Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 광양, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:10 114.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:20 245.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 09m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -36.88°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.780 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 광양

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
71° Đông Đông Bắc
19:14
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 52s 04:05 20:49 04:39 20:14 05:11 19:42 12:26 150.73
2
05:38
71° Đông Đông Bắc
19:15
290° Tây Tây Bắc
13h 37m +1m 51s 04:03 20:50 04:38 20:15 05:10 19:43 12:26 150.76
3
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:16
290° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 50s 04:02 20:51 04:37 20:16 05:09 19:44 12:26 150.80
4
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:17
290° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 49s 04:01 20:52 04:35 20:17 05:08 19:44 12:26 150.84
5
05:35
70° Đông Đông Bắc
19:17
291° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 48s 03:59 20:53 04:34 20:18 05:07 19:45 12:26 150.87
6
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:18
291° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 46s 03:58 20:54 04:33 20:19 05:06 19:46 12:26 150.91
7
05:33
69° Đông Đông Bắc
19:19
291° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 45s 03:57 20:55 04:32 20:20 05:05 19:47 12:26 150.94
8
05:32
68° Đông Đông Bắc
19:20
292° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 44s 03:55 20:57 04:31 20:21 05:04 19:48 12:26 150.98
9
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:21
292° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 42s 03:54 20:58 04:30 20:22 05:03 19:49 12:26 151.01
10
05:30
68° Đông Đông Bắc
19:21
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 41s 03:53 20:59 04:29 20:23 05:02 19:50 12:26 151.04
11
05:29
67° Đông Đông Bắc
19:22
293° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 39s 03:52 21:00 04:28 20:24 05:01 19:51 12:26 151.08
12
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:23
293° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 38s 03:51 21:01 04:27 20:25 05:00 19:51 12:26 151.11
13
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:24
293° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 36s 03:49 21:02 04:26 20:26 04:59 19:52 12:26 151.15
14
05:27
66° Đông Đông Bắc
19:25
294° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 34s 03:48 21:04 04:25 20:27 04:58 19:53 12:25 151.18
15
05:26
66° Đông Đông Bắc
19:25
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 33s 03:47 21:05 04:24 20:28 04:57 19:54 12:26 151.21
16
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:26
294° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 31s 03:46 21:06 04:23 20:29 04:57 19:55 12:26 151.25
17
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:27
295° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 29s 03:45 21:07 04:22 20:30 04:56 19:56 12:26 151.28
18
05:24
65° Đông Đông Bắc
19:28
295° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 27s 03:44 21:08 04:21 20:31 04:55 19:57 12:26 151.31
19
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:28
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 25s 03:43 21:09 04:20 20:32 04:54 19:57 12:26 151.34
20
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:29
295° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 24s 03:42 21:10 04:19 20:33 04:54 19:58 12:26 151.37
21
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:30
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 22s 03:41 21:11 04:18 20:34 04:53 19:59 12:26 151.40
22
05:21
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 20s 03:40 21:12 04:18 20:35 04:52 20:00 12:26 151.43
23
05:21
64° Đông Đông Bắc
19:31
296° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 17s 03:39 21:13 04:17 20:36 04:52 20:01 12:26 151.46
24
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 15s 03:38 21:15 04:16 20:36 04:51 20:01 12:26 151.49
25
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:33
297° Tây Tây Bắc
14h 13m +1m 13s 03:37 21:16 04:15 20:37 04:50 20:02 12:26 151.52
26
05:19
63° Đông Đông Bắc
19:34
297° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 11s 03:36 21:17 04:15 20:38 04:50 20:03 12:26 151.54
27
05:19
63° Đông Đông Bắc
19:34
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 09s 03:36 21:18 04:14 20:39 04:49 20:04 12:26 151.57
28
05:18
63° Đông Đông Bắc
19:35
297° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 06s 03:35 21:19 04:13 20:40 04:49 20:04 12:26 151.60
29
05:18
63° Đông Đông Bắc
19:36
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 04s 03:34 21:19 04:13 20:41 04:48 20:05 12:27 151.62
30
05:17
62° Đông Đông Bắc
19:36
298° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 02s 03:34 21:20 04:12 20:41 04:48 20:06 12:27 151.65
31
05:17
62° Đông Đông Bắc
19:37
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +0m 59s 03:33 21:21 04:12 20:42 04:47 20:07 12:27 151.67

In 광양, the earliest sunrise of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 광양

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 광양

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 광양

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí