Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 凤凰, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 ↑ 110.6° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 ↑ 249.3° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 45m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -33.32°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.974 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 凤凰
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
06:02
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:15
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +1m 24s | 04:37 | 20:40 | 05:07 | 20:10 | 05:36 | 19:40 | 12:38 | 150.73 |
| 2 |
06:01
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +1m 23s | 04:36 | 20:41 | 05:06 | 20:10 | 05:36 | 19:41 | 12:38 | 150.76 |
| 3 |
06:00
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:16
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +1m 23s | 04:35 | 20:42 | 05:05 | 20:11 | 05:35 | 19:42 | 12:38 | 150.80 |
| 4 |
05:59
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +1m 22s | 04:34 | 20:43 | 05:04 | 20:12 | 05:34 | 19:42 | 12:38 | 150.84 |
| 5 |
05:59
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:17
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 18m | +1m 21s | 04:33 | 20:43 | 05:04 | 20:13 | 05:33 | 19:43 | 12:38 | 150.87 |
| 6 |
05:58
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +1m 20s | 04:32 | 20:44 | 05:03 | 20:13 | 05:32 | 19:44 | 12:38 | 150.91 |
| 7 |
05:57
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +1m 19s | 04:31 | 20:45 | 05:02 | 20:14 | 05:31 | 19:44 | 12:38 | 150.94 |
| 8 |
05:56
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:19
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +1m 18s | 04:30 | 20:46 | 05:01 | 20:15 | 05:31 | 19:45 | 12:38 | 150.98 |
| 9 |
05:56
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 24m | +1m 17s | 04:29 | 20:47 | 05:00 | 20:16 | 05:30 | 19:46 | 12:38 | 151.01 |
| 10 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +1m 15s | 04:28 | 20:48 | 04:59 | 20:16 | 05:29 | 19:46 | 12:38 | 151.05 |
| 11 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:21
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +1m 14s | 04:27 | 20:48 | 04:58 | 20:17 | 05:29 | 19:47 | 12:37 | 151.08 |
| 12 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +1m 13s | 04:26 | 20:49 | 04:58 | 20:18 | 05:28 | 19:47 | 12:37 | 151.12 |
| 13 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +1m 12s | 04:25 | 20:50 | 04:57 | 20:18 | 05:27 | 19:48 | 12:37 | 151.15 |
| 14 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +1m 11s | 04:25 | 20:51 | 04:56 | 20:19 | 05:27 | 19:49 | 12:37 | 151.18 |
| 15 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +1m 09s | 04:24 | 20:52 | 04:56 | 20:20 | 05:26 | 19:49 | 12:37 | 151.21 |
| 16 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +1m 08s | 04:23 | 20:53 | 04:55 | 20:21 | 05:25 | 19:50 | 12:37 | 151.25 |
| 17 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +1m 07s | 04:22 | 20:53 | 04:54 | 20:21 | 05:25 | 19:51 | 12:38 | 151.28 |
| 18 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 34m | +1m 05s | 04:21 | 20:54 | 04:54 | 20:22 | 05:24 | 19:51 | 12:38 | 151.31 |
| 19 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +1m 04s | 04:21 | 20:55 | 04:53 | 20:23 | 05:24 | 19:52 | 12:38 | 151.34 |
| 20 |
05:49
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | +1m 02s | 04:20 | 20:56 | 04:52 | 20:23 | 05:23 | 19:53 | 12:38 | 151.37 |
| 21 |
05:49
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +1m 01s | 04:19 | 20:57 | 04:52 | 20:24 | 05:23 | 19:53 | 12:38 | 151.40 |
| 22 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | +0m 59s | 04:19 | 20:57 | 04:51 | 20:25 | 05:22 | 19:54 | 12:38 | 151.43 |
| 23 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +0m 58s | 04:18 | 20:58 | 04:51 | 20:25 | 05:22 | 19:54 | 12:38 | 151.46 |
| 24 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +0m 56s | 04:17 | 20:59 | 04:50 | 20:26 | 05:21 | 19:55 | 12:38 | 151.49 |
| 25 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +0m 54s | 04:17 | 21:00 | 04:50 | 20:27 | 05:21 | 19:56 | 12:38 | 151.52 |
| 26 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | +0m 53s | 04:16 | 21:00 | 04:49 | 20:27 | 05:20 | 19:56 | 12:38 | 151.55 |
| 27 |
05:47
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +0m 51s | 04:16 | 21:01 | 04:49 | 20:28 | 05:20 | 19:57 | 12:38 | 151.57 |
| 28 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +0m 49s | 04:15 | 21:02 | 04:48 | 20:29 | 05:20 | 19:57 | 12:38 | 151.60 |
| 29 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +0m 48s | 04:15 | 21:03 | 04:48 | 20:29 | 05:19 | 19:58 | 12:38 | 151.62 |
| 30 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | +0m 46s | 04:14 | 21:03 | 04:48 | 20:30 | 05:19 | 19:59 | 12:39 | 151.65 |
| 31 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +0m 44s | 04:14 | 21:04 | 04:47 | 20:31 | 05:19 | 19:59 | 12:39 | 151.67 |
|
All times are in local time for 凤凰. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 凤凰, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.