Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 서귀포, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:05 112.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:30 247.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 25m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Tây

Độ cao của mặt trời: -74.65°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.939 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 서귀포

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:02
99° Đông
18:30
262° Tây
11h 27m +2m 01s 05:39 19:52 06:08 19:24 06:37 18:55 12:46 148.23
2
07:01
98° Đông
18:31
262° Tây
11h 29m +2m 01s 05:38 19:53 06:07 19:25 06:35 18:56 12:45 148.27
3
06:59
98° Đông
18:31
263° Tây
11h 31m +2m 01s 05:37 19:54 06:06 19:25 06:34 18:57 12:45 148.31
4
06:58
97° Đông
18:32
263° Tây
11h 33m +2m 02s 05:36 19:55 06:04 19:26 06:33 18:58 12:45 148.34
5
06:57
97° Đông
18:33
264° Tây
11h 35m +2m 02s 05:35 19:56 06:03 19:27 06:32 18:58 12:45 148.38
6
06:56
96° Đông
18:34
264° Tây
11h 38m +2m 02s 05:33 19:56 06:02 19:28 06:30 18:59 12:45 148.41
7
06:54
96° Đông
18:35
264° Tây
11h 40m +2m 02s 05:32 19:57 06:01 19:28 06:29 19:00 12:44 148.45
8
06:53
95° Đông
18:35
265° Tây
11h 42m +2m 03s 05:31 19:58 05:59 19:29 06:28 19:01 12:44 148.49
9
06:52
95° Đông
18:36
265° Tây
11h 44m +2m 03s 05:29 19:59 05:58 19:30 06:27 19:01 12:44 148.53
10
06:51
94° Đông
18:37
266° Tây
11h 46m +2m 03s 05:28 20:00 05:57 19:31 06:25 19:02 12:44 148.57
11
06:49
94° Đông
18:38
266° Tây
11h 48m +2m 03s 05:27 20:00 05:56 19:31 06:24 19:03 12:43 148.60
12
06:48
94° Đông
18:38
267° Tây
11h 50m +2m 03s 05:26 20:01 05:54 19:32 06:23 19:04 12:43 148.64
13
06:47
93° Đông
18:39
267° Tây
11h 52m +2m 03s 05:24 20:02 05:53 19:33 06:22 19:04 12:43 148.68
14
06:45
92° Đông
18:40
268° Tây
11h 54m +2m 04s 05:23 20:03 05:52 19:34 06:20 19:05 12:42 148.72
15
06:44
92° Đông
18:41
268° Tây
11h 56m +2m 04s 05:21 20:04 05:50 19:35 06:19 19:06 12:42 148.76
16
06:43
92° Đông
18:41
269° Tây
11h 58m +2m 04s 05:20 20:04 05:49 19:35 06:18 19:07 12:42 148.81
17
06:41
91° Đông
18:42
269° Tây
12h 00m +2m 04s 05:19 20:05 05:48 19:36 06:16 19:07 12:42 148.85
18
06:40
91° Đông
18:43
270° Tây
12h 02m +2m 04s 05:17 20:06 05:46 19:37 06:15 19:08 12:41 148.89
19
06:39
90° Đông
18:44
270° Tây
12h 04m +2m 04s 05:16 20:07 05:45 19:38 06:14 19:09 12:41 148.93
20
06:38
90° Đông
18:44
270° Tây
12h 06m +2m 04s 05:15 20:08 05:44 19:38 06:12 19:10 12:41 148.97
21
06:36
89° Đông
18:45
271° Tây
12h 09m +2m 04s 05:13 20:08 05:42 19:39 06:11 19:10 12:40 149.02
22
06:35
89° Đông
18:46
272° Tây
12h 11m +2m 04s 05:12 20:09 05:41 19:40 06:10 19:11 12:40 149.06
23
06:34
88° Đông
18:47
272° Tây
12h 13m +2m 04s 05:10 20:10 05:40 19:41 06:08 19:12 12:40 149.10
24
06:32
88° Đông
18:47
272° Tây
12h 15m +2m 04s 05:09 20:11 05:38 19:42 06:07 19:13 12:40 149.15
25
06:31
87° Đông
18:48
273° Tây
12h 17m +2m 04s 05:07 20:12 05:37 19:42 06:06 19:13 12:39 149.19
26
06:30
87° Đông
18:49
273° Tây
12h 19m +2m 03s 05:06 20:13 05:35 19:43 06:04 19:14 12:39 149.23
27
06:28
86° Đông
18:50
274° Tây
12h 21m +2m 03s 05:05 20:13 05:34 19:44 06:03 19:15 12:39 149.28
28
06:27
86° Đông
18:50
274° Tây
12h 23m +2m 03s 05:03 20:14 05:33 19:45 06:02 19:16 12:38 149.32
29
06:26
86° Đông
18:51
275° Tây
12h 25m +2m 03s 05:02 20:15 05:31 19:45 06:00 19:16 12:38 149.36
30
06:24
85° Đông
18:52
275° Tây
12h 27m +2m 03s 05:00 20:16 05:30 19:46 05:59 19:17 12:38 149.40
31
06:23
84° Đông
18:53
276° Tây
12h 29m +2m 03s 04:59 20:17 05:28 19:47 05:57 19:18 12:37 149.45

In 서귀포, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 서귀포

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 서귀포

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 서귀포

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 16 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí