:51
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 23m | +0m 43s | 02:05 | 22:13 | 03:04 | 21:14 | 03:50 | 20:27 | 12:09 | 151.88 |
| 12 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:51
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | +0m 39s | 02:04 | 22:14 | 03:03 | 21:15 | 03:50 | 20:28 | 12:09 | 151.90 |
| 13 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:52
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | +0m 35s | 02:04 | 22:15 | 03:03 | 21:16 | 03:50 | 20:29 | 12:09 | 151.92 |
| 14 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:52
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | +0m 30s | 02:03 | 22:16 | 03:03 | 21:16 | 03:50 | 20:29 | 12:09 | 151.93 |
| 15 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:53
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 26s | 02:03 | 22:17 | 03:03 | 21:17 | 03:50 | 20:29 | 12:10 | 151.95 |
| 16 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:53
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 22s | 02:03 | 22:17 | 03:03 | 21:17 | 03:50 | 20:30 | 12:10 | 151.96 |
| 17 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:53
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 18s | 02:03 | 22:18 | 03:03 | 21:18 | 03:50 | 20:30 | 12:10 | 151.97 |
| 18 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:54
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | +0m 14s | 02:03 | 22:18 | 03:03 | 21:18 | 03:50 | 20:31 | 12:10 | 151.99 |
| 19 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:54
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 09s | 02:03 | 22:18 | 03:03 | 21:18 | 03:50 | 20:31 | 12:10 | 152.00 |
| 20 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:54
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 05s | 02:03 | 22:19 | 03:03 | 21:18 | 03:50 | 20:31 | 12:11 | 152.01 |
| 21 |
04:27
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | +0m 01s | 02:03 | 22:19 | 03:03 | 21:19 | 03:50 | 20:31 | 12:11 | 152.02 |
| 22 |
04:28
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 02s | 02:03 | 22:19 | 03:03 | 21:19 | 03:51 | 20:32 | 12:11 | 152.03 |
| 23 |
04:28
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 27m | -0m 07s | 02:03 | 22:19 | 03:04 | 21:19 | 03:51 | 20:32 | 12:11 | 152.04 |
| 24 |
04:28
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 11s | 02:04 | 22:19 | 03:04 | 21:19 | 03:51 | 20:32 | 12:12 | 152.05 |
| 25 |
04:28
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 15s | 02:04 | 22:19 | 03:04 | 21:19 | 03:52 | 20:32 | 12:12 | 152.06 |
| 26 |
04:29
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 26m | -0m 19s | 02:05 | 22:19 | 03:05 | 21:19 | 03:52 | 20:32 | 12:12 | 152.07 |
| 27 |
04:29
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | -0m 23s | 02:05 | 22:19 | 03:05 | 21:19 | 03:52 | 20:32 | 12:12 | 152.07 |
| 28 |
04:30
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | -0m 27s | 02:06 | 22:18 | 03:06 | 21:19 | 03:53 | 20:32 | 12:12 | 152.08 |
| 29 |
04:30
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | -0m 32s | 02:07 | 22:18 | 03:06 | 21:19 | 03:53 | 20:32 | 12:13 | 152.08 |
| 30 |
04:31
↑
56° Đông Bắc
|
19:55
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | -0m 36s | 02:08 | 22:17 | 03:07 | 21:18 | 03:54 | 20:31 | 12:13 | 152.08 |
|
All times are in local time for 乌鲁木齐. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 乌鲁木齐, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 21 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.