Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 凤凰, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 ↑ 110.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 ↑ 249.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 45m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -56.53°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.972 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 凤凰
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:33
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:57
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 24m | +0m 24s | 06:09 | 19:21 | 06:37 | 18:52 | 07:06 | 18:23 | 12:45 | 147.11 |
| 2 |
07:33
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:57
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 24m | +0m 26s | 06:09 | 19:21 | 06:38 | 18:53 | 07:07 | 18:24 | 12:45 | 147.10 |
| 3 |
07:33
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:58
↑
244° Tây Tây Nam
|
10h 25m | +0m 28s | 06:09 | 19:22 | 06:38 | 18:53 | 07:07 | 18:24 | 12:45 | 147.10 |
| 4 |
07:33
↑
116° Đông Đông Nam
|
17:59
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 25m | +0m 31s | 06:10 | 19:23 | 06:38 | 18:54 | 07:07 | 18:25 | 12:46 | 147.10 |
| 5 |
07:33
↑
115° Đông Đông Nam
|
18:00
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 26m | +0m 33s | 06:10 | 19:23 | 06:38 | 18:55 | 07:07 | 18:26 | 12:46 | 147.10 |
| 6 |
07:34
↑
115° Đông Đông Nam
|
18:00
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 26m | +0m 35s | 06:10 | 19:24 | 06:39 | 18:55 | 07:08 | 18:26 | 12:47 | 147.10 |
| 7 |
07:34
↑
115° Đông Đông Nam
|
18:01
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 27m | +0m 37s | 06:10 | 19:24 | 06:39 | 18:56 | 07:08 | 18:27 | 12:47 | 147.11 |
| 8 |
07:34
↑
115° Đông Đông Nam
|
18:02
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 28m | +0m 39s | 06:11 | 19:25 | 06:39 | 18:57 | 07:08 | 18:28 | 12:48 | 147.11 |
| 9 |
07:34
↑
115° Đông Đông Nam
|
18:03
↑
245° Tây Tây Nam
|
10h 28m | +0m 41s | 06:11 | 19:26 | 06:39 | 18:57 | 07:08 | 18:29 | 12:48 | 147.11 |
| 10 |
07:34
↑
115° Đông Đông Nam
|
18:03
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 29m | +0m 43s | 06:11 | 19:27 | 06:39 | 18:58 | 07:08 | 18:29 | 12:49 | 147.12 |
| 11 |
07:34
↑
114° Đông Đông Nam
|
18:04
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 30m | +0m 45s | 06:11 | 19:27 | 06:39 | 18:59 | 07:08 | 18:30 | 12:49 | 147.12 |
| 12 |
07:34
↑
114° Đông Đông Nam
|
18:05
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 31m | +0m 47s | 06:11 | 19:28 | 06:39 | 19:00 | 07:08 | 18:31 | 12:49 | 147.13 |
| 13 |
07:34
↑
114° Đông Đông Nam
|
18:06
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 31m | +0m 49s | 06:11 | 19:29 | 06:39 | 19:00 | 07:08 | 18:32 | 12:50 | 147.13 |
| 14 |
07:34
↑
114° Đông Đông Nam
|
18:07
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 32m | +0m 51s | 06:11 | 19:29 | 06:39 | 19:01 | 07:08 | 18:32 | 12:50 | 147.14 |
| 15 |
07:34
↑
114° Đông Đông Nam
|
18:07
↑
246° Tây Tây Nam
|
10h 33m | +0m 53s | 06:11 | 19:30 | 06:39 | 19:02 | 07:08 | 18:33 | 12:50 | 147.15 |
| 16 |
07:34
↑
113° Đông Đông Nam
|
18:08
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 34m | +0m 55s | 06:11 | 19:31 | 06:39 | 19:02 | 07:08 | 18:34 | 12:51 | 147.16 |
| 17 |
07:34
↑
113° Đông Đông Nam
|
18:09
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 35m | +0m 57s | 06:11 | 19:31 | 06:39 | 19:03 | 07:08 | 18:35 | 12:51 | 147.17 |
| 18 |
07:33
↑
113° Đông Đông Nam
|
18:10
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 36m | +0m 58s | 06:11 | 19:32 | 06:39 | 19:04 | 07:08 | 18:35 | 12:51 | 147.18 |
| 19 |
07:33
↑
113° Đông Đông Nam
|
18:11
↑
247° Tây Tây Nam
|
10h 37m | +1m 00s | 06:11 | 19:33 | 06:39 | 19:05 | 07:08 | 18:36 | 12:52 | 147.19 |
| 20 |
07:33
↑
112° Đông Đông Nam
|
18:11
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 38m | +1m 02s | 06:11 | 19:34 | 06:39 | 19:05 | 07:07 | 18:37 | 12:52 | 147.21 |
| 21 |
07:33
↑
112° Đông Đông Nam
|
18:12
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 39m | +1m 03s | 06:11 | 19:34 | 06:39 | 19:06 | 07:07 | 18:38 | 12:52 | 147.22 |
| 22 |
07:32
↑
112° Đông Đông Nam
|
18:13
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 40m | +1m 05s | 06:11 | 19:35 | 06:39 | 19:07 | 07:07 | 18:39 | 12:53 | 147.24 |
| 23 |
07:32
↑
112° Đông Đông Nam
|
18:14
↑
248° Tây Tây Nam
|
10h 41m | +1m 06s | 06:10 | 19:36 | 06:38 | 19:08 | 07:07 | 18:39 | 12:53 | 147.25 |
| 24 |
07:32
↑
111° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 42m | +1m 08s | 06:10 | 19:36 | 06:38 | 19:08 | 07:06 | 18:40 | 12:53 | 147.27 |
| 25 |
07:32
↑
111° Đông Đông Nam
|
18:16
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 44m | +1m 09s | 06:10 | 19:37 | 06:38 | 19:09 | 07:06 | 18:41 | 12:53 | 147.28 |
| 26 |
07:31
↑
111° Đông Đông Nam
|
18:16
↑
249° Tây Tây Nam
|
10h 45m | +1m 11s | 06:10 | 19:38 | 06:38 | 19:10 | 07:06 | 18:42 | 12:54 | 147.30 |
| 27 |
07:31
↑
110° Đông Đông Nam
|
18:17
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 46m | +1m 12s | 06:10 | 19:38 | 06:37 | 19:11 | 07:06 | 18:42 | 12:54 | 147.32 |
| 28 |
07:30
↑
110° Đông Đông Nam
|
18:18
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 47m | +1m 13s | 06:09 | 19:39 | 06:37 | 19:11 | 07:05 | 18:43 | 12:54 | 147.34 |
| 29 |
07:30
↑
110° Đông Đông Nam
|
18:19
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 48m | +1m 15s | 06:09 | 19:40 | 06:37 | 19:12 | 07:05 | 18:44 | 12:54 | 147.35 |
| 30 |
07:29
↑
110° Đông Đông Nam
|
18:20
↑
250° Tây Tây Nam
|
10h 50m | +1m 16s | 06:09 | 19:41 | 06:36 | 19:13 | 07:04 | 18:45 | 12:54 | 147.37 |
| 31 |
07:29
↑
109° Đông Đông Nam
|
18:20
↑
251° Tây Tây Nam
|
10h 51m | +1m 17s | 06:08 | 19:41 | 06:36 | 19:13 | 07:04 | 18:45 | 12:55 | 147.39 |
|
All times are in local time for 凤凰. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 凤凰, the earliest sunrise of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 30 hoặc tháng 1 31.