Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 공주, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:15 114.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:19 245.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 04m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -71.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.785 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 공주

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
70° Đông Đông Bắc
19:19
290° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 59s 04:02 20:56 04:37 20:20 05:10 19:47 12:28 150.73
2
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:20
290° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 58s 04:00 20:57 04:36 20:21 05:09 19:48 12:28 150.76
3
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:20
290° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 56s 03:59 20:58 04:34 20:22 05:08 19:49 12:28 150.80
4
05:35
69° Đông Đông Bắc
19:21
291° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 55s 03:57 20:59 04:33 20:23 05:07 19:50 12:28 150.84
5
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:22
291° Tây Tây Bắc
13h 48m +1m 54s 03:56 21:01 04:32 20:24 05:05 19:51 12:28 150.87
6
05:33
69° Đông Đông Bắc
19:23
292° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 52s 03:54 21:02 04:31 20:25 05:04 19:52 12:28 150.91
7
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:24
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 51s 03:53 21:03 04:29 20:27 05:03 19:53 12:28 150.94
8
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:25
292° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 50s 03:52 21:04 04:28 20:28 05:02 19:53 12:28 150.98
9
05:30
68° Đông Đông Bắc
19:26
293° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 48s 03:50 21:06 04:27 20:29 05:01 19:54 12:27 151.01
10
05:29
67° Đông Đông Bắc
19:26
293° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 47s 03:49 21:07 04:26 20:30 05:00 19:55 12:27 151.04
11
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:27
293° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 45s 03:48 21:08 04:25 20:31 04:59 19:56 12:27 151.08
12
05:27
67° Đông Đông Bắc
19:28
294° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 43s 03:46 21:09 04:24 20:32 04:58 19:57 12:27 151.11
13
05:26
66° Đông Đông Bắc
19:29
294° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 42s 03:45 21:10 04:23 20:33 04:57 19:58 12:27 151.15
14
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 40s 03:44 21:12 04:22 20:34 04:56 19:59 12:27 151.18
15
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 38s 03:43 21:13 04:21 20:35 04:55 20:00 12:27 151.21
16
05:24
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 36s 03:42 21:14 04:20 20:36 04:55 20:01 12:27 151.25
17
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:32
295° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 35s 03:40 21:15 04:19 20:37 04:54 20:02 12:27 151.28
18
05:22
65° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 33s 03:39 21:17 04:18 20:38 04:53 20:03 12:27 151.31
19
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:34
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 31s 03:38 21:18 04:17 20:39 04:52 20:03 12:28 151.34
20
05:21
64° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 29s 03:37 21:19 04:16 20:40 04:51 20:04 12:28 151.37
21
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:35
296° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 26s 03:36 21:20 04:15 20:41 04:51 20:05 12:28 151.40
22
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:36
296° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 24s 03:35 21:21 04:14 20:42 04:50 20:06 12:28 151.43
23
05:19
64° Đông Đông Bắc
19:37
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 22s 03:34 21:22 04:13 20:43 04:49 20:07 12:28 151.46
24
05:18
63° Đông Đông Bắc
19:38
297° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 20s 03:33 21:23 04:12 20:44 04:48 20:08 12:28 151.49
25
05:18
63° Đông Đông Bắc
19:38
297° Tây Tây Bắc
14h 20m +1m 18s 03:32 21:25 04:12 20:45 04:48 20:09 12:28 151.52
26
05:17
63° Đông Đông Bắc
19:39
297° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 15s 03:31 21:26 04:11 20:46 04:47 20:09 12:28 151.54
27
05:17
62° Đông Đông Bắc
19:40
298° Tây Tây Bắc
14h 23m +1m 13s 03:30 21:27 04:10 20:47 04:47 20:10 12:28 151.57
28
05:16
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 24m +1m 10s 03:30 21:28 04:10 20:47 04:46 20:11 12:28 151.60
29
05:16
62° Đông Đông Bắc
19:41
298° Tây Tây Bắc
14h 25m +1m 08s 03:29 21:29 04:09 20:48 04:46 20:12 12:28 151.62
30
05:16
62° Đông Đông Bắc
19:42
298° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 05s 03:28 21:30 04:08 20:49 04:45 20:12 12:29 151.65
31
05:15
62° Đông Đông Bắc
19:43
298° Tây Tây Bắc
14h 27m +1m 03s 03:27 21:31 04:08 20:50 04:45 20:13 12:29 151.67

In 공주, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 공주

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 공주

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 공주

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí