Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 敦煌, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 08:29 ↑ 114.5° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 18:22 ↑ 245.4° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 53m
Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc
Độ cao của mặt trời: -66.19°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.935 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 12 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 敦煌
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
08:44
↑
118° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
242° Tây Tây Nam
|
9h 31m | -1m 17s | 07:07 | 19:52 | 07:40 | 19:20 | 08:13 | 18:46 | 13:30 | 147.52 |
| 2 |
08:45
↑
118° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 30m | -1m 13s | 07:08 | 19:52 | 07:41 | 19:19 | 08:14 | 18:46 | 13:30 | 147.49 |
| 3 |
08:46
↑
119° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 28m | -1m 10s | 07:09 | 19:52 | 07:42 | 19:19 | 08:15 | 18:46 | 13:30 | 147.47 |
| 4 |
08:47
↑
119° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 27m | -1m 07s | 07:10 | 19:52 | 07:42 | 19:19 | 08:16 | 18:46 | 13:31 | 147.45 |
| 5 |
08:48
↑
119° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 26m | -1m 03s | 07:11 | 19:52 | 07:43 | 19:19 | 08:17 | 18:46 | 13:31 | 147.43 |
| 6 |
08:49
↑
119° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
241° Tây Tây Nam
|
9h 25m | -1m 00s | 07:11 | 19:52 | 07:44 | 19:19 | 08:18 | 18:46 | 13:32 | 147.40 |
| 7 |
08:50
↑
119° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 24m | -0m 56s | 07:12 | 19:52 | 07:45 | 19:19 | 08:19 | 18:46 | 13:32 | 147.38 |
| 8 |
08:51
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 23m | -0m 53s | 07:13 | 19:52 | 07:46 | 19:19 | 08:20 | 18:46 | 13:33 | 147.37 |
| 9 |
08:51
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 23m | -0m 49s | 07:14 | 19:52 | 07:47 | 19:19 | 08:20 | 18:46 | 13:33 | 147.35 |
| 10 |
08:52
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 22m | -0m 46s | 07:14 | 19:53 | 07:47 | 19:20 | 08:21 | 18:46 | 13:33 | 147.33 |
| 11 |
08:53
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 21m | -0m 42s | 07:15 | 19:53 | 07:48 | 19:20 | 08:22 | 18:46 | 13:34 | 147.31 |
| 12 |
08:54
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 20m | -0m 38s | 07:16 | 19:53 | 07:49 | 19:20 | 08:23 | 18:46 | 13:34 | 147.30 |
| 13 |
08:55
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 20m | -0m 34s | 07:17 | 19:53 | 07:50 | 19:20 | 08:24 | 18:46 | 13:35 | 147.28 |
| 14 |
08:55
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:15
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 19m | -0m 31s | 07:17 | 19:53 | 07:50 | 19:20 | 08:24 | 18:47 | 13:35 | 147.27 |
| 15 |
08:56
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:16
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 19m | -0m 27s | 07:18 | 19:54 | 07:51 | 19:21 | 08:25 | 18:47 | 13:36 | 147.25 |
| 16 |
08:57
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:16
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 19m | -0m 23s | 07:19 | 19:54 | 07:52 | 19:21 | 08:26 | 18:47 | 13:36 | 147.24 |
| 17 |
08:57
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:16
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 18m | -0m 19s | 07:19 | 19:54 | 07:52 | 19:21 | 08:26 | 18:47 | 13:37 | 147.22 |
| 18 |
08:58
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:17
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 18m | -0m 15s | 07:20 | 19:55 | 07:53 | 19:22 | 08:27 | 18:48 | 13:37 | 147.21 |
| 19 |
08:59
↑
121° Đông Đông Nam
|
18:17
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 18m | -0m 11s | 07:20 | 19:55 | 07:53 | 19:22 | 08:27 | 18:48 | 13:38 | 147.20 |
| 20 |
08:59
↑
121° Đông Đông Nam
|
18:17
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 18m | -0m 07s | 07:21 | 19:56 | 07:54 | 19:23 | 08:28 | 18:49 | 13:38 | 147.19 |
| 21 |
09:00
↑
121° Đông Đông Nam
|
18:18
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 18m | -0m 03s | 07:21 | 19:56 | 07:54 | 19:23 | 08:29 | 18:49 | 13:39 | 147.18 |
| 22 |
09:00
↑
121° Đông Đông Nam
|
18:18
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 18m | +0m 00s | 07:22 | 19:57 | 07:55 | 19:24 | 08:29 | 18:50 | 13:39 | 147.17 |
| 23 |
09:01
↑
121° Đông Đông Nam
|
18:19
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 18m | +0m 04s | 07:22 | 19:57 | 07:55 | 19:24 | 08:29 | 18:50 | 13:40 | 147.16 |
| 24 |
09:01
↑
121° Đông Đông Nam
|
18:20
↑
239° Tây Tây Nam
|
9h 18m | +0m 08s | 07:23 | 19:58 | 07:56 | 19:25 | 08:30 | 18:51 | 13:40 | 147.15 |
| 25 |
09:02
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:20
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 18m | +0m 12s | 07:23 | 19:58 | 07:56 | 19:25 | 08:30 | 18:51 | 13:41 | 147.14 |
| 26 |
09:02
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:21
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 18m | +0m 16s | 07:24 | 19:59 | 07:57 | 19:26 | 08:31 | 18:52 | 13:41 | 147.13 |
| 27 |
09:02
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:21
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 19m | +0m 20s | 07:24 | 20:00 | 07:57 | 19:27 | 08:31 | 18:53 | 13:42 | 147.13 |
| 28 |
09:03
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:22
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 19m | +0m 24s | 07:24 | 20:00 | 07:57 | 19:27 | 08:31 | 18:53 | 13:42 | 147.12 |
| 29 |
09:03
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:23
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 20m | +0m 28s | 07:25 | 20:01 | 07:58 | 19:28 | 08:32 | 18:54 | 13:43 | 147.12 |
| 30 |
09:03
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:24
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 20m | +0m 32s | 07:25 | 20:02 | 07:58 | 19:29 | 08:32 | 18:55 | 13:43 | 147.11 |
| 31 |
09:03
↑
120° Đông Đông Nam
|
18:24
↑
240° Tây Tây Nam
|
9h 21m | +0m 35s | 07:25 | 20:02 | 07:58 | 19:29 | 08:32 | 18:56 | 13:44 | 147.11 |
|
All times are in local time for 敦煌. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 敦煌, the earliest sunrise of December is on tháng 12 01 hoặc the latest sunset of December is on tháng 12 30 hoặc tháng 12 31.