Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 通州, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 ↑ 114.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:56 ↑ 245.8° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 9h 56m
Hướng mặt trời: Tây Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 5.36°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.948 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 通州
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
04:47
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +1m 09s | 02:48 | 21:34 | 03:34 | 20:48 | 04:14 | 20:08 | 12:11 | 151.69 |
| 2 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 49m | +1m 06s | 02:47 | 21:35 | 03:33 | 20:49 | 04:14 | 20:08 | 12:11 | 151.71 |
| 3 |
04:46
↑
60° Đông Đông Bắc
|
19:36
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +1m 03s | 02:46 | 21:36 | 03:33 | 20:50 | 04:13 | 20:09 | 12:11 | 151.73 |
| 4 |
04:46
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +1m 00s | 02:46 | 21:37 | 03:32 | 20:51 | 04:13 | 20:10 | 12:11 | 151.75 |
| 5 |
04:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +0m 57s | 02:45 | 21:38 | 03:32 | 20:51 | 04:12 | 20:11 | 12:11 | 151.77 |
| 6 |
04:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:38
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +0m 53s | 02:44 | 21:39 | 03:31 | 20:52 | 04:12 | 20:11 | 12:12 | 151.79 |
| 7 |
04:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +0m 50s | 02:44 | 21:40 | 03:31 | 20:53 | 04:12 | 20:12 | 12:12 | 151.81 |
| 8 |
04:45
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 54m | +0m 47s | 02:43 | 21:41 | 03:31 | 20:54 | 04:12 | 20:13 | 12:12 | 151.83 |
| 9 |
04:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:40
↑
301° Tây Tây Bắc
|
14h 55m | +0m 43s | 02:43 | 21:42 | 03:30 | 20:54 | 04:11 | 20:13 | 12:12 | 151.85 |
| 10 |
04:44
↑
59° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +0m 40s | 02:42 | 21:43 | 03:30 | 20:55 | 04:11 | 20:14 | 12:12 | 151.87 |
| 11 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +0m 37s | 02:42 | 21:43 | 03:30 | 20:55 | 04:11 | 20:14 | 12:12 | 151.88 |
| 12 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +0m 33s | 02:42 | 21:44 | 03:30 | 20:56 | 04:11 | 20:15 | 12:13 | 151.90 |
| 13 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +0m 30s | 02:41 | 21:45 | 03:30 | 20:57 | 04:11 | 20:15 | 12:13 | 151.91 |
| 14 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +0m 26s | 02:41 | 21:45 | 03:29 | 20:57 | 04:11 | 20:16 | 12:13 | 151.93 |
| 15 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | +0m 23s | 02:41 | 21:46 | 03:29 | 20:58 | 04:11 | 20:16 | 12:13 | 151.95 |
| 16 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:43
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 19s | 02:41 | 21:46 | 03:29 | 20:58 | 04:11 | 20:17 | 12:14 | 151.96 |
| 17 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 15s | 02:41 | 21:47 | 03:29 | 20:58 | 04:11 | 20:17 | 12:14 | 151.97 |
| 18 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 12s | 02:41 | 21:47 | 03:29 | 20:59 | 04:11 | 20:17 | 12:14 | 151.99 |
| 19 |
04:44
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 08s | 02:41 | 21:48 | 03:30 | 20:59 | 04:11 | 20:18 | 12:14 | 152.00 |
| 20 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 05s | 02:41 | 21:48 | 03:30 | 20:59 | 04:11 | 20:18 | 12:14 | 152.01 |
| 21 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | +0m 01s | 02:41 | 21:48 | 03:30 | 20:59 | 04:11 | 20:18 | 12:15 | 152.02 |
| 22 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 02s | 02:42 | 21:48 | 03:30 | 21:00 | 04:12 | 20:18 | 12:15 | 152.03 |
| 23 |
04:45
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 05s | 02:42 | 21:48 | 03:30 | 21:00 | 04:12 | 20:18 | 12:15 | 152.04 |
| 24 |
04:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 09s | 02:42 | 21:48 | 03:31 | 21:00 | 04:12 | 20:18 | 12:15 | 152.05 |
| 25 |
04:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 12s | 02:43 | 21:48 | 03:31 | 21:00 | 04:12 | 20:19 | 12:15 | 152.06 |
| 26 |
04:46
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 59m | -0m 16s | 02:43 | 21:48 | 03:31 | 21:00 | 04:13 | 20:19 | 12:16 | 152.06 |
| 27 |
04:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -0m 19s | 02:43 | 21:48 | 03:32 | 21:00 | 04:13 | 20:19 | 12:16 | 152.07 |
| 28 |
04:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 58m | -0m 23s | 02:44 | 21:48 | 03:32 | 21:00 | 04:14 | 20:19 | 12:16 | 152.08 |
| 29 |
04:47
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -0m 27s | 02:45 | 21:48 | 03:33 | 21:00 | 04:14 | 20:19 | 12:16 | 152.08 |
| 30 |
04:48
↑
58° Đông Đông Bắc
|
19:45
↑
302° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | -0m 30s | 02:45 | 21:47 | 03:33 | 21:00 | 04:14 | 20:18 | 12:17 | 152.08 |
|
All times are in local time for 通州. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 通州, the earliest sunrise of June is on tháng 6 09 to 19 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 21 to 30.