Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 昌吉, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:07 ↑ 115.7° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:43 ↑ 244.1° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 36m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 19.27°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.948 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 昌吉
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:32
↑
56° Đông Bắc
|
19:57
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 25m | -0m 40s | 02:08 | 22:20 | 03:07 | 21:21 | 03:55 | 20:33 | 12:14 | 152.09 |
| 2 |
04:32
↑
56° Đông Bắc
|
19:56
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 24m | -0m 44s | 02:09 | 22:20 | 03:08 | 21:20 | 03:55 | 20:33 | 12:14 | 152.09 |
| 3 |
04:33
↑
56° Đông Bắc
|
19:56
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 23m | -0m 48s | 02:10 | 22:19 | 03:09 | 21:20 | 03:56 | 20:33 | 12:15 | 152.09 |
| 4 |
04:33
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
304° Tây Tây Bắc
|
15h 22m | -0m 52s | 02:11 | 22:18 | 03:10 | 21:19 | 03:57 | 20:33 | 12:15 | 152.09 |
| 5 |
04:34
↑
56° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | -0m 56s | 02:12 | 22:17 | 03:11 | 21:19 | 03:57 | 20:32 | 12:15 | 152.09 |
| 6 |
04:35
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 20m | -1m 00s | 02:13 | 22:16 | 03:11 | 21:18 | 03:58 | 20:32 | 12:15 | 152.09 |
| 7 |
04:35
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 19m | -1m 04s | 02:14 | 22:15 | 03:12 | 21:18 | 03:59 | 20:31 | 12:15 | 152.08 |
| 8 |
04:36
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | -1m 08s | 02:16 | 22:14 | 03:13 | 21:17 | 04:00 | 20:31 | 12:15 | 152.08 |
| 9 |
04:37
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 17m | -1m 11s | 02:17 | 22:13 | 03:14 | 21:16 | 04:00 | 20:30 | 12:16 | 152.08 |
| 10 |
04:37
↑
57° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 16m | -1m 15s | 02:18 | 22:12 | 03:15 | 21:15 | 04:01 | 20:30 | 12:16 | 152.07 |
| 11 |
04:38
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 14m | -1m 18s | 02:20 | 22:11 | 03:16 | 21:15 | 04:02 | 20:29 | 12:16 | 152.07 |
| 12 |
04:39
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 13m | -1m 22s | 02:21 | 22:09 | 03:18 | 21:14 | 04:03 | 20:28 | 12:16 | 152.07 |
| 13 |
04:40
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | -1m 25s | 02:23 | 22:08 | 03:19 | 21:13 | 04:04 | 20:28 | 12:16 | 152.06 |
| 14 |
04:41
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 10m | -1m 29s | 02:25 | 22:07 | 03:20 | 21:12 | 04:05 | 20:27 | 12:16 | 152.06 |
| 15 |
04:42
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | -1m 32s | 02:26 | 22:05 | 03:21 | 21:11 | 04:06 | 20:26 | 12:16 | 152.05 |
| 16 |
04:42
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:50
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 07m | -1m 35s | 02:28 | 22:04 | 03:22 | 21:10 | 04:07 | 20:25 | 12:16 | 152.04 |
| 17 |
04:43
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 05m | -1m 39s | 02:29 | 22:02 | 03:23 | 21:09 | 04:08 | 20:24 | 12:16 | 152.04 |
| 18 |
04:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:48
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | -1m 42s | 02:31 | 22:01 | 03:25 | 21:08 | 04:09 | 20:24 | 12:17 | 152.03 |
| 19 |
04:45
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 02m | -1m 45s | 02:33 | 21:59 | 03:26 | 21:07 | 04:10 | 20:23 | 12:17 | 152.02 |
| 20 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | -1m 48s | 02:35 | 21:57 | 03:27 | 21:05 | 04:11 | 20:22 | 12:17 | 152.01 |
| 21 |
04:47
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -1m 50s | 02:36 | 21:56 | 03:28 | 21:04 | 04:12 | 20:21 | 12:17 | 152.00 |
| 22 |
04:48
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | -1m 53s | 02:38 | 21:54 | 03:30 | 21:03 | 04:13 | 20:20 | 12:17 | 151.99 |
| 23 |
04:49
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | -1m 56s | 02:40 | 21:52 | 03:31 | 21:02 | 04:14 | 20:19 | 12:17 | 151.98 |
| 24 |
04:50
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | -1m 59s | 02:42 | 21:51 | 03:32 | 21:00 | 04:16 | 20:17 | 12:17 | 151.96 |
| 25 |
04:51
↑
61° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | -2m 01s | 02:44 | 21:49 | 03:34 | 20:59 | 04:17 | 20:16 | 12:17 | 151.95 |
| 26 |
04:52
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | -2m 04s | 02:45 | 21:47 | 03:35 | 20:57 | 04:18 | 20:15 | 12:17 | 151.94 |
| 27 |
04:53
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | -2m 06s | 02:47 | 21:45 | 03:37 | 20:56 | 04:19 | 20:14 | 12:17 | 151.92 |
| 28 |
04:54
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | -2m 08s | 02:49 | 21:43 | 03:38 | 20:55 | 04:20 | 20:13 | 12:17 | 151.90 |
| 29 |
04:55
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 42m | -2m 11s | 02:51 | 21:41 | 03:39 | 20:53 | 04:21 | 20:11 | 12:17 | 151.89 |
| 30 |
04:56
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | -2m 13s | 02:53 | 21:39 | 03:41 | 20:52 | 04:23 | 20:10 | 12:17 | 151.87 |
| 31 |
04:57
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | -2m 15s | 02:55 | 21:37 | 03:42 | 20:50 | 04:24 | 20:09 | 12:17 | 151.85 |
|
All times are in local time for 昌吉. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 昌吉, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.