Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 凤凰, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:03 ↑ 110.9° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:48 ↑ 249.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 44m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 21.61°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.948 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 凤凰
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +0m 42s | 04:14 | 21:05 | 04:47 | 20:31 | 05:19 | 20:00 | 12:39 | 151.69 |
| 2 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +0m 40s | 04:13 | 21:05 | 04:47 | 20:32 | 05:18 | 20:00 | 12:39 | 151.71 |
| 3 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +0m 38s | 04:13 | 21:06 | 04:46 | 20:32 | 05:18 | 20:01 | 12:39 | 151.73 |
| 4 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +0m 36s | 04:13 | 21:07 | 04:46 | 20:33 | 05:18 | 20:01 | 12:39 | 151.75 |
| 5 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +0m 34s | 04:12 | 21:07 | 04:46 | 20:33 | 05:18 | 20:02 | 12:40 | 151.78 |
| 6 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +0m 32s | 04:12 | 21:08 | 04:46 | 20:34 | 05:18 | 20:02 | 12:40 | 151.79 |
| 7 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | +0m 30s | 04:12 | 21:08 | 04:46 | 20:34 | 05:18 | 20:03 | 12:40 | 151.81 |
| 8 |
05:45
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 28s | 04:12 | 21:09 | 04:46 | 20:35 | 05:17 | 20:03 | 12:40 | 151.83 |
| 9 |
05:44
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +0m 26s | 04:12 | 21:09 | 04:45 | 20:35 | 05:17 | 20:03 | 12:40 | 151.85 |
| 10 |
05:44
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +0m 24s | 04:11 | 21:10 | 04:45 | 20:36 | 05:17 | 20:04 | 12:41 | 151.87 |
| 11 |
05:44
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +0m 22s | 04:11 | 21:10 | 04:45 | 20:36 | 05:17 | 20:04 | 12:41 | 151.88 |
| 12 |
05:44
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +0m 20s | 04:11 | 21:11 | 04:45 | 20:37 | 05:17 | 20:05 | 12:41 | 151.90 |
| 13 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +0m 18s | 04:11 | 21:11 | 04:45 | 20:37 | 05:17 | 20:05 | 12:41 | 151.91 |
| 14 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +0m 16s | 04:11 | 21:12 | 04:45 | 20:38 | 05:17 | 20:05 | 12:41 | 151.93 |
| 15 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | +0m 13s | 04:11 | 21:12 | 04:45 | 20:38 | 05:18 | 20:06 | 12:42 | 151.95 |
| 16 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 11s | 04:11 | 21:12 | 04:45 | 20:38 | 05:18 | 20:06 | 12:42 | 151.96 |
| 17 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 09s | 04:11 | 21:13 | 04:46 | 20:39 | 05:18 | 20:06 | 12:42 | 151.97 |
| 18 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 07s | 04:12 | 21:13 | 04:46 | 20:39 | 05:18 | 20:07 | 12:42 | 151.99 |
| 19 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 05s | 04:12 | 21:13 | 04:46 | 20:39 | 05:18 | 20:07 | 12:42 | 152.00 |
| 20 |
05:45
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 03s | 04:12 | 21:14 | 04:46 | 20:39 | 05:18 | 20:07 | 12:43 | 152.01 |
| 21 |
05:46
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +0m 00s | 04:12 | 21:14 | 04:46 | 20:40 | 05:18 | 20:07 | 12:43 | 152.02 |
| 22 |
05:46
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -0m 01s | 04:12 | 21:14 | 04:46 | 20:40 | 05:19 | 20:08 | 12:43 | 152.03 |
| 23 |
05:46
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -0m 03s | 04:13 | 21:14 | 04:47 | 20:40 | 05:19 | 20:08 | 12:43 | 152.04 |
| 24 |
05:46
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -0m 05s | 04:13 | 21:14 | 04:47 | 20:40 | 05:19 | 20:08 | 12:44 | 152.05 |
| 25 |
05:47
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -0m 07s | 04:13 | 21:14 | 04:47 | 20:40 | 05:19 | 20:08 | 12:44 | 152.06 |
| 26 |
05:47
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -0m 10s | 04:13 | 21:14 | 04:48 | 20:40 | 05:20 | 20:08 | 12:44 | 152.06 |
| 27 |
05:47
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -0m 12s | 04:14 | 21:14 | 04:48 | 20:40 | 05:20 | 20:08 | 12:44 | 152.07 |
| 28 |
05:48
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -0m 14s | 04:14 | 21:15 | 04:48 | 20:40 | 05:20 | 20:08 | 12:44 | 152.08 |
| 29 |
05:48
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -0m 16s | 04:15 | 21:14 | 04:49 | 20:40 | 05:21 | 20:08 | 12:45 | 152.08 |
| 30 |
05:48
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -0m 18s | 04:15 | 21:14 | 04:49 | 20:40 | 05:21 | 20:08 | 12:45 | 152.08 |
|
All times are in local time for 凤凰. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 凤凰, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 12 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 23 to 30.