Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 서귀포, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:09 113.2° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 246.7° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 19m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -74.89°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.844 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 서귀포

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:46
71° Đông Đông Bắc
19:15
289° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 45s 04:14 20:47 04:47 20:14 05:19 19:42 12:30 150.73
2
05:45
71° Đông Đông Bắc
19:16
289° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 44s 04:13 20:48 04:46 20:15 05:18 19:43 12:30 150.76
3
05:44
71° Đông Đông Bắc
19:17
290° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 43s 04:12 20:49 04:45 20:16 05:17 19:44 12:30 150.80
4
05:43
70° Đông Đông Bắc
19:18
290° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 42s 04:11 20:50 04:44 20:17 05:16 19:45 12:30 150.84
5
05:42
70° Đông Đông Bắc
19:18
290° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 40s 04:09 20:51 04:43 20:18 05:15 19:46 12:30 150.87
6
05:41
70° Đông Đông Bắc
19:19
291° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 39s 04:08 20:52 04:42 20:19 05:14 19:46 12:30 150.91
7
05:40
69° Đông Đông Bắc
19:20
291° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 38s 04:07 20:53 04:41 20:19 05:13 19:47 12:30 150.94
8
05:39
69° Đông Đông Bắc
19:21
291° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 37s 04:06 20:55 04:40 20:20 05:12 19:48 12:30 150.98
9
05:38
69° Đông Đông Bắc
19:21
292° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 35s 04:05 20:56 04:39 20:21 05:11 19:49 12:30 151.01
10
05:38
68° Đông Đông Bắc
19:22
292° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 34s 04:03 20:57 04:38 20:22 05:10 19:50 12:30 151.04
11
05:37
68° Đông Đông Bắc
19:23
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 33s 04:02 20:58 04:37 20:23 05:09 19:51 12:30 151.08
12
05:36
68° Đông Đông Bắc
19:24
293° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 31s 04:01 20:59 04:36 20:24 05:08 19:51 12:30 151.11
13
05:35
67° Đông Đông Bắc
19:24
293° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 30s 04:00 21:00 04:35 20:25 05:08 19:52 12:30 151.15
14
05:35
67° Đông Đông Bắc
19:25
293° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 28s 03:59 21:01 04:34 20:26 05:07 19:53 12:30 151.18
15
05:34
67° Đông Đông Bắc
19:26
293° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 27s 03:58 21:02 04:33 20:27 05:06 19:54 12:30 151.21
16
05:33
66° Đông Đông Bắc
19:27
294° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 25s 03:57 21:03 04:32 20:28 05:05 19:55 12:30 151.25
17
05:32
66° Đông Đông Bắc
19:27
294° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 23s 03:56 21:04 04:31 20:29 05:04 19:55 12:30 151.28
18
05:32
66° Đông Đông Bắc
19:28
294° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 21s 03:55 21:05 04:31 20:29 05:04 19:56 12:30 151.31
19
05:31
66° Đông Đông Bắc
19:29
294° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 20s 03:54 21:06 04:30 20:30 05:03 19:57 12:30 151.34
20
05:31
65° Đông Đông Bắc
19:29
295° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 18s 03:53 21:07 04:29 20:31 05:02 19:58 12:30 151.37
21
05:30
65° Đông Đông Bắc
19:30
295° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 16s 03:52 21:08 04:28 20:32 05:02 19:58 12:30 151.40
22
05:29
65° Đông Đông Bắc
19:31
295° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 14s 03:51 21:09 04:28 20:33 05:01 19:59 12:30 151.43
23
05:29
65° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 12s 03:51 21:10 04:27 20:34 05:01 20:00 12:30 151.46
24
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:32
296° Tây Tây Bắc
14h 03m +1m 10s 03:50 21:11 04:26 20:35 05:00 20:01 12:30 151.49
25
05:28
64° Đông Đông Bắc
19:33
296° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 08s 03:49 21:12 04:26 20:35 04:59 20:01 12:30 151.52
26
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:34
296° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 06s 03:48 21:13 04:25 20:36 04:59 20:02 12:30 151.54
27
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:34
296° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 04s 03:48 21:14 04:24 20:37 04:58 20:03 12:30 151.57
28
05:27
64° Đông Đông Bắc
19:35
297° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 02s 03:47 21:15 04:24 20:38 04:58 20:04 12:31 151.60
29
05:26
63° Đông Đông Bắc
19:35
297° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 00s 03:46 21:16 04:23 20:38 04:58 20:04 12:31 151.62
30
05:26
63° Đông Đông Bắc
19:36
297° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 57s 03:46 21:16 04:23 20:39 04:57 20:05 12:31 151.65
31
05:26
63° Đông Đông Bắc
19:37
297° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 55s 03:45 21:17 04:22 20:40 04:57 20:06 12:31 151.67

In 서귀포, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 서귀포

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 서귀포

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 서귀포

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 20 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí