Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 서귀포, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:07 112.6° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:29 247.3° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 22m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.879 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 서귀포

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:29
110° Đông Đông Nam
18:05
250° Tây Tây Nam
10h 35m +1m 38s 06:04 19:30 06:33 19:01 07:03 18:31 12:47 147.41
2
07:29
110° Đông Đông Nam
18:06
250° Tây Tây Nam
10h 37m +1m 39s 06:04 19:31 06:33 19:02 07:02 18:32 12:47 147.43
3
07:28
109° Đông Đông Nam
18:07
251° Tây Tây Nam
10h 38m +1m 40s 06:03 19:32 06:32 19:02 07:02 18:33 12:47 147.46
4
07:27
109° Đông Đông Nam
18:08
251° Tây Tây Nam
10h 40m +1m 42s 06:02 19:32 06:31 19:03 07:01 18:34 12:47 147.48
5
07:26
109° Đông Đông Nam
18:09
252° Tây Tây Nam
10h 42m +1m 43s 06:02 19:33 06:31 19:04 07:00 18:35 12:47 147.50
6
07:26
108° Đông Đông Nam
18:09
252° Tây Tây Nam
10h 43m +1m 44s 06:01 19:34 06:30 19:05 06:59 18:36 12:47 147.52
7
07:25
108° Đông Đông Nam
18:10
252° Tây Tây Nam
10h 45m +1m 45s 06:00 19:35 06:29 19:06 06:59 18:37 12:47 147.55
8
07:24
108° Đông Đông Nam
18:11
253° Tây Tây Nam
10h 47m +1m 46s 06:00 19:36 06:29 19:07 06:58 18:37 12:47 147.57
9
07:23
107° Đông Đông Nam
18:12
253° Tây Tây Nam
10h 49m +1m 47s 05:59 19:36 06:28 19:08 06:57 18:38 12:47 147.59
10
07:22
107° Đông Đông Nam
18:13
254° Tây Tây Nam
10h 51m +1m 48s 05:58 19:37 06:27 19:08 06:56 18:39 12:47 147.62
11
07:21
106° Đông Đông Nam
18:14
254° Tây Tây Nam
10h 52m +1m 49s 05:57 19:38 06:26 19:09 06:55 18:40 12:47 147.65
12
07:20
106° Đông Đông Nam
18:15
254° Tây Tây Nam
10h 54m +1m 50s 05:56 19:39 06:25 19:10 06:54 18:41 12:47 147.68
13
07:19
106° Đông Đông Nam
18:16
255° Tây Tây Nam
10h 56m +1m 51s 05:56 19:40 06:24 19:11 06:53 18:42 12:47 147.70
14
07:18
105° Đông Đông Nam
18:17
255° Tây Tây Nam
10h 58m +1m 52s 05:55 19:41 06:24 19:12 06:53 18:43 12:47 147.73
15
07:17
105° Đông Đông Nam
18:18
256° Tây Tây Nam
11h 00m +1m 53s 05:54 19:41 06:23 19:13 06:52 18:44 12:47 147.76
16
07:16
104° Đông Đông Nam
18:19
256° Tây Tây Nam
11h 02m +1m 54s 05:53 19:42 06:22 19:13 06:51 18:44 12:47 147.79
17
07:15
104° Đông Đông Nam
18:20
256° Tây Tây Nam
11h 04m +1m 54s 05:52 19:43 06:21 19:14 06:50 18:45 12:47 147.82
18
07:14
103° Đông Đông Nam
18:20
257° Tây Tây Nam
11h 06m +1m 55s 05:51 19:44 06:20 19:15 06:49 18:46 12:47 147.85
19
07:13
103° Đông Đông Nam
18:21
257° Tây Tây Nam
11h 07m +1m 56s 05:50 19:45 06:19 19:16 06:48 18:47 12:47 147.89
20
07:12
103° Đông Đông Nam
18:22
258° Tây Tây Nam
11h 09m +1m 56s 05:49 19:45 06:18 19:17 06:47 18:48 12:47 147.92
21
07:11
102° Đông Đông Nam
18:23
258° Tây Tây Nam
11h 11m +1m 57s 05:48 19:46 06:17 19:17 06:46 18:49 12:47 147.95
22
07:10
102° Đông Đông Nam
18:24
258° Tây Tây Nam
11h 13m +1m 58s 05:47 19:47 06:16 19:18 06:44 18:49 12:47 147.99
23
07:09
101° Đông Đông Nam
18:25
259° Tây
11h 15m +1m 58s 05:46 19:48 06:15 19:19 06:43 18:50 12:47 148.02
24
07:08
101° Đông
18:26
259° Tây
11h 17m +1m 59s 05:45 19:49 06:14 19:20 06:42 18:51 12:46 148.06
25
07:07
100° Đông
18:26
260° Tây
11h 19m +1m 59s 05:44 19:49 06:13 19:21 06:41 18:52 12:46 148.09
26
07:05
100° Đông
18:27
260° Tây
11h 21m +2m 00s 05:43 19:50 06:11 19:21 06:40 18:53 12:46 148.13
27
07:04
100° Đông
18:28
261° Tây
11h 23m +2m 00s 05:42 19:51 06:10 19:22 06:39 18:54 12:46 148.16
28
07:03
99° Đông
18:29
261° Tây
11h 25m +2m 00s 05:40 19:52 06:09 19:23 06:38 18:54 12:46 148.20

In 서귀포, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 서귀포

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 서귀포

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 서귀포

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 18 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí