Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 钱江, Trung Quốc 🇨🇳
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:55 ↑ 111.4° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 ↑ 248.5° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 10h 35m
Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc
Độ cao của mặt trời: -70.0°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.939 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 钱江
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:30
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | -0m 23s | 03:52 | 21:11 | 04:28 | 20:35 | 05:02 | 20:02 | 12:32 | 152.09 |
| 2 |
05:30
↑
62° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -0m 25s | 03:53 | 21:11 | 04:29 | 20:35 | 05:02 | 20:02 | 12:32 | 152.09 |
| 3 |
05:30
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | -0m 27s | 03:53 | 21:11 | 04:29 | 20:35 | 05:02 | 20:02 | 12:32 | 152.09 |
| 4 |
05:31
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 29s | 03:54 | 21:10 | 04:30 | 20:35 | 05:03 | 20:02 | 12:32 | 152.09 |
| 5 |
05:31
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | -0m 32s | 03:55 | 21:10 | 04:30 | 20:35 | 05:03 | 20:02 | 12:33 | 152.09 |
| 6 |
05:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -0m 34s | 03:55 | 21:10 | 04:31 | 20:35 | 05:04 | 20:01 | 12:33 | 152.09 |
| 7 |
05:32
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | -0m 36s | 03:56 | 21:10 | 04:31 | 20:34 | 05:04 | 20:01 | 12:33 | 152.08 |
| 8 |
05:33
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | -0m 38s | 03:56 | 21:09 | 04:32 | 20:34 | 05:05 | 20:01 | 12:33 | 152.08 |
| 9 |
05:33
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
297° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -0m 41s | 03:57 | 21:09 | 04:32 | 20:34 | 05:05 | 20:01 | 12:33 | 152.08 |
| 10 |
05:34
↑
63° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | -0m 43s | 03:58 | 21:09 | 04:33 | 20:33 | 05:06 | 20:01 | 12:33 | 152.07 |
| 11 |
05:34
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:33
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 58m | -0m 45s | 03:58 | 21:08 | 04:34 | 20:33 | 05:06 | 20:00 | 12:33 | 152.07 |
| 12 |
05:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | -0m 47s | 03:59 | 21:08 | 04:34 | 20:33 | 05:07 | 20:00 | 12:34 | 152.07 |
| 13 |
05:35
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | -0m 49s | 04:00 | 21:07 | 04:35 | 20:32 | 05:08 | 20:00 | 12:34 | 152.06 |
| 14 |
05:36
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -0m 51s | 04:01 | 21:07 | 04:35 | 20:32 | 05:08 | 19:59 | 12:34 | 152.06 |
| 15 |
05:36
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
296° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | -0m 53s | 04:01 | 21:06 | 04:36 | 20:31 | 05:09 | 19:59 | 12:34 | 152.05 |
| 16 |
05:37
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 54m | -0m 55s | 04:02 | 21:05 | 04:37 | 20:31 | 05:09 | 19:58 | 12:34 | 152.04 |
| 17 |
05:37
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:31
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 53m | -0m 57s | 04:03 | 21:05 | 04:38 | 20:30 | 05:10 | 19:58 | 12:34 | 152.04 |
| 18 |
05:38
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | -0m 58s | 04:04 | 21:04 | 04:38 | 20:30 | 05:11 | 19:58 | 12:34 | 152.03 |
| 19 |
05:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | -1m 00s | 04:05 | 21:03 | 04:39 | 20:29 | 05:11 | 19:57 | 12:34 | 152.02 |
| 20 |
05:39
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 50m | -1m 02s | 04:05 | 21:03 | 04:40 | 20:29 | 05:12 | 19:57 | 12:34 | 152.01 |
| 21 |
05:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:29
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 49m | -1m 04s | 04:06 | 21:02 | 04:40 | 20:28 | 05:12 | 19:56 | 12:34 | 152.00 |
| 22 |
05:40
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | -1m 06s | 04:07 | 21:01 | 04:41 | 20:27 | 05:13 | 19:55 | 12:34 | 151.99 |
| 23 |
05:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 46m | -1m 07s | 04:08 | 21:00 | 04:42 | 20:27 | 05:14 | 19:55 | 12:34 | 151.98 |
| 24 |
05:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 45m | -1m 09s | 04:09 | 21:00 | 04:43 | 20:26 | 05:14 | 19:54 | 12:34 | 151.97 |
| 25 |
05:42
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | -1m 10s | 04:10 | 20:59 | 04:43 | 20:25 | 05:15 | 19:54 | 12:34 | 151.95 |
| 26 |
05:43
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:26
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | -1m 12s | 04:10 | 20:58 | 04:44 | 20:24 | 05:16 | 19:53 | 12:35 | 151.94 |
| 27 |
05:43
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 42m | -1m 13s | 04:11 | 20:57 | 04:45 | 20:24 | 05:16 | 19:52 | 12:34 | 151.92 |
| 28 |
05:44
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 40m | -1m 15s | 04:12 | 20:56 | 04:46 | 20:23 | 05:17 | 19:51 | 12:34 | 151.91 |
| 29 |
05:45
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:24
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | -1m 16s | 04:13 | 20:55 | 04:46 | 20:22 | 05:18 | 19:51 | 12:34 | 151.89 |
| 30 |
05:45
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 38m | -1m 18s | 04:14 | 20:54 | 04:47 | 20:21 | 05:18 | 19:50 | 12:34 | 151.87 |
| 31 |
05:46
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 36m | -1m 19s | 04:15 | 20:53 | 04:48 | 20:20 | 05:19 | 19:49 | 12:34 | 151.85 |
|
All times are in local time for 钱江. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In 钱江, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 06.