Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 昌吉, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 ↑ 115.3° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:44 ↑ 244.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 38m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -41.12°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.971 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 昌吉
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:52
↑
83° Đông
|
18:37
↑
277° Tây
|
12h 44m | +3m 01s | 04:12 | 20:17 | 04:48 | 19:41 | 05:22 | 19:07 | 12:14 | 149.49 |
| 2 |
05:50
↑
82° Đông
|
18:38
↑
278° Tây
|
12h 47m | +3m 00s | 04:10 | 20:19 | 04:46 | 19:43 | 05:21 | 19:08 | 12:14 | 149.53 |
| 3 |
05:49
↑
82° Đông
|
18:39
↑
278° Tây
|
12h 50m | +3m 00s | 04:08 | 20:20 | 04:44 | 19:44 | 05:19 | 19:09 | 12:14 | 149.58 |
| 4 |
05:47
↑
81° Đông
|
18:41
↑
279° Tây
|
12h 53m | +3m 00s | 04:06 | 20:22 | 04:42 | 19:45 | 05:17 | 19:11 | 12:13 | 149.62 |
| 5 |
05:45
↑
81° Đông
|
18:42
↑
280° Tây
|
12h 56m | +2m 59s | 04:04 | 20:23 | 04:40 | 19:47 | 05:15 | 19:12 | 12:13 | 149.66 |
| 6 |
05:43
↑
80° Đông
|
18:43
↑
280° Tây
|
12h 59m | +2m 59s | 04:02 | 20:25 | 04:38 | 19:48 | 05:13 | 19:13 | 12:13 | 149.70 |
| 7 |
05:41
↑
80° Đông
|
18:44
↑
281° Tây
|
13h 02m | +2m 59s | 03:59 | 20:27 | 04:36 | 19:50 | 05:11 | 19:14 | 12:12 | 149.74 |
| 8 |
05:40
↑
79° Đông
|
18:45
↑
281° Tây
|
13h 05m | +2m 58s | 03:57 | 20:28 | 04:34 | 19:51 | 05:10 | 19:16 | 12:12 | 149.79 |
| 9 |
05:38
↑
79° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +2m 58s | 03:55 | 20:30 | 04:32 | 19:52 | 05:08 | 19:17 | 12:12 | 149.83 |
| 10 |
05:36
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +2m 57s | 03:53 | 20:31 | 04:30 | 19:54 | 05:06 | 19:18 | 12:12 | 149.87 |
| 11 |
05:34
↑
78° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +2m 57s | 03:51 | 20:33 | 04:29 | 19:55 | 05:04 | 19:19 | 12:11 | 149.91 |
| 12 |
05:33
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +2m 56s | 03:49 | 20:35 | 04:27 | 19:57 | 05:02 | 19:21 | 12:11 | 149.95 |
| 13 |
05:31
↑
77° Đông Đông Bắc
|
18:51
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 20m | +2m 55s | 03:47 | 20:36 | 04:25 | 19:58 | 05:00 | 19:22 | 12:11 | 150.00 |
| 14 |
05:29
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +2m 55s | 03:44 | 20:38 | 04:23 | 19:59 | 04:59 | 19:23 | 12:11 | 150.04 |
| 15 |
05:28
↑
76° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +2m 54s | 03:42 | 20:40 | 04:21 | 20:01 | 04:57 | 19:25 | 12:10 | 150.08 |
| 16 |
05:26
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +2m 53s | 03:40 | 20:41 | 04:19 | 20:02 | 04:55 | 19:26 | 12:10 | 150.12 |
| 17 |
05:24
↑
75° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 32m | +2m 53s | 03:38 | 20:43 | 04:17 | 20:04 | 04:53 | 19:27 | 12:10 | 150.16 |
| 18 |
05:23
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +2m 52s | 03:36 | 20:45 | 04:15 | 20:05 | 04:52 | 19:29 | 12:10 | 150.21 |
| 19 |
05:21
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:59
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +2m 51s | 03:34 | 20:47 | 04:13 | 20:07 | 04:50 | 19:30 | 12:09 | 150.25 |
| 20 |
05:19
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:00
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | +2m 50s | 03:31 | 20:48 | 04:11 | 20:08 | 04:48 | 19:31 | 12:09 | 150.29 |
| 21 |
05:18
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:01
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +2m 49s | 03:29 | 20:50 | 04:09 | 20:10 | 04:46 | 19:32 | 12:09 | 150.33 |
| 22 |
05:16
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:02
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | +2m 48s | 03:27 | 20:52 | 04:08 | 20:11 | 04:45 | 19:34 | 12:09 | 150.38 |
| 23 |
05:14
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:04
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | +2m 47s | 03:25 | 20:54 | 04:06 | 20:13 | 04:43 | 19:35 | 12:09 | 150.42 |
| 24 |
05:13
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:05
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +2m 46s | 03:23 | 20:55 | 04:04 | 20:14 | 04:41 | 19:36 | 12:08 | 150.46 |
| 25 |
05:11
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:06
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | +2m 45s | 03:21 | 20:57 | 04:02 | 20:16 | 04:40 | 19:38 | 12:08 | 150.50 |
| 26 |
05:10
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:07
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +2m 44s | 03:19 | 20:59 | 04:00 | 20:17 | 04:38 | 19:39 | 12:08 | 150.54 |
| 27 |
05:08
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:08
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +2m 43s | 03:17 | 21:01 | 03:58 | 20:19 | 04:36 | 19:40 | 12:08 | 150.58 |
| 28 |
05:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:10
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +2m 42s | 03:14 | 21:03 | 03:57 | 20:20 | 04:35 | 19:42 | 12:08 | 150.62 |
| 29 |
05:05
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:11
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +2m 40s | 03:12 | 21:05 | 03:55 | 20:22 | 04:33 | 19:43 | 12:08 | 150.66 |
| 30 |
05:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:12
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 08m | +2m 39s | 03:10 | 21:06 | 03:53 | 20:23 | 04:32 | 19:44 | 12:08 | 150.69 |
|
All times are in local time for 昌吉. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 昌吉, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.