Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 塔城, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 ↑ 117.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:52 ↑ 242.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 20m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 24.04°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.950 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 塔城
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:13
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +2m 55s | 03:09 | 21:42 | 03:57 | 20:54 | 04:39 | 20:12 | 12:25 | 150.73 |
| 2 |
05:12
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +2m 53s | 03:07 | 21:44 | 03:55 | 20:56 | 04:37 | 20:13 | 12:25 | 150.77 |
| 3 |
05:10
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +2m 52s | 03:04 | 21:47 | 03:53 | 20:57 | 04:36 | 20:15 | 12:25 | 150.80 |
| 4 |
05:09
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 32m | +2m 50s | 03:02 | 21:49 | 03:51 | 20:59 | 04:34 | 20:16 | 12:24 | 150.84 |
| 5 |
05:07
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +2m 48s | 02:59 | 21:51 | 03:49 | 21:01 | 04:32 | 20:18 | 12:24 | 150.88 |
| 6 |
05:06
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +2m 47s | 02:57 | 21:53 | 03:47 | 21:03 | 04:31 | 20:19 | 12:24 | 150.91 |
| 7 |
05:04
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +2m 45s | 02:55 | 21:56 | 03:45 | 21:04 | 04:29 | 20:20 | 12:24 | 150.95 |
| 8 |
05:03
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +2m 43s | 02:52 | 21:58 | 03:44 | 21:06 | 04:27 | 20:22 | 12:24 | 150.98 |
| 9 |
05:01
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +2m 41s | 02:50 | 22:00 | 03:42 | 21:08 | 04:26 | 20:23 | 12:24 | 151.01 |
| 10 |
05:00
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +2m 39s | 02:47 | 22:03 | 03:40 | 21:09 | 04:24 | 20:25 | 12:24 | 151.05 |
| 11 |
04:59
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +2m 36s | 02:45 | 22:05 | 03:38 | 21:11 | 04:23 | 20:26 | 12:24 | 151.08 |
| 12 |
04:57
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +2m 34s | 02:43 | 22:07 | 03:36 | 21:13 | 04:21 | 20:28 | 12:24 | 151.12 |
| 13 |
04:56
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +2m 32s | 02:40 | 22:10 | 03:35 | 21:15 | 04:20 | 20:29 | 12:24 | 151.15 |
| 14 |
04:55
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +2m 29s | 02:38 | 22:12 | 03:33 | 21:16 | 04:19 | 20:30 | 12:24 | 151.18 |
| 15 |
04:54
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 01m | +2m 27s | 02:36 | 22:14 | 03:31 | 21:18 | 04:17 | 20:32 | 12:24 | 151.22 |
| 16 |
04:52
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +2m 24s | 02:33 | 22:17 | 03:30 | 21:20 | 04:16 | 20:33 | 12:24 | 151.25 |
| 17 |
04:51
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +2m 22s | 02:31 | 22:19 | 03:28 | 21:21 | 04:14 | 20:35 | 12:24 | 151.28 |
| 18 |
04:50
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +2m 19s | 02:29 | 22:22 | 03:26 | 21:23 | 04:13 | 20:36 | 12:24 | 151.31 |
| 19 |
04:49
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 11m | +2m 16s | 02:26 | 22:24 | 03:25 | 21:25 | 04:12 | 20:37 | 12:24 | 151.34 |
| 20 |
04:48
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | +2m 13s | 02:24 | 22:26 | 03:23 | 21:26 | 04:11 | 20:39 | 12:24 | 151.38 |
| 21 |
04:47
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +2m 10s | 02:22 | 22:29 | 03:22 | 21:28 | 04:09 | 20:40 | 12:24 | 151.41 |
| 22 |
04:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | +2m 07s | 02:20 | 22:31 | 03:20 | 21:29 | 04:08 | 20:41 | 12:24 | 151.44 |
| 23 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | +2m 04s | 02:17 | 22:33 | 03:19 | 21:31 | 04:07 | 20:42 | 12:24 | 151.46 |
| 24 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +2m 01s | 02:15 | 22:36 | 03:18 | 21:33 | 04:06 | 20:44 | 12:24 | 151.49 |
| 25 |
04:43
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | +1m 57s | 02:13 | 22:38 | 03:16 | 21:34 | 04:05 | 20:45 | 12:25 | 151.52 |
| 26 |
04:42
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 25m | +1m 54s | 02:11 | 22:40 | 03:15 | 21:36 | 04:04 | 20:46 | 12:25 | 151.55 |
| 27 |
04:41
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +1m 50s | 02:09 | 22:43 | 03:14 | 21:37 | 04:03 | 20:47 | 12:25 | 151.57 |
| 28 |
04:41
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 29m | +1m 47s | 02:07 | 22:45 | 03:12 | 21:38 | 04:02 | 20:48 | 12:25 | 151.60 |
| 29 |
04:40
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +1m 43s | 02:05 | 22:47 | 03:11 | 21:40 | 04:01 | 20:50 | 12:25 | 151.62 |
| 30 |
04:39
↑
56° Đông Bắc
|
20:12
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 32m | +1m 39s | 02:03 | 22:49 | 03:10 | 21:41 | 04:01 | 20:51 | 12:25 | 151.65 |
| 31 |
04:39
↑
56° Đông Bắc
|
20:13
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 34m | +1m 35s | 02:01 | 22:51 | 03:09 | 21:43 | 04:00 | 20:52 | 12:25 | 151.67 |
|
All times are in local time for 塔城. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 塔城, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.